Khám phá cách sử dụng “instead of” để thể hiện sự thay thế trong tiếng Anh một cách hiệu quả và tự nhiên nhất!

Tổng quan về cách dùng và cấu trúc instead of + gì?

1. Instead of là gì?

“Instead of” mang nghĩa là “thay thế cho” hoặc “thay vì”. Cách dùng “instead of” biểu thị sự thay thế hoặc lựa chọn. Chẳng hạn, chúng ta có thể so sánh hai hành động/sự kiện và đưa ra sự lựa chọn ưu tiên hơn.

Ví dụ:

I drink coffee instead of tea. (Tôi uống cà phê thay vì uống trà.)

2. Cấu trúc instead of + gì?

a. Sau instead of là gì? Instead of + Noun (danh từ)

Ví dụ:

I will buy a pc instead of a phone. (Tôi sẽ mua máy tính thay vì điện thoại.)

b. Sau instead of là tên riêng: Instead of + Name

Ví dụ:

I’ll go instead of Jack. (Tôi sẽ đi thay Jack.)

c. Sau instead of là đại từ: Instead of + Pronoun

Ví dụ:

Teacher, why did you choose her instead of me? (Thưa thầy, vì sao thầy lại chọn bạn ấy thay vì em?)

d. Instead of + verb gì? Sau instead of là V-ing

Ví dụ:

He went alone instead of waiting for me. (Anh ấy đi một mình thay vì đợi tôi.)

3. Phân biệt cách dùng instead of và rather than

✔️ Cấu trúc instead of diễn đạt rõ ràng sự thay thế cụ thể, đi kèm với V-ing.

✔️ Cấu trúc rather than nhấn mạnh sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ nguyên thể (infinitive).

Ví dụ:

• She wants to keep fit so she walks everywhere instead of driving. (Cô ấy muốn giữ dáng nên đi bộ mọi nơi thay vì lái xe.)

• He decided to call rather than text. (Anh ấy quyết định gọi thay vì nhắn tin.)

Cấu trúc instead of + gì?

Cấu trúc instead of + gì hay sau instead of là gì? Hãy cùng tìm hiểu cách dùng instead of qua các công thức sau đây.

1. Sau instead of là danh từ

Instead of + Noun (danh từ)

Ví dụ:

• Instead of coffee, I ordered tea. (Thay vì cà phê, tôi đã đặt trà.)

• Instead of a movie, we decided to go for a walk in the park. (Thay vì xem phim, chúng tôi quyết định đi dạo trong công viên.)

2. Sau instead of là tên riêng

Instead of + Name (danh từ chỉ người / địa danh)

Ví dụ:

• Instead of John, Mary will lead the presentation. (Mary sẽ là người dẫn chương trình thay vì John.)

• Instead of Paris, they decided to visit London for their vacation. (Thay vì Paris, họ quyết định thăm London cho kỳ nghỉ của mình.)

3. Sau instead of là đại từ

Instead of + Pronoun (đại từ)

Ví dụ:

• Instead of me, she will take care of the children tomorrow. (Thay vì tôi, cô ấy sẽ chăm sóc các đứa trẻ vào ngày mai.)

• Instead of him, I’ll be the one attending the meeting. (Thay vì anh ấy, tôi sẽ là người tham dự cuộc họp.)

4. Sau instead of là V-ing

Khi nào chúng ta dùng cấu trúc instead of + V-ing? Thay vì dùng động từ nguyên thể, bạn cũng có thể sử dụng một động từ V-ing.

Ví dụ:

• Instead of going to the party, she stayed home to study for her exam. (Thay vì đi dự tiệc, cô ấy ở nhà để học cho kỳ thi của mình.)

• Instead of watching TV, they spent the evening playing board games. (Thay vì xem TV, họ đã dành buổi tối chơi các trò chơi.)

• Instead of buying a new car, he decided to repair his old one to save money. (Thay vì mua một chiếc ô tô mới, anh ấy quyết định sửa chiếc cũ để tiết kiệm tiền.)

• Instead of complaining about the weather, they embraced the rain and went for a walk. (Thay vì than phiền về thời tiết, họ đã đón nhận cơn mưa và đi dạo.)

• Instead of ordering takeout, she cooked a homemade meal for her family. (Thay vì đặt đồ ăn mang về, cô ấy đã nấu một bữa ăn tự làm cho gia đình.)

Cấu trúc instead of và “instead”

Mặc dù đều có nghĩa chung là “thay thế” / “thay vì”, tuy nhiên trạng từ “instead” và cấu trúc instead of khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng.

Instead Instead of
1. “Instead” có nghĩa là “thay vì” hoặc “thay thế cho”, được sử dụng để biểu thị sự thay đổi hoặc lựa chọn một tùy chọn khác thay vì tùy chọn ban đầu. Đây là một từ nối trong tiếng Anh dùng để chỉ sự tương phản phần.

Ví dụ:

• I wanted to go for a run, but it started raining. I stayed home and read a book instead.

(Tôi muốn chạy bộ, nhưng trời bắt đầu mưa. Thay vào đó tôi ở nhà và đọc sách.)

• He planned to cook dinner, but he was too tired. Instead, he ordered takeout.

(Anh ấy dự định nấu bữa tối, nhưng mệt quá. Thay vào đó, anh gọi đồ ăn mang về.)

1. “Instead of” cũng có nghĩa là “thay vì” hoặc “thay thế cho” cũng biểu thị sự thay thế hoặc lựa chọn. Đây là một câu trúc thường được sử dụng để so sánh hai hành động / sự kiện và chỉ ra sự lựa chọn ưu tiên hơn.

Ví dụ:

Instead of going to the party, I decided to stay home and read a book.

(Thay vì tham gia buổi tiệc, tôi quyết định ở nhà và đọc sách.)

• She chose tea instead of coffee for breakfast this morning.

(Sáng nay, cô ấy chọn trà thay vì cà phê cho bữa sáng.)

2. “Instead” là một trạng từ trong cấu trúc câu, diễn đạt ý nghĩa của “sự thay thế, thay vào đó”.

Ví dụ:

• I want to go to the movies, but instead, I have to work.

(Tôi muốn đi xem phim, nhưng thay vào đó, tôi phải làm việc.)

• She suggested a day off instead of working all day.

(Cô ấy đề nghị nghỉ một ngày thay vì làm việc suốt ngày.)

2. “Instead of” là một cụm giới từ trong câu, diễn đạt ý nghĩa của “thay thế, thay cho”.

Ví dụ:

• He chose coffee with sugar instead of black coffee.

(Anh ta chọn cà phê có đường thay vì cà phê đen.)

• Instead of buying a new car, I decided to save money.

(Thay vì mua một chiếc ô tô mới, tôi quyết định tiết kiệm tiền.)

Cấu trúc instead of và rather than

Cả hai cấu trúc Instead of và Cấu trúc rather than đều được sử dụng để biểu thị sự thay thế hoặc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai cấu trúc như sau:

Instead of Rather than
– Sử dụng cấu trúc instead of khi muốn diễn đạt sự thay thế cụ thể.

– Thường đi kèm với một động từ ở dạng “-ing.”

– Sử dụng cấu trúc rather than khi muốn diễn đạt sự lựa chọn hoặc ưu tiên.

– Thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ ở dạng nguyên thể (không có hậu tố “-ing”).

Ví dụ:

• Instead of watching a movie, I decided to read a book.

(Thay vì xem phim, tôi quyết định đọc sách.)

• She opted for a romantic dinner instead of a fast food dinner.

(Cô ấy chọn một bữa tối lãng mạn thay vì một bữa tối thức ăn nhanh.)

Ví dụ:

• I prefer going for a walk outside in the evening rather than staying indoors.

(Tôi thích đi dạo ngoài trời vào buổi tối hơn là ở trong nhà.)

• He decided to take a day off rather than working throughout this week.

(Anh ấy quyết định nghỉ ngơi một ngày hơn là làm việc suốt tuần này.)

Bài tập cấu trúc instead of có đáp án

Bài 1: Sắp xếp lại thứ tự để có được một câu hoàn chỉnh với cấu trúc instead of

1. Instead / of / studying / last night / she / went out / with her friends.

2. The children / to the / to the playground / instead / went / movies / of.

3. Instead / of / she / early / decided / to / the meeting / leave.

4. They / instead / went / to the gym / of / hiking.

5. Instead / of / they / taking a taxi / walking / to the restaurant.

6. Instead / of / a new dress / instead / she / sewing / buying / is.

7. Went / to / he / gym / morning / instead / the / of / this / jogging.

8. The movie / tickets / instead / of / buying / decided / we / to / watch / at home.

9. They / swimming / hiking / instead / of / decided / to / go.

10. Instead / of / he / the cake / buying / is / making / himself.

Bài 2: Điền vào chỗ trống từ thích hợp với cấu trúc instead of

1. Instead of ___ (go/went/going) to the party, she decided to stay home and read a book.

2. He chose to eat a salad instead of ___ (a/an) burger for lunch today.

3. Instead of ___ (take/took/taking) the elevator, they climbed the stairs to the fifth floor.

4. She spent her weekend volunteering at the animal shelter instead of ___ (go/going/gone) shopping.

5. Instead of ___ (watching/watch/watched) TV, he spent his free time practicing the guitar.

Đáp án bài tập cấu trúc instead of

Bài 1

1. She went out with her friends instead of studying last night.

2. The children went to the playground instead of to the movies.

3. She decided to leave the meeting early instead of.

4. They went to the gym instead of hiking.

5. Instead of taking a taxi, they are walking to the restaurant.

6. She is sewing a new dress instead of buying it.

7. He went to the gym this morning instead of jogging.

8. Instead of buying movie tickets, we decided to watch at home.

9. They decided to go swimming instead of hiking.

10. Instead of buying the cake, he is making it himself.

Bài 2

1. going

2. a

3. taking

4. going

5. watching

Vậy là bạn đã nắm rõ cách dùng cấu trúc instead of cũng như “instead + gì”, sau instead of là gì, instead of đi với giới từ gì mới đúng. Hy vọng rằng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn thông thạo các điểm ngữ pháp cơ bản khi học tiếng Anh nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu