Khám phá cấu trúc “neither nor” và “either or” với cách dùng, ý nghĩa và ví dụ cụ thể trong bài viết này.

Cấu trúc “neither nor” là gì, “either or” là gì?

1. Định nghĩa

√ “Neither … nor” mang nghĩa “không … cũng không”. Cách dùng “nor” là từ nối hoặc liên từ kết hợp. Cấu trúc “neither nor” kết hợp hai từ/cụm từ/mệnh đề để phủ định trong câu.

Ví dụ:

Neither John nor Jack will come to the party tonight.

√ “Either … or …” mang nghĩa “hoặc … hoặc …” dùng với ý nghĩa khẳng định hai sự việc/sự vật đều có thể xảy ra.

Ví dụ:

You can either drink tea or coffee for breakfast.

2. Cách dùng cấu trúc “neither nor” và “either or”

a. Neither nor

√ Cấu trúc “neither nor” chia động từ theo công thức: Neither + Noun 1 + nor + Noun 2 + V

Với cấu trúc này, V được chia theo noun 2.

Ví dụ:

Neither Tom nor Daisy went to class today.

√ Cấu trúc “neither nor” chia theo chủ ngữ nào: Neither + Noun/ Pronoun + nor + Noun/ Pronoun

Ví dụ:

I want to wear neither the blue nor the red dress.

b. Either or

√ Cấu trúc: Either + Noun 1 + or + Noun 2 + V

Ví dụ:

Either the movie or the book was interesting to me.

√ Cấu trúc: Either + Noun/ Pronoun + or + Noun/ Pronoun

Ví dụ:

You can wear either a pantsuit or a dress to the party tonight.

3. So sánh “neither nor” và “either or”

√ “Neither nor”: mang nghĩa “không … cũng không”. Phủ định sự lựa chọn hoặc sự việc trong câu.

√ “Either or”: có nghĩa là “hoặc … hoặc …”. Khẳng định rằng hai sự vật/sự việc đều có thể xảy ra.

4. Cách viết lại cấu trúc “neither nor” và “either or”

Công thức: Neither…nor… = Not either…or…

>>> Tìm hiểu thêm: Liên từ trong tiếng Anh tạo mối liên kết giữa các phần của câu

Cấu trúc “neither nor”

“Neither nor” là gì? Cách dùng “neither nor” ra sao? “Neither nor” chia theo chủ ngữ nào? Phần này sẽ giúp bạn trả lời các thắc mắc về cấu trúc “neither nor” ngay dưới đây.

1. “Neither nor” là gì?

“Neither … nor” là cụm từ có nghĩa là “không … cũng không”, trong đó “nor” là một từ nối hay liên từ kết hợp. Cấu trúc “neither nor” được dùng để kết hợp hai mệnh đề để phủ định hoặc hai từ/cụm từ phủ định lẫn nhau trong một câu.

Ví dụ:

• Neither John nor Mary enjoys watching horror movies. (Cả John lẫn Mary đều không thích xem phim kinh dị.)

• Neither the cat nor the dog wanted to go outside in the rain. (Chúng không muốn ra ngoài trong mưa.)

• Neither the blue dress nor the red dress fits me properly. (Cả hai chiếc váy đều không vừa với tôi.)

• Neither my brother nor I can play the piano. (Cả anh trai tôi lẫn tôi đều không biết chơi đàn piano.)

• Neither the teacher nor the students were satisfied with the test results. (Cả giáo viên lẫn học sinh đều không hài lòng với kết quả bài kiểm tra.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn

2. Cách dùng “neither nor”

“Neither nor” có thể được dùng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu theo các công thức sau đây.

a. “Neither nor” ở đầu câu

Neither + Noun 1 + nor + Noun 2 + V

Rất nhiều bạn học thuộc mặc định câu trúc “neither nor” chia số ít hay nhiều. Câu trả lời là tùy theo vị trí của “neither nor” ở trong câu mà ta sẽ chia động từ theo chủ ngữ phù hợp. Trong trường hợp này, V sẽ được chia theo Noun 2.

Ví dụ:

• Neither Sarah nor her sister knows how to swim. (Cả Sarah lẫn chị gái của cô ấy đều không biết bơi.)

• Neither the car nor the motorcycle has enough fuel to reach the destination. (Cả ô tô lẫn xe máy đều không đủ nhiên liệu để đến đích.)

• Neither the coffee shop nor the bakery is open on Sundays. (Cả quán cà phê lẫn tiệm bánh đều không mở cửa vào Chủ nhật.)

• Neither the black shirt nor the white shirt matches my pants. (Cả áo đen lẫn áo trắng đều không hợp với quần của tôi.)

• Neither the book nor the movie provides a satisfactory ending to the story. (Cả cuốn sách lẫn bộ phim đều không mang đến một cái kết thỏa đáng cho câu chuyện.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

b. “Neither nor” ở giữa câu

Đây là cấu trúc phổ biến của “neither nor”:

Neither + Noun/ Pronoun + nor + Noun/ Pronoun

Ví dụ:

• I can neither confirm nor deny the rumors about the upcoming changes. (Tôi không thể xác nhận cũng như phủ nhận những tin đồn về các thay đổi sắp tới.)

• The company’s financial situation is neither stable nor improving. (Tình hình tài chính của công ty không ổn định cũng không được cải thiện.)

• He neither understands nor appreciates the value of hard work. (Anh ấy không hiểu cũng như không đánh giá cao giá trị của sự chăm chỉ.)

• We can neither accept nor reject the proposal without further discussion. (Chúng ta không thể chấp nhận cũng như từ chối đề xuất mà không có thêm thảo luận.)

• The weather forecast shows that it will neither rain nor snow tomorrow. (Dự báo thời tiết cho thấy ngày mai sẽ không mưa cũng không tuyết.)

Cấu trúc “either or”

Sang phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu “cấu trúc “either or” là gì?”, “cách dùng “either or””, “either or chia theo chủ ngữ nào?”. Những kiến thức ngữ pháp về “either or” sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt với cấu trúc “neither nor” hơn.

1. “Either or” là gì?

“Either … or …” có nghĩa là “hoặc … hoặc …” được dùng với ý nghĩa khẳng định, mang ý nghĩa hai sự vật/sự việc đều có thể xảy ra. Cấu trúc này trái ngược hoàn toàn với cấu trúc “neither nor”.

Ví dụ:

• You can either join us for dinner or go to the movie theater. (Bạn có thể tham gia cùng chúng tôi để ăn tối hoặc đi xem phim.)

• We can either take the train or drive to the beach. (Chúng ta có thể đi tàu hỏa hoặc lái xe đến bãi biển.)

• You can either study hard or risk failing the exam. (Bạn có thể học chăm chỉ hoặc có nguy cơ không đậu kỳ thi.)

• We can either go for a walk in the park or stay home and watch a movie. (Chúng ta có thể đi dạo trong công viên hoặc ở nhà xem phim.)

• Either you apologize for your behavior or face the consequences. (Hoặc bạn xin lỗi vì hành vi của mình hoặc đối mặt với hậu quả.)

2. Cách dùng “either or”

Tương tự với cấu trúc “neither nor”, bạn cũng có thể dùng “either or” ở vị trí đầu câu và giữa câu.

a. “Either or” ở đầu câu

Either + Noun 1 + or + Noun 2 + V

Trong trường hợp này, ta sẽ chia động từ (V) theo Noun 2.

Ví dụ:

• Either John or Mary will be responsible for the presentation. (Hoặc là John hoặc là Mary sẽ chịu trách nhiệm về buổi thuyết trình.)

• Either the cat or the dog is causing trouble in the neighborhood. (Hoặc là con mèo hoặc là con chó đang gây rối trong khu phố.)

• Either the cake or the ice cream will be served for dessert. (Hoặc là bánh hoặc là kem sẽ được phục vụ cho món tráng miệng.)

• Either you or your brother needs to clean up the mess. (Hoặc là bạn hoặc là anh trai bạn cần phải dọn dẹp đống lộn xộn.)

• Either the red car or the blue one is available for rent. (Hoặc là xe màu đỏ hoặc xe màu xanh có sẵn để cho thuê.)

b. “Either or” ở giữa câu

“Either or” cũng có thể dùng ở giữa câu để nối các danh từ/ cụm danh từ hoặc đại từ với nhau theo công thức:

Either + Noun/ Pronoun + or + Noun/ Pronoun

Ví dụ:

• I can either go to the movies or stay at home and read a book. (Tôi có thể hoặc đi xem phim hoặc ở nhà đọc sách.)

• The package can be either delivered to your home or picked up at the post office. (Gói hàng có thể được chuyển đến nhà bạn hoặc được lấy tại bưu điện.)

• We can either take the bus or walk to the park. (Chúng ta có thể hoặc đi bằng xe buýt hoặc đi bộ đến công viên.)

• You can either have coffee or tea with your breakfast. (Bạn có thể uống cà phê hoặc trà với bữa sáng.)

• We can either go swimming or play tennis this afternoon. (Chúng ta có thể hoặc đi bơi hoặc chơi tennis vào buổi chiều nay.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Neither nor và either or

Về một từ loại tiếng Anh, cả “neither nor” và “either or” đều là liên từ tương quan (correlative conjunctions) được sử dụng để nối mệnh đề, câu và các cụm từ. “Neither” và “either” chỉ khác nhau mỗi chữ “n”, nhưng lại mang nghĩa đối lập nhau.

Dưới đây là những lưu ý về cách phân biệt cấu trúc “neither nor” và “either or” cùng cách chuyển đổi đối với câu.

1. Phân biệt cấu trúc “neither nor” và “either or”

Tưởng chừng như giống nhau, nhưng cấu trúc “neither nor” và “either or” rất dễ để phân biệt. Dưới đây là bảng so sánh giữa hai cấu trúc này:

Neither nor

Either or

Nghĩa

Dịch sang tiếng Việt là “không… không”. Phủ định hoàn toàn các lựa chọn/sự vật/sự việc ở trong câu Có nghĩa là “hoặc… hoặc”. Được dùng để khẳng định, mang ý nghĩa hai sự vật/sự việc đều có thể xảy ra.

Cách dùng

Phủ định hoàn toàn các lựa chọn/sự vật/sự việc ở trong câu. Dùng để khẳng định, mang ý nghĩa hai sự vật/sự việc đều có thể xảy ra.

Ví dụ

We can neither go swimming nor play tennis this afternoon. (Chúng ta đều không thể đi bơi hay chơi tennis vào buổi chiều.) We can either go swimming or play tennis this afternoon. (Chúng ta có thể đi bơi hoặc chơi tennis vào buổi chiều.)

2. Cách viết lại cấu trúc “neither nor” và “either or”

Trong các bài tập, “neither nor” và “either or” là những cấu trúc viết lại câu thường gặp. Cấu trúc “neither nor” có thể viết lại dưới dạng “either or” bằng công thức như sau:

Neither…nor… = Not either…or…

Ví dụ:

• I don’t like coffee, and neither does my sister. (Tôi không thích cà phê, và em gái tôi cũng vậy.)

→ I don’t like coffee, and my sister doesn’t either. (Tôi không thích cà phê, và em gái tôi cũng không.)

Bài tập “neither nor” và “either or”

Một trong những lợi ích của việc học tiếng Anh là làm tăng tính linh hoạt của bộ não khi bạn phải không ngừng tìm tòi, phân tích và ghi nhớ. Sau đây là các bài tập thực hành cấu trúc “neither nor” và “either or” có đáp án sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.

Bài tập 1: Viết lại câu, áp dụng cấu trúc “neither nor”

1. She doesn’t like coffee. She doesn’t like tea.

2. I can’t swim. I can’t ride a bike.

3. He didn’t go to the party. He didn’t watch the movie.

4. They don’t want to eat pizza. They don’t want to eat burgers.

5. She didn’t study for the test. She didn’t prepare for the presentation.

Bài tập 2: Viết lại câu, áp dụng cấu trúc “either or”

1. He enjoys playing basketball. He enjoys playing soccer.

2. They prefer going to the beach. They prefer going to the mountains.

3. I can study in the morning. I can study in the evening.

4. We can go to the cinema. We can go to the theater.

5. Mary wants to buy a new car. Mary wants to buy a new house.

Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống, sử dụng both … and, neither … nor, either … or

1. _______ Peter _______ Sarah enjoys playing tennis.

2. He can speak _______ English _______ French fluently.

3. _______ of them showed up at the party last night.

4. I want to have _______ coffee _______ tea, whichever is available.

5. _______ Tom _______ Mary can solve the math problem.

6. I have _______ a pen _______ a pencil to lend you.

7. _______ of the options seem appealing to me.

8. She is _______ happy _______ sad about the news.

9. _______ John _______ Jane are interested in attending the conference.

Nếu bạn gặp cấu trúc “neither nor” khi học tiếng Anh, hãy kết hợp ghi nhớ thêm cấu trúc “either or” bằng cách lập bảng so sánh và thực hành chuyển đổi câu. Như vậy, bạn sẽ không còn cảm thấy “rối như tơ vò” mỗi khi đứng trước 2 cấu trúc “neither nor” và “either or” trong các bài thi nữa!

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn