Tìm hiểu từ “capable” trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó qua bài viết sau.

Định nghĩa capable là gì?

Capable (adj): có khả năng, có năng lực, tài giỏi
UK /ˈkeɪ.pə.bəl/  US /ˈkeɪ.pə.bəl/

• Capable trong tiếng Anh có nghĩa là có thể làm mọi việc một cách hiệu quả và khéo léo và đạt được kết quả tốt.

Ví dụ:

√ Sarah is a capable project manager; she efficiently delegates tasks and ensures that deadlines are met. (Sarah là một quản lý dự án có khả năng; cô ấy phân công công việc một cách hiệu quả và đảm bảo các thời hạn được đáp ứng.)

• Capable còn có nghĩa có kỹ năng hoặc khả năng hoặc sức mạnh để làm điều gì đó.

Ví dụ:

√ Despite his young age, Tom is capable of handling complex mathematical problems beyond his grade level. (Mặc dù còn trẻ nhưng Tom có khả năng giải quyết các vấn đề toán học phức tạp vượt xa trình độ của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tóm gọn đuôi tính từ tiếng Anh trong 10 phút

Từ loại khác của capable

Trước khi tìm hiểu capable đi với giới từ gì, hãy xem các từ loại khác của capable để sử dụng cho đúng nhé bạn.

1. Danh từ – noun

a. Danh từ Capability: khả năng, tài trí

Ví dụ:

• With his extensive training and experience, John has the capability to adapt to any challenging situation. (Với sự đào tạo và kinh nghiệm rộng lớn của mình, John có khả năng thích nghi với mọi tình huống thách thức.)

b. Capacitance: khả năng của một vật thể hoặc vật liệu để lưu trữ điện

Ví dụ:

• The capacitance of the capacitor determines how much charge it can store for a given voltage. (Dung tích điện của tụ điện quyết định lượng điện mà nó có thể lưu trữ cho một điện áp nhất định.)

• When designing electronic circuits, engineers must consider the capacitance of various components to ensure proper storage and release of electrical energy. (Khi thiết kế mạch điện tử, các kỹ sư phải xem xét dung tích điện của các thành phần khác nhau để đảm bảo lưu trữ và phát hành năng lượng điện đúng cách.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

2. Tính từ – adjective

Tính từ Capacious: có nhiều không gian bên trong, có thể bao gồm rất nhiều thứ khác nhau.

Ví dụ:

• The capacious trunk of the SUV easily accommodated all of our camping gear, including tents, sleeping bags, cooking equipment, and food supplies. (Cái cốp rộng rãi của xe SUV dễ dàng chứa đựng hết đống đồ cắm trại của chúng tôi, bao gồm lều, túi ngủ, đồ nấu nướng và thực phẩm.)

• The capacious library of the university contains a vast array of books, journals, and digital resources spanning various subjects and disciplines. (Thư viện rộng lớn của trường đại học chứa đựng rất nhiều sách, tạp chí, và tài nguyên số trải dài trên nhiều chủ đề và lĩnh vực khác nhau.)

3. Trạng từ – adverb

Trạng từ Capably: có thể. Có thể hiểu là cách thể hiện khả năng làm việc gì đó một cách hiệu quả hoặc đạt được kết quả.

Ví dụ:

• Sarah managed the project capably, ensuring that every task was completed on time and within budget. (Sarah đã quản lý dự án một cách thành thạo, đảm bảo rằng mọi công việc đều được hoàn thành đúng hạn và trong ngân sách.)

>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Capable đi với giới từ gì?

1. Capable đi với giới từ gì? Capable + of

a. Capable of là gì?

Capable thường đi với giới từ of khi muốn mô tả khả năng hoặc kỹ năng để thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

• She is capable of solving complex problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết những vấn đề phức tạp.)

• He is capable of managing multiple tasks simultaneously. (Anh ấy có khả năng quản lý nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.)

b. Be capable of là gì? Sau be capable of + gì?

Theo quy tắc trong ngữ pháp tiếng Anh, nếu một giới từ được theo sau bởi một động từ, thì động từ đó có dạng V-ing. Cấu trúc như sau:

Ví dụ:

• She is capable of speaking five languages fluently. (Cô ấy có thể nói lưu loát năm ngôn ngữ.)

• This machine is capable of producing 100 units per hour. (Chiếc máy này có thể sản xuất 100 đơn vị mỗi giờ.)

• The athlete is capable of running a marathon in under three hours. (Vận động viên này có thể chạy marathon dưới ba giờ.)

• Our team is capable of solving complex problems efficiently. (Đội của chúng tôi có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

2. Capable đi với giới từ gì? Capable + in

Capable in được sử dụng khi muốn mô tả khả năng hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

• She is capable in mathematics. (Cô ấy giỏi toán.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

3. Capable đi với giới từ gì? Capable + at

Capable at được sử dụng khi muốn nói về khả năng thực hiện một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ:

• He is capable at playing the piano. (Anh ấy giỏi chơi đàn piano.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với capable

Ngoài capable đi với giới từ gì, hãy cập nhật các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó nhé bạn.

1. Từ đồng nghĩa

2. Từ trái nghĩa

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cấp từ trái nghĩa tiếng Anh

Phân biệt capable of và able to

Bên cạnh capable đi với giới từ gì, bạn cũng nên biết cách phân biệt capable of và able to.

Capable of và able to là hai cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt khả năng của một người hoặc một vật thể để thực hiện một hành động cụ thể. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh.

1. Capable of

Capable of thường được sử dụng khi muốn nói về khả năng bẩm sinh hoặc khả năng tự nhiên của một người hoặc một vật thể để thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

• He is capable of playing the piano beautifully without any formal training. (Anh ấy có khả năng chơi đàn piano một cách tuyệt vời mà không cần bất kỳ sự đào tạo chính thức nào.)

• This car is capable of reaching speeds of over 200 kilometers per hour. (Chiếc ô tô này có khả năng đạt tốc độ trên 200 kilomet mỗi giờ.)

2. Able to

Able to thường được sử dụng để diễn đạt khả năng đạt được sau khi một cá nhân hoặc một vật thể đã được huấn luyện, học hỏi hoặc trải qua một quá trình để có thể thực hiện một hành động cụ thể. Nó thường nhấn mạnh vào việc có được kỹ năng thông qua một quá trình học tập hoặc trải nghiệm.

Ví dụ:

• After years of practice, she is able to solve complex mathematical problems with ease. (Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy có thể giải quyết các bài toán phức tạp một cách dễ dàng.)

• Despite her injury, he was still able to complete the marathon. (Mặc dù bị thương, anh ấy vẫn có thể hoàn thành cuộc marathon.)

Trên cơ bản, cả “capable of” và “able to” đều diễn đạt khả năng thực hiện một hành động cụ thể, nhưng mỗi cụm từ mang lại sự nhấn mạnh khác nhau về nguồn gốc hoặc quá trình đạt được khả năng đó.

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt could, can và be able to: Sự khác biệt không ngờ tới

Bài tập có đáp án

Bài tập 1: Xác định capable đi với giới từ gì trong các câu sau

1. She is _______ speaking five languages fluently.

2. This machine is _______ producing 100 units per hour.

3. She is _______ mathematics.

4. He is _______ programming languages.

5. He is _______ playing the guitar.

6. She is _______ cooking delicious meals.

7. The athlete is _______ running a marathon in under three hours.

8. They are _______ problem-solving.

9. They are _______ organizing events.

10. Our team is _______ solving complex problems efficiently.

11. Are you _______ handling this responsibility on your own?

12. The team is _______ strategic planning.

13. Are you _______ public speaking?

14. The company is _______ adapting to market changes.

15. Are you _______ managing this project effectively?

Đáp án:

1. capable of

2. capable of

3. capable of

4. capable of

5. capable of

6. capable of

7. capable of

8. capable of

9. capable at

10. capable of

11. capable of

12. capable in

13. capable in

14. capable at

15. capable at

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống dùng capable + giới từ

1. He is _______ playing the guitar since he was a child.

2. Despite his busy schedule, she is _______ managing her time effectively.

3. The new employee is _______ learning new software programs quickly.

4. The company is _______ adapting to changes in the market.

5. She is _______ speaking three languages fluently.

6. After years of training, he became _______ lifting heavy weights.

7. The team is _______ solving complex engineering problems.

8. Despite her injury, she was still _______ finishing the race.

9. Our cat is _______ catching mice in the barn.

10. The students are _______ completing the assignment on time.

11. The astronaut was _______ completing the mission despite facing numerous challenges.

12. She is _______ balancing work and family responsibilities.

13. The robot is _______ performing a wide range of tasks autonomously.

14. With proper training, employees are _______ handling customer complaints professionally.

15. The doctor was _______ saving the patient’s life in a critical situation.

Đáp án:

1. able to

2. capable of

3. able to

4. capable of

5. capable of

6. able to

7. capable of

8. able to

9. capable of

10. able to

11. capable of

12. able to

13. capable of

14. able to

15. capable of

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng capable, capable đi với giới từ gì trong tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh để nắm bắt