Tìm hiểu về cấu trúc ‘Still’ trong tiếng Anh cùng những ví dụ sống động và ứng dụng thực tế.

Still là gì? Định nghĩa Still

Như đã đề cập ở trên, Still có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, nhưng chúng đều có một điểm chung là thể hiện sự không thay đổi, duy trì nguyên trạng của một điều gì đó. Hãy cùng khám phá sâu hơn về ý nghĩa của Still trong từng loại từ nhé!

1. Still sử dụng như một trạng từ (adverb)

Still ở dạng trạng từ có thể mang hai nghĩa khác nhau, nhưng cả hai đều không khó hiểu. Hãy tham khảo một vài định nghĩa và ví dụ dưới đây nhé!

a. Still /stɪl/ (adv): Dùng để miêu tả một việc gì đó tiếp tục xảy ra, hoặc tiếp tục được thực hiện.

Ví dụ:

• I’m still drowsy.
(Tôi vẫn buồn ngủ.)

• He is still working for Google.
(Anh ấy vẫn đang làm việc cho Google.)

• Joana is still a McDonald’s employee.
(Joana vẫn là một nhân viên của McDonald’s.)

b. Still /stɪl/ (adv): dù ràng, dù cho, mặc dù

Ví dụ:

• He may have done wrong. Still, he is YOUR brother!
(Cậu ta có thể đã làm sai. Dù vậy, cậu ấy vẫn là em của bạn!)

• I know you have an ick for him. Still, try not to be so rude.
(Tôi biết là cậu không thích anh ta. Tuy nhiên, đừng thô lỗ quá nhé.)

• She is an absolute busy bee. Still, she offered to help.
(Cô ấy thực sự rất bận rộn. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đề nghị giúp đỡ.)

Vậy Still + verb nghĩa là gì? Vì chỉ đơn giản là trạng từ nên không có một cấu trúc cụ thể, Still có thể đi với động từ ở bất kỳ dạng nào, tùy thuộc vào ý muốn truyền đạt của người nói và ngữ cảnh.

2. Cấu trúc Still sử dụng dưới dạng tính từ (adjective)

Khác với trạng từ, tính từ Still thường chỉ được sử dụng dưới một nghĩa duy nhất.

Still /stɪl/ (adj): Giữ nguyên một vị trí mà không di chuyển, cử động hay nhúc nhích.

Ví dụ:

• Stand still! We would not want you to hurt yourself!
(Đứng yên! Chúng tôi sẽ không muốn bạn tự làm mình bị thương!)

• Promise me to stay still until I get back.
(Hãy hứa với tôi là bạn sẽ ngồi yên cho đến khi tôi quay lại.)

• I can’t cut your hair if you don’t hold still!
(Tôi không thể cắt tóc của bạn nếu bạn không ngồi yên!)

3. Động từ Still (verb)

Still /stɪl/ (v): Khiến cho cái gì đó đứng yên, làm cho vật nào đó ngừng chuyển động, giữ nguyên vị trí. Ngoài ra, cấu trúc Still (v) còn có nghĩa là làm cho thú gì đó bình tĩnh lại.

Ví dụ:

• He tried to still the boat by not budging.
(Anh ấy đã cố gắng làm cho chiếc xuồng đứng yên bằng cách không nhúc nhích.)

• Jack tried to still the dog by giving it food.
(Jack đã cố gắng làm cho chú chó bình tĩnh lại bằng cách cho nó ăn.)

• Jose stilled his crying baby by singing her a lullaby.
(Jose đã làm cho đứa bé ngừng khóc bằng cách hát ru.)

4. Danh từ Still (noun)

Đặc biệt, danh từ Still được sử dụng với từng ngữ nghĩa khác nhau, và chúng có thể mang nghĩa khá lạ lẫm mà không phải ai cũng biết.

a. Still /stɪl/ (n): Một hình ảnh lấy từ phim hoặc video.

Ví dụ:

• The cops have been investigating the stills taken from the footage.
(Cảnh sát đã luôn điều tra những hình ảnh tĩnh được lấy từ đoạn ghi hình.)

• The stills in his film are now publicized.
(Những hình ảnh tĩnh trong phim của anh ấy đã được công bố rộng rãi.)

• What do you think about this particular still in Mission Impossible?
(Cậu nghĩ gì về bức ảnh này trong phim Mission Impossible?)

b. Still /stɪl/ (n): Một dụng cụ dùng để làm rượu, thường dùng để chưng cất.

c. In the still of the night (idiom): Trong sự yên tĩnh của màn đêm.

Still đi với giới từ gì?

Sau Still là gì? Khác với nhiều từ khác trong tiếng Anh, Still ở dạng động từ không được sử dụng kèm theo bất kỳ giới từ nào để hình thành nên phrasal verb. Việc sử dụng preposition (giới từ) tùy thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh và ý muốn truyền đạt của người nói.

Ví dụ:

• Sit still with Amanda so I can go get you your ball.
(Ngồi yên với Amanda để tôi có thể đi lấy bóng của bạn.)

Như các bạn đã thấy, dù đứng ngay sau Still là with, nhưng lại không hình thành bất kỳ nghĩa mới nào. Ý của người cha trong câu ví dụ chỉ đơn thuần là muốn con mình ngồi yên cùng với Amanda, nên đã sử dụng with ngay sau Still.

Cũng tương tự với các giới từ khác, Still thường không hình thành nên bất kỳ nghĩa mới nào khi đi với một giới từ cụ thể. Do đó, có thể nói cấu trúc Still không đi kèm với bất kỳ giới từ nào.

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác

Cấu trúc trái nghĩa với Still

Học thêm những câu cấu trúc trái nghĩa với Still để đa dạng vốn từ nếu bạn muốn cải thiện điểm tiếng Anh. Đặc biệt, có khá nhiều cách để diễn đạt một ý trái ngược với Still. Với Still mang nghĩa là “vẫn làm gì đó, vẫn thực hiện điều gì đó”, thì các cấu trúc trái nghĩa với nó sẽ là cấu trúc No longer, Not anymore và Not any longer, với cả ba đều mang một nghĩa chung là “không còn thực hiện điều gì đó nữa”.

Xem qua các ví dụ đơn giản sau đây để hiểu rõ hơn bạn nhé!

Các thành ngữ (idioms) hay liên quan đến Still

Ngoài học các cấu trúc trái nghĩa, học thêm các thành ngữ cũng là một cách vô cùng tốt để làm những câu chuyện trong tiếng Anh của bạn thú vị hơn. Đặc biệt, có khá nhiều thành ngữ liên quan đến Still trong tiếng Anh. Tham khảo ngay các thành ngữ Still hay nhất qua phần sau!

1. As still as a stock

Định nghĩa: đứng yên, không hề nhúc nhích, di chuyển. Được sử dụng như một phép so sánh.

Ví dụ:

• You need to stay as still as a stock! Don’t scare the kittens!
(Con phải đứng yên nhé! Đừng làm bọn mèo sợ!)

• When the teacher mentioned his name, he sat as still as a stock.
(Khi giáo viên nhắc tên cậu, cậu đã ngồi yên mà không động đậy.)

• As soon as we heard the supervisor’s footsteps, we hid as still as stocks!
(Ngay khi chúng tôi nghe tiếng bước chân của giám sát, chúng tôi đã trốn ngay như những cục gỗ!)

2. Cấu trúc Stand still

Định nghĩa: thường được sử dụng riêng biệt như một câu mệnh lệnh (imperative clause). Dùng khi người nói muốn ai đó đứng yên, không được di chuyển.

Ví dụ:

• Stand still. I need to take a closer look at your new cut.
(Đứng yên nào. Tôi cần phải xem kỹ tóc mới của bạn.)

• Stand still! Quit your whining!
(Đứng yên! Ngừng kêu ca ngay!)

• You need to stand still, or else I won’t be able to cut your hair!
(Bạn cần đứng yên, nếu không tôi sẽ không thể cắt tóc cho bạn!)

3. Be still, my beating heart!

Định nghĩa: thường được sử dụng như một cách để thể hiện sự phấn khích, hồi hộp của ai đó trước việc gì đó sắp xảy ra.

Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, thành ngữ trên lại được sử dụng như một cách để mỉa mai một việc gì đó rất nhàm chán, kém thú vị.

Ví dụ:

Sử dụng đúng nghĩa gốc

A: We’re going to Disneyland tomorrow!
B: For real? Oh, be still, my beating heart!

(A: Chúng ta sẽ tới Disneyland vào ngày mai!
B: Thật á? Ôi, trái tim tôi đừng đập mạnh nhé!)

Sử dụng với nghĩa mỉa mai

A: I’ve decided! We’re going to the museum tonight, son!
B: Oh, great… Be still, my beating heart…

(A: Tôi quyết định rồi! Tối nay chúng ta sẽ đi viện bảo tàng, con trai!
B: Tuyệt quá… Trái tim ơi hãy bình tĩnh…)

Bài tập cùng cấu trúc Still

Mong rằng bạn đã nắm chắc phần kiến thức ở trên về cấu trúc Still. Nếu đã tự tin, hãy cùng ILA làm qua một phần bài tập nhỏ để kiểm tra xem bạn hiểu bài đến đâu nhé!

Điền vào chỗ trống với Still

1. She is ___ (work) as a McDonald’s employee.

2. We are ___ (wait) for the hostage news.

3. The cat is ___ (fiddle) with her toys.

4. Are you seriously ___ (fidget) with that camera?!

5. Don’t tell me you are ___ (learn) how to drive.

Đáp án

1. still working

2. still waiting

3. still fiddling

4. still fidgeting

5. still learning

Trên đây là từ A-Z về Still là gì, cấu trúc Still, Still + verb nghĩa là gì và sau Still là gì. Hy vọng rằng bạn sẽ dần có thể sử dụng linh hoạt cấu trúc trên và gặt hái được điểm cao nhất trong những bài kiểm tra sắp tới.