Khám phá những câu nói tiếng Anh hay về bản thân để cải thiện tinh thần và có thêm sự tự tin trong cuộc sống.
Vì sao chúng ta cần đặt niềm tin vào chính mình?
Trên hành trình trưởng thành, đôi khi chúng ta sẽ cảm thấy hoang mang và nghi ngờ về chính bản thân mình. Nếu có niềm tin mãnh liệt vào bản thân, bạn có thể tự mình xóa đi những nỗi bất an và cảm thấy tự tin để bước tiếp.
Nếu bạn luôn nghĩ rằng bản thân là một người thất bại vì không có khả năng, bạn sẽ mãi chỉ dậm chân tại chỗ. Khi bạn tin vào chính mình, bạn sẽ có dũng khí đối mặt với thử thách, vượt qua giới hạn an toàn của bản thân và đạt được những thành công lớn.
Niềm tin vào bản thân chính là động lực giúp bạn cải thiện điểm yếu và phát huy điểm mạnh. Nó cho phép bạn đứng dậy sau những thất bại và học hỏi từ những sai lầm của mình. Điều này rất cần thiết cho sự thành công lâu dài vì thất bại là một phần không thể tránh khỏi trong bất kỳ hành trình nào.
Vậy làm cách nào để tin vào chính mình? Một trong những cách đơn giản nhất là đọc ngay những câu nói tiếng Anh hay về bản thân nuôi dưỡng niềm tin vào bản thân bạn.
Từ vựng tiếng Anh khi nói về bản thân
Khi muốn đọc hiểu những câu nói tiếng Anh hay về bản thân, bạn hãy làm quen với những từ vựng tiếng Anh sau:
1. Ask yourself: Tự hỏi bản thân mình
Ví dụ:
• Before you buy that dress, ask yourself if you really need it. (Trước khi mua chiếc đầm đó, hãy tự hỏi liệu bạn có thực sự cần nó không.)
2. Be yourself: Hãy là chính bản thân
Ví dụ:
• At an interview it’s best to just be yourself. (Trong một cuộc phỏng vấn, tốt nhất bạn nên là chính mình.)
3. (All) by yourself: (tất cả) một mình, không có sự giúp đỡ của ai
Ví dụ:
• Did you paint the room all by yourself? (Bạn tự mình sơn căn phòng này à?)
4. Enjoy yourself: Tự mình tận hưởng
Ví dụ về những câu nói tiếng Anh hay về bản thân:
• You’re off to the party are you? Enjoy yourself! (Anh đi dự tiệc phải không? Hãy tận hưởng nhé!)
5. Fend for yourself: Tự bảo vệ mình
Ví dụ:
• You can stay here but you’ll have to fend for yourself while I’m gone. (Em có thể ở lại đây nhưng em phải tự bảo vệ mình khi anh đi vắng)
6. Help yourself: Tự lo lấy
Ví dụ:
• There’s plenty of food so just help yourself! (Có rất nhiều đồ ăn nên cứ tự nhiên nhé!)
7. Learn for yourself: Tự học hỏi
Ví dụ:
• We constantly remind young people but you have to learn for yourself, don’t you? (Chúng tôi liên tục nhắc nhở các bạn trẻ nhưng các bạn phải tự mình học hỏi phải không?)
8. Mind yourself: Chú ý đến bản thân
Ví dụ về những câu nói tiếng Anh hay về bản thân:
• It can be dangerous to walk alone at night, so mind yourself! (Đi bộ một mình vào ban đêm có thể nguy hiểm, vì vậy hãy lưu ý đến bản thân nhé!)
9. See for yourself: Tự bản thân nhìn nhận
Ví dụ:
• There is no milk left. Look – you can see for yourself! (Không còn sữa nữa. Nhìn này – Bạn có thể tự nhận thấy!)
10. Suit yourself: Tùy bạn thôi
Ví dụ:
• I don’t think I’ll come to the party. (Tôi không nghĩ mình sẽ đến buổi tiệc.)
• All right, suit yourself! (Được rồi, tùy bạn thôi!)
>>>Tìm hiểu thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ Y
Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân mang ý nghĩa truyền cảm hứng
1. One of the greatest regrets in life is being what others would want you to be, rather than being yourself – Shannon L. Alder (Một trong những sự tiếc nuối lớn nhất trong cuộc đời là trở thành người mà người khác muốn bạn trở thành, thay vì là chính bản thân bạn – Shannon L. Alder)
2. Life isn’t about finding yourself. Life is about creating yourself – George Bernard Shaw (Cuộc sống không phải để tìm thấy chính mình. Cuộc sống là để tạo ra chính mình – George Bernard Shaw)
3. When you take care of yourself, you’re a better person for others. When you feel good about yourself, you treat others better – Solange Knowles (Khi bạn biết cách chăm sóc bản thân, bạn sẽ trở thành người tốt hơn cho người khác. Khi bạn cảm thấy hài lòng về bản thân, bạn cũng sẽ đối xử với người khác tốt hơn – Solange Knowles)
4. I am not bound to win, but I am bound to be true. I am not bound to succeed, but I am bound to live up to what light I have – Abraham Lincoln (Tôi không nhất định phải thắng, nhưng tôi nhất định phải sống thật với chính mình. Tôi không nhất định phải thành công, nhưng tôi nhất định phải sống đúng với những gì ánh sáng tôi có – Abraham Lincoln)
>>>Tìm hiểu thêm: 28 câu nói hay về tình yêu tiếng Anh lãng mạn và ý nghĩa
Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân ngắn gọn, ý nghĩa
1. Be faithful to that which exists within yourself – André Gide (Hãy giữ vững sự kiên định với chính bản thân mình – André Gide)
2. Be the love you never received – Rune Lazuli (Cứ yêu thương chính mình như cách bạn chưa bao giờ nhận được tình yêu – Rune Lazuli)
3. Our first and last love is self-love – Christian Nestell Bovee (Tình yêu đầu tiên và cuối cùng của chúng ta là tình yêu bản thân – Christian Nestell Bovee)
4. Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân: You change the world by being yourself – Yoko Ono (Bạn thay đổi thế giới bằng cách là chính mình – Yoko Ono)
5. To fall in love with yourself is the first secret to happiness – Robert Morley (Yêu lấy chính mình là bí mật đầu tiên dẫn đến hạnh phúc – Robert Morley)
6. Life isn’t about finding yourself. Life is about creating yourself – George Bernard Shaw (Cuộc sống không phải để tìm kiếm chính mình. Sống là để hoàn thiện bản thân – George Bernard Shaw)
7. You are not a drop in the ocean. You are the entire ocean in a drop – Rumi (Bạn không phải là một giọt nước trong đại dương. Bạn là cả một đại dương trong một giọt nước – Rumi)
8. Growth begins when we start to accept our own weakness – Jean Vanier (Sự trưởng thành bắt đầu khi chúng ta chấp nhận điểm yếu của chính mình – Jean Vanier)
>>> Tìm hiểu thêm: 35 câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp
Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu đối với bản thân
1. Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân: Be healthy and take care of yourself, but be happy with the beautiful things that make you, you – Beyoncè (Hãy khỏe mạnh và chăm sóc bản thân, nhưng hãy hạnh phúc với những điều đẹp đẽ tạo nên bạn – Beyoncè)
2. How you love yourself is how you teach others to love you – Rupi Kaur (Cách bạn yêu bản thân cũng là cách bạn dạy người khác yêu bạn – Rupi Kaur)
3. Lighten up on yourself. No one is perfect. Gently accept your humanness – Deborah Day (Hãy nhẹ nhàng với chính mình. Không ai là hoàn hảo cả. Hãy chấp nhận sự khiếm khuyết của bản thân – Deborah Day)
4. Happiness is when what you think, what you say, and what you do are in harmony – Mahatma Gandhi (Hạnh phúc là khi tất cả những gì bạn nghĩ, nói và làm đều hòa hợp – Mahatma Gandhi)
5. You may not control all the events that happen to you, but you can decide not to be reduced by them – Maya Angelou (Bạn không thể kiểm soát tất cả các sự kiện xảy ra với mình, nhưng bạn có thể quyết định không bị chúng ảnh hưởng – Maya Angelou)
>>> Tìm hiểu thêm: Những cách nói có lên trong tiếng Anh bạn cần biết
Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân tăng thêm sự tự tin
1. Confidence is the courage to be yourself, no matter what others may think or say – Finding Freedom book. (Sự tự tin chính là dũng cảm để là chính mình, dù người khác nghĩ gì hay nói gì – Sách Finding Freedom)
2. Confidence is not the absence of fear, it’s the triumph over it – Nelson Mandela (Sự tự tin không phải là không có nỗi sợ, mà là chiến thắng nỗi sợ – Nelson Mandela)
3. Confidence is preparation. Everything else is beyond your control – Richard Kline (Sự tự tin là sự chuẩn bị. Mọi thứ khác đều nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn – Richard Kline)
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ cách nói chắc chắn cuối tuần vui vẻ tiếng Anh
Với những câu nói tiếng Anh hay về bản thân mà ILA đã tổng hợp trên đây, hy vọng các bạn sẽ được tiếp thêm động lực, sức mạnh để tự tin và yêu thương bản thân nhiều hơn, sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn, thử thách. Đừng quên theo dõi ILA để xem thêm những bài viết bổ ích khác nhé.