Khám phá danh sách các loại hoa trong tiếng Anh và cách sử dụng tốt từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày.
Các loại hoa trong tiếng Anh là gì?
Thế giới xung quanh chúng ta tràn ngập nhiều loại hoa xinh đẹp. Khi nhắc đến hoa thì ngoài sắc đẹp, bạn chắc chắn sẽ liên tưởng đến hương thơm ngọt ngào của chúng. Vậy bạn đã biết các loại hoa tiếng Anh là gì?
“Flower” phát âm /flaʊər/ có nghĩa là “hoa”. Flower là danh từ đếm được. Nghĩa là bạn có thể dùng chúng ở dạng số ít (a flower) và dạng số nhiều (flowers).
>>> Tìm hiểu thêm: 5 phận diến đặc biệt mà về chủ đề các mùa trong tiếng Anh
Từ vựng đầy đủ về tên các loại hoa tiếng Anh
Dưới đây là danh sách tên các loại hoa trong tiếng Anh thường gặp:
1. Rose /rɔːz/: Hoa hồng
2. Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/: Hoa hướng dương
3. Lily /ˈlɪli/: Hoa loa kèn
4. Tulip /ˈtuː.lɪp/: Hoa tulip
5. Chrysanthemum /krɪˈsæn.θə.məm/: Hoa cúc
6. Hibiscus /hɪˈbɪs.kəs/: Hoa dâm bụt
7. Daisy /ˈdeɪ.zi/: Hoa cúc Daisy
8. Daffodil /ˈdæf.ə.dɪl/: Hoa thỏi vàng
9. Lavender /ˈlæv.ən.dər/: Hoa oải hương
10. Pansy /ˈpæn.zi/: Hoa pansy, hoa bướm
11. Petunia /pəˈtjuː.ni.ə/: Hoa dạ yến thảo
12. Violet /ˈvaɪ.ə.lət/: Hoa violet màu tím, các loại hoa trong tiếng Anh
13. Water Lily /ˈwɔː.tər ˈlɪli/: Hoa súng
14. Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/: Hoa thủy tiên
15. Holly /ˈhɒl.i/: Hoa nhựa ruồi
16. Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/: Hoa nhài
17. Orchid /ˈɔː.kɪd/: Hoa phong lan
18. Iris /ˈaɪ.rɪs/: Hoa diên vĩ
19. Snowdrop /ˈsnəʊ.drɒp/: Hoa tuyết hay hoa tuyết điểm
20. Bluebell /ˈbluː.bɛl/: Hoa chuông xanh
21. Peony /ˈpiː.ə.ni/: Hoa mẫu đơn
22. Dandelion /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/: Bồ công anh
23. Cherry Blossom /ˈtʃer.i ˈblɑː.səm/: Hoa anh đào
24. Poppy /ˈpɒp.i/: Hoa anh túc, các loại hoa trong tiếng Anh
25. Lotus /ˈləʊ.təs/: Hoa sen
26. Crocus /ˈkrəʊ.kəs/: Nghệ tây
27. Forget-me-not /fɔːˈɡɛt mi nɒt/: Hoa lựu ly
28. Camellia /kəˈmɛl.i.ə/: Hoa trà, hoa trà Nhật Bản
29. Buttercup /ˈbʌt.ər.kʌp/: Hoa hải quỳ
30. Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: Hoa cẩm chướng
31. Azalea /əˈzeɪ.li.ə/: Hoa đỗ quyên
32. Bougainvillea /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/: Hoa giấy
33. Begonia /bɪˈɡoʊ.ni.ə/: Hoa thược dược
34. Frangipani /fræn.dʒɪˈpæ.ni/: Hoa sứ
35. Gladiolus /ˌɡlæd.iˈoʊ.ləs/: Hoa lay ơn, các loại hoa trong tiếng Anh
36. Lilac /ˈlaɪ.læk/: Tử đinh hương
37. Narcissus /nɑːrˈsɪs.əs/: Hoa thủy tiên
38. Primrose /ˈprɪm.roʊz/: Hoa anh thảo
39. Ranunculus /rəˈnʌŋ.kjʊ.ləs/: Hoa mao lương
40. Tuberose /ˈtjuː.bə.roʊz/: Hoa huệ
41. Wisteria /wɪˈstɪə.ri.ə/: Hoa tằm gửi
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo từ nguồn
Cách miêu tả các loại hoa tiếng Anh là gì?
Bạn có thể nhận ra tên gọi của các loại trong tiếng Anh nhưng có thể không biết chúng trông như thế nào? Miêu tả bông hoa ra sao? Sau đây là ví dụ về một số loại hoa phổ biến đồng thời miêu tả đặc tính của chúng.
1. Hoa hồng – Cách miêu tả các loại hoa trong tiếng Anh là gì?
• The rose is a beautiful flower with a sweet fragrance, and it comes in many different colors. (Hoa hồng là loại hoa đẹp có hương thơm ngọt ngào và có nhiều màu sắc khác nhau.)
• On Valentine’s Day, people often give each other roses as a symbol of love. (Vào ngày lễ tình nhân, người ta thường tặng nhau hoa hồng như biểu tượng của tình yêu.)
• Roses are used in bouquets to add elegance and charm. (Hoa hồng thường được bó thành bó hoa để tăng thêm sự sang trọng và quyến rũ.)
2. Hoa hướng dương – Cách miêu tả các loại hoa trong tiếng Anh
• The sunflower is a flower with bright yellow petals and a dark center that grows on a tall stem. (Hoa hướng dương là một loại hoa với cánh hoa vàng rực rỡ và trung tâm tối màu, mọc trên một thân cao.)
• Sunflowers follow the sun’s movement across the sky, which is why they’re called “sunflowers”. (Hoa hướng dương hướng theo chuyển động của mặt trời trên bầu trời, đó là lý do tại sao chúng được gọi là “hoa hướng dương”.)
• Sunflowers can grow very tall. Their seeds can be eaten or used to make sunflower oil. (Hoa hướng dương có thể phát triển rất cao. Hạt của chúng có thể ăn được hoặc được sử dụng để làm dầu hướng dương.)
3. Hoa tulip – Miêu tả tên các loại hoa trong tiếng Anh
• The tulip is a lovely flower that comes in various colors and is often associated with spring. (Hoa tulip là một loại hoa đáng yêu với nhiều màu sắc khác nhau và thường được liên kết với mùa xuân.)
• Tulips are planted in parks and gardens, creating colorful scenes when they bloom. (Hoa tulip được trồng trong công viên và vườn, tạo nên khung cảnh đầy màu sắc khi nở.)
• In some countries, tulips are a symbol of beauty and are given as gifts. (Ở một số quốc gia, hoa tulip là biểu tượng của vẻ đẹp và được tặng làm quà.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng về trường học bằng tiếng Anh bạn nên biết
4. Hoa anh đào – Cách miêu tả hoa bằng tiếng Anh
• The cherry blossom is a delicate pink or white flower that blooms on cherry trees in spring. (Hoa anh đào là một loại hoa mang sắc màu hồng hoặc trắng mảnh mai, nở trên cây anh đào vào mùa xuân.)
• In Japan, the cherry blossom season is celebrated with festival called Hanami. (Ở Nhật Bản, mùa hoa anh đào được tổ chức với lễ hội mang tên Hanami.)
• When the cherry blossoms fall like snow, it’s a beautiful but fleeting moment of nature’s beauty. (Khi hoa anh đào rơi như tuyết, đó là một khoảnh khắc đẹp nhưng thoáng qua của vẻ đẹp thiên nhiên.)
5. Bồ công anh – Miêu tả tên các loại hoa trong tiếng Anh và đặc điểm
• A dandelion is a common yellow flower that turns into white seed head when it’s ready to spread its seeds. (Bồ công anh là một loại hoa thường thấy có màu vàng, sẽ chuyển thành những đầu hạt trắng khi nó sẵn sàng phát tán hạt.)
• Kids like to blow on dandelions to make wishes as the seeds float away in the wind. (Trẻ em thích thổi hoa bồ công anh để thực hiện những ước nguyện khi hạt giống bay đi trong gió.)
• Some people use dandelion leaves in salads or make tea from the roots. (Một số người sử dụng lá bồ công anh trong món salad hoặc làm trà từ rễ.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh để học dễ nhờ
Tính từ miêu tả các loại hoa trong tiếng Anh
• Blooming /ˈbluː.mɪŋ/: Tươi đẹp, tươi như hoa nở
• Abundant /əˈbʌn.dənt/: Phong phú
• Amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/: Tuyệt vời
• Fragrant /ˈfreɪɡrənt/: Thơm ngát
• Colourful /ˈkʌl.ə.fəl/: Đầy màu sắc, tư nhiên cho các loại hoa trong tiếng Anh
• Assorted /əˈsɔːr.tɪd/: Hỗn hợp, đầy loại
• Eye-catching /ˈaɪ.kætʃ.ɪŋ/: Bắt mắt
• Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Xinh đẹp
• Full-bloom /fʊl ˈbluːm/: Nở rộ, đang ra hoa
• Vibrant /ˈvaɪ.brənt/: Sống động
• Blushing /ˈblʌʃ.ɪŋ/: Xấu hổ, e thẹn
• Bountiful /ˈbaʊn.tɪ.fəl/: Phong phú, tự nhiên cho các loại hoa trong tiếng Anh
• Stunning /ˈstʌn.ɪŋ/: Kinh ngạc
• Bright /braɪt/: Tươi sáng
• Brilliant /ˈbrɪl.jənt/: Rực rỡ
• Budding /ˈbʌd.ɪŋ/: Vừa chớm nở
• Captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/: Quyến rũ
• Classic /ˈklæs.ɪk/: Cổ điển
• Exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/: Kỳ lạ
• Delicate /ˈdel.ɪ.kət/: Thanh tú
• Delightful /dɪˈlaɪt.fəl/: Thú vị
• Distinctive /dɪˈstɪŋk.tɪv/: Đặc sắc
• Dreamy /ˈdriː.mi/: Mơ mộng, tự nhiên cho các loại hoa trong tiếng Anh
• Elegant /ˈel.ɪ.ɡənt/: Thanh lịch
• Enchanting /ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ/: Mê hoặc
• Exquisite /ɪkˈskwɪz.ɪt/: Tinh tế
• Fresh /freʃ/: Tươi mới
• Gorgeous /ˈɡɔː.dʒəs/: Lộng lẫy
• Graceful /ˈɡreɪs.fəl/: Duyên dáng
• Idyllic /ɪˈdɪl.ɪk/: Bình dị
• Impressive /ɪmˈprɛs.ɪv/: Ấn tượng
• Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/: Hân hoan
• Large /lɑːrdʒ/: Rộng lớn, tự nhiên cho các loại hoa trong tiếng Anh
• Luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/: Sang trọng
• Magical /ˈmædʒ.ɪ.kəl/: Huyền diệu
• Majestic /məˈdʒɛs.tɪk/: Hùng vĩ
• Mesmerising /ˈmɛz.mə.raɪ.zɪŋ/: Mê hoặc
• Mixed /mɪkst/: Trộn lẫn
• Multicoloured /ˌmʌl.tɪˈkʌl.ərd/: Nhiều màu sắc
• Nestled /ˈnɛs.əld/: Êm ái
• One-of-a-kind: Có một không hai
• Precious /ˈprɛʃ.əs/: Quý giá
• Pretty /ˈprɪt.i/: Đẹp
• Ravishing /ˈræv.ɪʃ.ɪŋ/: Đẹp mê hồn
• Ready-to-bloom: Sẵn sàng nở hoa
• Romantic /roʊˈmæn.tɪk/: Lãng mạn
• Rustic /ˈrʌs.tɪk/: Mộc mạc, tự nhiên cho các loại hoa trong tiếng Anh
• Seasonal /ˈsiː.zən.əl/: Theo mùa
• Silky /ˈsɪl.ki/: Mịn màng
• Soft /sɒft/: Mềm mại
• Sophisticated /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/: Cầu kỳ
• Special /ˈspɛʃ.əl/: Nổi bật
• Unique /juˈniːk/: Độc nhất
• Unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/: Bất thường
• Vibrant /ˈvaɪ.brənt/: Sống động
• Wonderful /ˈwʌn.dər.fəl/: Tuyệt vời
• Awakening /əˈweɪ.kən.ɪŋ/: Thức tỉnh
>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú vị
Từ vựng về bộ phận các loại hoa tiếng Anh là gì?
Ngoài tên hoa thì bạn có biết cấu tạo của bông hoa như thế nào không? Hãy học ngay những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của hoa, từ đó mở rộng thêm vốn từ về các loại hoa trong tiếng Anh nhé!
• Root /ru:t/: Rễ
• Leaf /li:f/: Lá
• Pollination /ˌpɒlɪˈneɪʃən/: Sự thụ phấn
• Pollen /ˈpɒlən/: Phấn hoa
• Stem /stɛm/: Thân hoa
• Stamen /ˈsteɪ.mən/: Nhị hoa, từ vựng bổ trợ cho các loại hoa trong tiếng Anh
• Pistil /ˈpɪstl/: Nhụy hoa
• Spore /spɔː(r)/: Bào tử hoa
• Petals /ˈpɛtlz/: Cánh hoa
• Seeds /siːdz/: Hạt giống
• Wildflowers /ˈwaɪldˌflaʊərz/: Hoa dại
• Bouquet /buːˈkeɪ/: Bó hoa
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trên bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
Một số mẫu câu về các loại hoa trong tiếng Anh
• If you buy flowers at a flower shop then it’s likely the florist will arrange the flowers in a beautiful bouquet. (Nếu bạn mua hoa tại một cửa hàng hoa thì rất có thể người bán hoa sẽ bó hoa thành một bó thật đẹp.)
• Many people use flowers to decorate their homes. They display cut flowers in vases or plant them inside flower pots. (Nhiều người sử dụng hoa để trang trí trong nhà. Họ trưng bày những bông hoa đã cắt trong bình hoặc trồng chúng bên trong chậu hoa.)
• When flowers are planted in the ground we call them flower beds or flower gardens. (Khi hoa được trồng xuống đất chúng ta gọi là luống hoa hay vườn hoa.)
• Các loại hoa trong tiếng Anh: Flowers are also given as gifts. It’s popular to give flowers for celebrating special occasions such as birthdays, anniversaries and achieving important accomplishments (e.g., graduation, promotions, performances). (Hoa cũng được tặng làm quà. Việc tặng hoa để kỷ niệm những dịp đặc biệt như sinh nhật, ngày kỷ niệm và những cột mốc quan trọng (ví dụ: tốt nghiệp, thăng chức, biểu diễn…)
• Flowers are also frequently given to cheer up people who are sick and to express condolences (an expression of sympathy and sadness when someone has died). (Hoa cũng thường được dùng để động viên người bị bệnh và bày tỏ lời chia buồn (biểu hiện sự đồng cảm và buồn bã khi ai đó qua đời).
• In many places flowers grow naturally outdoors (without being planted by anyone) and we call them wildflowers. (Ở nhiều nơi, hoa mọc tự nhiên bên ngoài (không do ai trồng) và chúng ta gọi đây là hoa dại.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản
Tên cho nữ theo tên các loại hoa tiếng Anh cực ý nghĩa
Mỗi loại hoa đều có một vẻ đẹp và ý nghĩa khác nhau. Vậy nên việc sử dụng tên hoa để đặt tên cho các bé gái đã trở nên rất phổ biến. Sau đây là top 5 tên các loại hoa trong tiếng Anh được lựa chọn nhiều nhất.
1. Lily: Hoa loa kèn
Trong ngôn ngữ của các loại hoa, hoa loa kèn tượng trưng cho sự ngây thơ, trong sáng thuần khiết nhất trong mọi hoàn cảnh.
2. Rose: Hoa hồng
Hoa hồng là loại hoa tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu và bất diệt. Loại hoa này có tên từ thần thoại Hy Lạp khi Aphrodite – Nữ thần sắc đẹp, tôn vinh con trai mình là Eros bằng cách thay đổi các chữ cái trong tên của cậu ấy và đặt tên cho bông hoa. Ngoài Rose, bạn có thể dùng những tên tương tự để đặt lên cho bé gái như Rosalie, Rosaria, Rosalina hoặc Rosina.
3. Các loại hoa trong tiếng Anh: Holly: Hoa nhựa ruồi
Hoa nhựa ruồi là loại hoa gắn liền với dịp Giáng sinh ở châu Âu. Chúng mang ý nghĩa biểu tượng cho Giáng sinh đang về. Tên các loại hoa tiếng Anh với Holly mang ý nghĩa là “luôn đáng yêu, vui vẻ”. Tên này thường được đặt cho những đứa trẻ sinh vào tháng 12.
4. Jasmine: Hoa nhài
Trong thế giới loại hoa, hoa nhài tượng trưng cho tình yêu và sắc đẹp. Chúng cũng có hương thơm quyến rũ. Vậy nên tên Jasmine đặt cho bé gái thường gắn liền với sự gợi cảm và nữ tính.
5. Dahlia: Hoa thuốc dược
Loại hoa nổi tiếng nhất vào mùa thu nên tên của chúng thường được đặt cho bé gái sinh vào mùa này. Hoa thuốc dược còn tượng trưng cho sức mạnh, quyền lực và khả năng vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ
Bài viết trên đây đã tổng hợp kho từ vựng chi tiết và đầy đủ về tên các loại hoa trong tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn nên ôn luyện hàng ngày và áp dụng thường xuyên trong giao tiếp hoặc bài viết tiếng Anh nhé!