Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 giúp trẻ nắm vững cơ bản và giao tiếp tự tin hơn.

Kiến thức tiếng Anh lớp 3

1. Kiến thức tiếng Anh lớp 3 Tập 1

Unit 1 – 2

Trong những bài học đầu tiên của chương trình tiếng Anh lớp 3, trẻ sẽ học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân cũng như hỏi tên người khác. Những kiến thức này vô cùng cần thiết cho giao tiếp hàng ngày.

Unit 3 – 4

Trong chương trình tiếng Anh lớp 3, hai unit này sẽ giúp bé học cách giới thiệu người thân và bạn bè, cũng như hỏi thêm về học và hỏi tuổi. Bé có thể thực hành cùng bạn để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn.

Unit 5 – 6

Trong hai bài học này, bé sẽ học cách giới thiệu một người với người khác và làm quen với các cấu trúc ngữ pháp dùng để đưa ra yêu cầu/mệnh lệnh và xin phép. Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và khó khăn các điểm ngữ pháp trước đó, đòi hỏi bé cần phải ghi nhớ để nắm vững kiến thức.

Unit 7 – 8

Bé sẽ học cách giới thiệu và mô tả địa điểm cũng như đồ vật xung quanh. Điều này giúp bé giao tiếp tự tin hơn khi nói về môi trường học tập và các vật dụng cá nhân của mình.

Unit 9 – 10

Bé sẽ học cách hỏi về đồ vật cụ thể của một người nào đó, hoạt động trong giờ nghỉ giải lao, màu sắc của đồ vật và sở thích của một người.

2. Kiến thức tiếng Anh lớp 3 Tập 2

Unit 11 – 12

Bé sẽ học cách hỏi và giới thiệu về thành viên trong gia đình, cũng như cách giới thiệu về ngôi nhà và hỏi tuổi của các thành viên trong gia đình. Đây là một chủ đề rất quen thuộc và gần gũi, bé có thể giúp bé thực hành để bé sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và tự tin hơn.

Unit 13 – 14

Bé sẽ học cách hỏi về vị trí của đồ vật, sự có mặt của đồ vật trong phòng, mô tả vị trí của đồ vật và hỏi về số lượng đồ vật.

Unit 15 – 16

Bé sẽ học cách hỏi về đồ vật và các con vật nuôi, cũng như cách hỏi về vị trí của chúng. Việc thực hành các mẫu câu này giúp bé nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng từ vựng tiếng Anh lớp 3 liên quan đến đồ vật, động vật và mô tả vị trí. Bé có thể tạo các tình huống thực tế để bé luyện tập, giúp bé học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

Unit 17 – 18

Bé sẽ học cách hỏi về sở thích, hỏi về hành động đang diễn ra và hỏi về số lượng của một đối tượng.

Unit 19 – 20

Bé sẽ học cách hỏi về vị trí của một nhóm người, vị trí một địa điểm, hành động đang diễn ra và mối quan hệ giữa các địa danh.

>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản nên biết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo từng unit

1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 – Học kỳ 1

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 – Học kỳ 2

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ và đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh như sau:

• I (Người thứ nhất số ít). Ví dụ: I am a student. I’m tall. (Tôi là một học sinh. Tôi cao lớn.)

• We (Người thứ nhất số nhiều). Ví dụ: We are so happy. We’re one. (Chúng tôi rất hạnh phúc. Chúng tôi là một.)

• You (Người thứ hai số ít và số nhiều). Ví dụ: You are talented. You’re an ILA student. (Bạn thật tài năng. Bạn là học sinh ILA.)

• He (Người thứ ba số ít, dùng cho nam). Ví dụ: He is their child. He’s Vietnamese. (Anh ấy là con của họ. Anh ấy là người Việt Nam.)

• She (Người thứ ba số ít, nữ). Ví dụ: She is a pretty girl. She’s a singer. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp. Cô ấy là ca sĩ.)

• It (Người thứ ba số ít, vật hoặc động vật). Ví dụ: It is a table. It’s brown. (Nó là một cái bàn. Nó màu nâu.)

• They (Người thứ ba số nhiều). Ví dụ: They come from Ho Chi Minh City. They’re our friends. (Họ đến từ Thành phố Hồ Chí Minh. Họ là bạn của chúng tôi.)

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Cách chia động từ have

Kiến thức lớp 3, bé cần biết cách dùng động từ have để diễn tả sự sở hữu và chia động từ phụ hợp theo chủ ngữ.

• Câu khẳng định, cấu trúc câu là:

Ví dụ:

√ He has a new bike. (Anh ấy có một chiếc xe đạp mới.)

• Câu hỏi Yes/No, dùng have lên đầu hoặc dùng do/does:

Have/has + S + (got) + N? = Do/Does + S + have + N?

Ví dụ:

√ Have they got a book? (Họ có một quyển sách phải không?)

√ Do they have a book? (Họ có một quyển sách phải không?)

3. Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định dùng để thay thế cho người hoặc sự vật trong câu, liên quan đến khoảng cách, thời gian hay vị trí. Chúng có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Các loại đại từ chỉ định:

• This (Số ít, ở gần): This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

• That (Số ít, ở xa): That is my car. (Đó là chiếc xe hơi của tôi.)

• These (Số nhiều, ở gần): These flowers are beautiful. (Những bông hoa này thì đẹp.)

• Those (Số nhiều, ở xa): I can’t see those stars. (Tôi không thể nhìn thấy những ngôi sao ở đằng kia.)

4. Động từ to be

Động từ to be là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh; có nghĩa là thì, là, mà, ở tùy theo ngữ cảnh. Nó được chia thành 3 dạng dựa trên chủ ngữ:

• Ngôi thứ nhất số ít: am (I am)

• Ngôi thứ ba số ít: is (He/ She/ It is)

• Chủ ngữ số nhiều và ngôi thứ hai: are (We/ You/ They are)

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới nhất

Bài tập tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 3

Dưới đây là một số bài tập giúp bé ôn tập tiếng Anh lớp 3 cần nắm:

1. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Điền vào chỗ trống với đại từ nhân xưng thích hợp:

a) ___ am a teacher. (I / He / She)

b) ___ are my friends. (They / It / I)

c) ___ is a doctor. (It / He / They)

d) ___ have a new car. (We / She / It)

e) ___ are students. (He / She / It)

Đáp án:

2. Hoàn thành câu với động từ have:

a) She ___ a car.

b) They ___ three children.

c) He ___ a lot of work.

d) We ___ breakfast together every morning.

e) I ___ a meeting at 9 a.m.

Đáp án:

3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Hoàn thành câu bằng cách chọn các đại từ chỉ định thích hợp:

a) I like ___ jacket you wore yesterday.

b) ___ house is very old.

c) ___ are the people I invited to the party.

d) Look at ___ photo on the wall.

e) ___ flowers in the vase are wilting.

Đáp án:

4. Hoàn thành câu với động từ to be:

a) She ___ a student.

b) They ___ from France.

c) He ___ my friend.

d) We ___ in the same class.

e) I ___ at home right now.

Đáp án:

Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là nền tảng quan trọng cho sự phát triển ngôn ngữ của bé. Kiến thức về động từ to be, đại từ nhân xưng, đại từ chỉ định và các cấu trúc câu cơ bản khác giúp trẻ ghi nhớ và tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Thông qua việc học và thực hành, bé có thể phát triển toàn diện khả năng ngôn ngữ, sẵn sàng cho những bước tiến tiếp theo trong hành trình học tập.