Tìm hiểu cách học tiếng Anh cho bé lớp 4 hiệu quả với những phương pháp đơn giản và thú vị ngay tại nhà.

1. Cách học tiếng Anh lớp 4

Trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc tự học tiếng Anh không còn là điều quá xa lạ với nhiều người. Rất nhiều gia đình không thể thu xếp thời gian đưa trẻ tới các trung tâm học, vì vậy chọn lựa việc học ở nhà trở nên cần thiết và hiệu quả.

Thế nhưng, không phải cứ học ở nhà là có được kết quả như mong đợi nếu không có sự giúp đỡ của thầy cô hay các phương pháp học đúng cách. Vậy phải làm thế nào? Dưới đây là một số phương pháp giúp phụ huynh hỗ trợ trẻ lớp 4 tự học tiếng Anh tại nhà một cách hiệu quả:

1. Lựa chọn app học tiếng Anh phù hợp

Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh lớp 4 miễn phí trên mạng Internet. Tuy nhiên, phụ huynh cần chọn cho con phần mềm hợp lý. Bên cạnh đó, hãy đồng hành cùng trẻ trong việc học để đạt kết quả tốt. Đừng để trẻ “tự bơi” với các app không mang lại kết quả cao.

2. Thường xuyên cho con xem các video hoặc chương trình tiếng Anh

Video, phim hoạt hình, chương trình bằng tiếng Anh luôn là công cụ hữu ích nếu muốn cải thiện khả năng nghe nói. Phương pháp vừa học vừa chơi này vừa giúp tiếp cận kiến thức mới, vừa tạo hứng thú với việc học. Tuy nhiên, cũng cần giới hạn thời gian để trẻ lớp 4 không bị ảnh hưởng đến việc học và các hoạt động khác.

3. Khuyến khích trẻ sử dụng tiếng Anh tại nhà

Giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, việc sử dụng và giao tiếp tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp trẻ cải thiện và ghi nhớ vốn từ, cách phát âm. Điều này cũng là cơ hội để trẻ cảm thấy tự tin hơn.

4. Ưu tiên nghe nói hơn là luyện viết

Đối với trẻ lớp 4 nói riêng và tiêu học nói chung, việc nghe nói vẫn cần được ưu tiên hơn. Mặc dù không cần chú trọng phần ngữ pháp, nhưng trẻ sẽ được học nhiều kiến thức bổ ích để tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.

5. Cho trẻ tham gia các lớp học tiếng Anh trực tuyến

Cho con học với nhóm nhỏ hoặc một thầy – một trò là phương pháp học để không nhàm chán. Ngoài ra, việc học này sẽ cải thiện được khả năng giao tiếp của trẻ. Đặc biệt, đối với những gia đình không giới hạn ngoại ngữ thì nên áp dụng cách học tiếng Anh như thế này.

2. Chương trình học tiếng Anh lớp 4

Bạn đang phân vân dạy học tiếng Anh lớp 4 cần tập trung vào những gì? Về cơ bản, phụ huynh nên nắm rõ chương trình sách giáo khoa lớp 4 nếu chưa biết dạy con những gì. Dưới đây là những định vị kiến thức mà học sinh lớp 4 học tiếng Anh cần học:

1. Một số từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề

Ở lớp 4, học sinh được học một số từ vựng liên quan đến các chủ đề gần gũi hàng ngày như thực phẩm, các môn học ở trường, sở thích cá nhân…

Đồ ăn thức uống

  • egg /ɪg/: trứng
  • sausages /ˈsɔsɪdʒɪz/: xúc xích
  • ice-cream /ˈaɪsˌkrim/: kem
  • yoghurt /ˈjoʊɡərt/: sữa chua
  • juice /dʒuːs/: nước ép trái cây
  • biscuits /ˈbɪskɪts/: bánh quy
  • pizza /ˈpiːtʃə/: bánh pizza
  • hamburger /ˈhæmbɜːrɡər/: bánh kẹp
  • chips /tʃɪps/: khoai tây chiên
  • cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/: bánh phô mai
  • apple pie /ˈæpəl paɪ/: bánh táo

Nghề nghiệp

  • photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • poet /ˈpoʊɪt/: nhà thơ
  • actor /ˈæktər/: diễn viên
  • director /daɪˈrɛktər/: đạo diễn
  • architect /ˈɑːrkɪtɛkt/: kiến trúc sư
  • electrician /ɪˌlekˈtrɪʃən/: thợ điện
  • engineer /ˌɛn.dʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
  • police officer /pəˈliːs ˈɑːfɪsər/: cảnh sát
  • firefighter /ˈfaɪərˌfaɪtər/: lính cứu hỏa
  • teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ

Địa lý, địa danh

  • school /skuːl/: trường học
  • library /ˈlaɪbrəri/: thư viện
  • city /ˈsɪti/: thành phố
  • village /ˈvɪlɪdʒ/: làng quê
  • circus /ˈsɜːrkəs/: rạp xiếc
  • cinema /ˈsɪnəmə/: rạp chiếu phim
  • farm /fɑːrm/: trang trại
  • hospital /ˈhɑːspɪtəl/: bệnh viện
  • market /ˈmɑːrkɪt/: chợ
  • supermarket /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/: siêu thị
  • station /ˈsteɪʃən/: nhà ga
  • museum /mjuˈziːəm/: bảo tàng
  • bookstore /ˈbʊkˌstɔːr/: hiệu sách
  • zoo /zuː/: vườn bách thú
  • square /skwɛr/: quảng trường

Các dụng cụ học tập

  • notebook /ˈnoʊtbʊk/: sổ ghi chép
  • book /bʊk/: sách giáo khoa
  • marker /ˈmɑːrkər/: bút lông
  • colored pencil /ˈkʌlɚd ˈpɛnsəl/: bút chì màu
  • crayon /ˈkreɪən/: bút màu sáp
  • cutter /ˈkʌtər/: dao rọc giấy
  • paperclip /ˈpeɪpərklɪp/: kẹp giấy
  • dictionary /ˈdɪkʃəneri/: từ điển
  • compass /ˈkʌmpəs/: compa

Trang phục

  • uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/: đồng phục
  • sandals /ˈsændlz/: dép xỏ ngón
  • sneakers /ˈsniːkərz/: giày thể thao
  • baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai
  • helmet /ˈhɛlmɪt/: mũ bảo hiểm
  • coat /koʊt/: áo khoác
  • shirt /ʃɜːrt/: áo sơ mi
  • overalls /ˈoʊvərɔːlz/: quần yếm
  • parka /ˈpɑːrkə/: áo khoác có mũ
  • skirt /skɜːrt/: chân váy
  • scarf /skɑːrf/: khăn quàng
  • swimsuit /ˈswɪmsuːt/: đồ bơi

Ngày tháng

  • Monday /ˈmʌndeɪ/: thứ 2
  • Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: thứ 3
  • Wednesday /ˈwɛnzdeɪ/: thứ 4
  • Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/: thứ 5
  • Friday /ˈfraɪdeɪ/: thứ 6
  • Saturday /ˈsætərdeɪ/: thứ 7
  • Sunday /ˈsʌndeɪ/: chủ nhật
  • January /ˈdʒæn.juː.er.i/: tháng 1
  • February /ˈfeb.ruː.ər.i/: tháng 2
  • March /mɑːrtʃ/: tháng 3
  • April /ˈeɪ.prɪl/: tháng 4
  • May /meɪ/: tháng 5
  • June /dʒuːn/: tháng 6
  • July /dʒʊˈlaɪ/: tháng 7
  • August /ɑːˈɡʌst/: tháng 8
  • September /sɛpˈtɛmbər/: tháng 9
  • October /ɒkˈtoʊbər/: tháng 10
  • November /noʊˈvɛmbər/: tháng 11
  • December /dɪˈsɛmbər/: tháng 12

Cách học tiếng Anh lớp 4: Môn học

  • Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học
  • Literature /ˈlɪtəʳətʃər/: Ngữ văn (Văn học)
  • History /ˈhɪstəri/: Lịch sử
  • Geography /dʒiˈɒɡrəfi/: Địa lý
  • Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc
  • Crafts /kræfts/: Thủ công
  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/: Hội họa (Mỹ thuật)

Hoạt động yêu thích

  • go swimming /ɡoʊ ˈswɪmɪŋ/: đi bơi
  • go camping /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/: đi cắm trại
  • build things /bɪld θɪŋz/: chơi xếp hình
  • fly kites /flaɪ kaɪts/: thả diều
  • travel /ˈtrævəl/: đi du lịch
  • climbing /ˈklaɪmɪŋ/: leo núi
  • cycling /ˈsaɪklɪŋ/: đạp xe

2. Mẫu câu tiếng Anh lớp 4 cơ bản

Học tiếng Anh lớp 4, trẻ được làm quen và thực hành với các mẫu câu giao tiếp đơn giản trong đời sống hàng ngày. Chẳng hạn như chào hỏi, hỏi về ngày tháng, sở thích…

Chào hỏi, tâm sự

Ví dụ:

  • Good morning/afternoon/evening: Chào buổi sáng/chiều/tối!
  • Nice to meet you/Nice to see you (again): Rất vui được gặp (lại) bạn!
  • Good bye: Tạm biệt!
  • See you later: hẹn gặp lại!

Hỏi thăm sức khỏe

How + to be + S?

S + to be + well/fine/bad, thanks.

Ví dụ:

  • How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?)
  • I am fine, thanks (Tôi ổn, cảm ơn.)

Quốc tịch

Where + to be + S + from?

S + to be + from + place

Ví dụ:

  • Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
  • I am from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

Thứ ngày

What is the date today?/What day is it today?

It is + the + date + of + month

Ví dụ:

  • What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
  • Today/It is the second of December (Hôm nay là ngày 2 tháng 12)

Hỏi về ngày sinh nhật

When’s your/her/his birthday?

It’s + in + month / It’s + on + the + date

Ví dụ:

  • When is your birthday? (Sinh nhật của bạn ngày nào?)
  • It’s on the eighth of June. (Mình sinh ngày 8 tháng 6.)

Hỏi về môn học, trường lớp

What subject do/does + S + like?

S + like + …

Ví dụ:

  • What subject do you like? (Cậu thích học môn nào?)
  • I like math. (Tớ thích học toán.)

Hỏi về sở thích

What are your hobbies? / What do you like doing?

I + like + V-ing / My hobby is + V-ing

Ví dụ:

  • What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
  • I like swimming. (Tớ thích đi bơi.)

Hỏi giờ

What time is it? / What’s the time?

It’s + số giờ + (o’clock)

Ví dụ:

  • What time is it? / What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • It’s 6 o’clock. (Bây giờ là 6 giờ.)

Mời ăn uống

Would you like some + đồ ăn/thức uống?

Yes, please.

No, thanks / No, thank you.

Ví dụ:

  • Would you like some chicken? (Bạn có muốn ăn một ít thịt gà không?)
  • No, thank you (Không. Cảm ơn).

Rủ ai đi đâu

Would you like to + V?

Great! / That’s a great idea.

Ví dụ:

  • Would you like to go the cinema? (Bạn có muốn đi xem phim không?)
  • Great! (Tuyệt).

3. Bài tập tiếng Anh cho học sinh lớp 4

Khi học tiếng Anh lớp 4, trẻ được học các dạng bài tập cơ bản như chọn từ, nối từ, sắp xếp để hoàn thành câu, trả lời câu hỏi về đoạn văn có sẵn…

Dạng 1: Bài tập nối từ

1. doctor A. bậc
2. Monday B. thư viện
3. teacher C. nhảy
4. pupil D. thứ 5
5. dance E. bác sĩ
6. swim G. học sinh
7. Thursday H. thứ 2
8. library I. giáo viên

Đáp án:

1 – E

2 – H

3 – I

4 – G

5 – C

6 – A

7 – D

8 – B

Dạng 2: Bài tập hoàn thành câu

1. Where ……………. you from?

I’m …………….Vietnam.

2. What’s ……………. name?

My name …………….Minh.

3. ……………. is he from?

He ……………. from Sweden

4. What ……………. is today?

……………. is Sunday.

5. What’s the ……………. today?

It ……………. October 10th 2022.

6. How many people ……………. there in your family?

There are 4………….. in my family.

7. What ……………. your hobby?

My ……………. is reading books.

8. Where ……………. you study?

I study at Ly Thuong Kiet Primary School.

Đáp án

  1. Where are you from?
  2. I’m from Vietnam.
  3. What’s your name?
  4. My name is Minh.
  5. Where is he from?
  6. He is from Sweden.
  7. What day is today?
  8. Today is Sunday.
  9. What’s the date today?
  10. It is October 10th 2022.
  11. How many people are there in your family?
  12. There are 4 people in my family.
  13. What is your hobby?
  14. My hobby is reading books.
  15. Where do you study?
  16. I study at Ly Thuong Kiet Primary School.

Dạng 3: Bài tập sắp xếp để được câu hoàn chỉnh

1. She / an / engineer / to / be / wants.

…………………..

2. Where / from / are / you?

…………………..

3. is / today / the / What / date?

…………………..

4. you / What / subject / do / like?

…………………..

5. often / How / you / play / do / football?

…………………..

6. mother’s / What / is / your name?/

…………………..

7. time does / What / go to bed / you?

…………………..

8. you / to / nice / meet /.

…………………..

Đáp án:

  1. She wants to be an engineer.
  2. Where are you from?
  3. What is the date today?
  4. What subject do you like?
  5. How often do you play football?
  6. What is your mother’s name?
  7. What time do you go to bed?
  8. Nice to meet you.

Dạng 4: Dạng bài tập chọn đáp án đúng

1. He’s ________ engineer.

A. a B. the C. an

2. ________ do you like bears?

A. Why B. Where C. What

3. I want some books. Let’s go to the ________.

A. bookshop B. zoo C. school

4. I’m ________. I’d like a hamburger.

A. thirty B. angry C. hungry

5. ________ do you like doing?

A. When B. What C. Where

Đáp án:

1 – C

2 – A

3 – A

4 – C

5 – B

3. Công cụ hỗ trợ học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả tại nhà

Để phụ huynh có thể hướng dẫn học tiếng Anh lớp 4 đạt kết quả cao, đừng bỏ qua các công cụ hữu ích như các phần mềm, kênh học tiếng Anh miễn phí… Chúng sẽ làm cho việc học ngoại ngữ của con trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

1. Phần mềm học tiếng Anh lớp 4

Có rất nhiều phần mềm học tiếng Anh lớp 4 miễn phí hỗ trợ học tiếng Anh hiệu quả. Tuy nhiên, một số phần mềm miễn phí thường bị giới hạn bài học hoặc chức năng. Để con học lâu dài, ba mẹ nên đầu tư vào 1 hoặc 2 phần mềm có tính phí, miễn chắc chắn giúp trẻ học tốt.

ILA gửi tới phụ huynh một ứng dụng học tiếng Anh phù hợp với học sinh lớp 4: Duolingo, Lingokids, Fun English, FluentU…

2. Website học tiếng Anh lớp 4 miễn phí

Học ngoại ngữ trên các website chắc chắn không còn xa lạ với nhiều người. Mặc dù có rất nhiều trang web dạy tiếng Anh, song cần lựa chọn phù hợp với trình độ của trẻ để con không cảm thấy quá sức khi học.

Dưới đây là một số website học tiếng Anh phù hợp cho trẻ lớp 4:

3. Kênh Youtube học tiếng Anh lớp 4 miễn phí

So với việc học trên website, học ngoại ngữ bằng các kênh trên Youtube được khá nhiều phụ huynh lựa chọn cho trẻ. Thông qua các video và câu chuyện hấp dẫn, trẻ không chỉ được rèn luyện khả năng nghe, nâng cao vốn từ vựng mà còn hiểu hơn nhiều điều về thế giới quanh mình.

ILA gửi tới phụ huynh danh sách một số kênh học tiếng Anh hữu ích cho trẻ lớp 4:

Học tiếng Anh lớp 4 sẽ đạt kết quả cao nếu trẻ biết kết hợp nhiều phương pháp và kiến thức. Bố mẹ hãy là người thầy, người bạn đồng hành cùng trẻ trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Nếu cảm thấy khó khăn, hãy đến với ILA để được đội ngũ giáo viên 100% trình độ bản ngữ tư vấn cho bạn!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh qua phim hoạt hình Disney hiệu quả nhất