Khám phá khái niệm và cách sử dụng từ “Demand” trong tiếng Anh qua bài viết này nhé!
Demand là gì?
1. Demand ở dạng danh từ (noun)
Demand mang nghĩa là gì? Ở dạng danh từ, Demand có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh và có thể mang các nghĩa khác nhau.
✔️ Demand /dɪˈmænd/ (noun): Dùng để chỉ nhu cầu mua bán hoặc cung cấp cái gì đó.
Ví dụ:
• There is little demand for AI products these days. They aren’t even on par with smartphones!
(Nhu cầu mua các sản phẩm AI rất ít trong những ngày này. Chúng còn không tốt bằng điện thoại thông minh!)
• Vietnam now has a high demand for material imports.
(Việt Nam ngày nay có nhu cầu nhập khẩu nguyên vật liệu rất cao.)
• Optimized smartphones are always in demand.
(Luôn có nhu cầu mua các dạng điện thoại thông minh tối ưu tốt.)
✔️ Demand /dɪˈmænd/ (noun): Một yêu cầu mạnh mẽ, thường quyết liệt từ ai đó, bất kể là ai đó.
Ví dụ:
• Later that day, they received a demand for compensation.
(Không lâu trong hôm đó, họ đã nhận được yêu cầu bồi thường.)
• The government would not give in to rebels’ demand for reduced tax rates.
(Chính phủ sẽ không nhượng bộ yêu cầu giảm thuế của phe nổi dậy.)
• You can’t just give in to such a baffling demand!
(Cậu không thể cứ để mình bị khống chế bởi yêu cầu khó hiểu như vậy!)
2. Demand ở dạng động từ (verb)
Demand /dɪˈmænd/ (verb): Yêu cầu một cái gì đó từ tâm thế bắt buộc, ép buộc đối phương phải làm theo yêu cầu.
Ví dụ:
• What is this, Thomas? I demand a thorough explanation!
(Cái gì đây, Thomas? Tôi yêu cầu một lời giải thích rõ ràng!)
• The employees demand higher pay owing to the absurd amount of work they have been putting up with lately.
(Các nhân viên yêu cầu mức lương cao hơn vì khối lượng công việc vô lý mà họ phải chịu đựng gần đây.)
• I demand to see your manager, right now!
(Tôi yêu cầu được gặp quản lý của bạn, ngay bây giờ!)
Demand /dɪˈmænd/ (verb): Để nói rằng việc thực hiện một cái gì đó sẽ tồn tại nhiều thời gian, công sức hay một cái gì đó.
Ví dụ:
• This is a challenging sport – it demands a lot of effort.
(Đây là một môn thể thao rất khó – nó đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.)
• This piece of music demands a lot of hard work to fluidly play.
(Bản nhạc này đòi hỏi rất nhiều nỗ lực để chơi mượt mà.)
• Being an all-rounded basketball player demands consistency.
(Việc trở thành một cầu thủ bóng rổ toàn diện đòi hỏi sự nhất quán.)
Demand đi với giới từ gì? Các cấu trúc Demand
Demand + gì? Tuy nghĩa gốc của Demand tường đơn giản, từ này có thể được đi với từ ngữ khác nhau, bao gồm: In, For, To, From… Cùng ILA đi qua từng dạng một để hiểu rõ hơn nhé!
1. Demand đi với giới từ gì? Demand for
Demand for là gì? For có thể được xem là giới từ hay đi với Demand nhất, với Demand thường ở dạng danh từ. Mang nghĩa là nhu cầu đối với điều gì đó, nhu cầu về điều gì đó, cấu trúc Demand for thường được sử dụng.
Ví dụ:
• Citizens have a demand for improved health services.
(Người dân có nhu cầu cải thiện các dịch vụ y tế.)
• There is a demand for eco-friendly products these days.
(Hiện nay nhu cầu sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường đang rất cao.)
• Employees have a demand for reduced work hours.
(Nhân viên hiện nay có nhu cầu giảm giờ làm việc.)
Vậy, Demand of hay Demand for? Demand thường chỉ đi với for đối với vai trò là một cụm. Ngoài ra, có rất ít trường hợp Demand đi với of dưới dạng một cụm, và nếu có, cũng hoàn toàn tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý mình truyền đạt.
2. Demand đi với giới từ gì? In đi với Demand
In demand là gì? In là một giới từ khác có thể đi với Demand ở dạng danh từ (noun). In demand dùng để miêu tả rằng một cái gì đó, một điều gì đó đang thật sự cần thiết. Đây là một cấu trúc rất thường được sử dụng trong cả tiếng Anh nói lẫn viết.
Ví dụ:
• Good teachers are always in demand.
(Người ta luôn cần giáo viên giỏi.)
• Productive employees are always in demand.
(Người ta luôn cần nhân viên làm việc hiệu quả.)
• Electric-powered cars are in high demand nowadays.
(Ngày nay có nhu cầu sử dụng xe hơi chạy bằng điện cao.)
3. Demand đi với giới từ gì? Demand something from somebody
Tuy ý nghĩa cũng tương tự với các cấu trúc Demand khác, cách sử dụng của Demand đi với From lại tương tự, với From ở sau something và ở trước somebody. Nghe tưởng đơn giản, nhưng thực chất cấu trúc này sử dụng lại vô cùng giản dị. Xem qua các ví dụ sau để hiểu rõ hơn nhé.
Ví dụ:
• I demand undivided attention from my students!
(Tôi yêu cầu sự chú ý hoàn toàn từ học sinh của tôi!)
• He demands a higher salary from his boss.
(Anh ta yêu cầu một mức lương cao hơn từ sếp của anh ta.)
• Julia demands cooperation from her study group.
(Julia yêu cầu sự hợp tác từ nhóm học của cô.)
4. Demand to-V hay V-ing? Demand to-V
Demand + V gì? Ở dạng động từ, Demand thường không đi với V-ing hay gerund mà đi với to-V. Đây là một dạng cấu trúc tương đối đơn giản, mang nghĩa là yêu cầu ai đó thực hiện điều gì đó, làm điều gì đó.
Ví dụ:
• She demands to receive a full refund.
(Cô ấy yêu cầu được hoàn lại toàn bộ.)
• Gordon demanded to see the owner of the restaurant.
(Gordon đã yêu cầu được gặp chủ nhà hàng.)
• Jaquelin demanded to talk with the manager.
(Jaquelin đã yêu cầu được nói chuyện với người quản lý.)
5. Demand on là gì? Demand on/upon
Sau Demand là gì? Demand đi với giới từ gì? Sau Demand còn có thể là On. Demand on là một cấu trúc khá đặc biệt, được sử dụng khi muốn nói về áp lực mà cái gì đó, việc gì đó gây ra cho ai đó, đặt lên cho ai đó hay cái gì đó.
Ví dụ:
• Applying for this position puts a serious demand on her persistence.
(Việc ứng tuyển cho vị trí này sẽ đòi hỏi rất nhiều về sự kiên nhẫn của cô ấy.)
• Working as a pilot places numerous demands on one’s dexterity.
(Làm phi công đòi hỏi rất nhiều về sự khéo léo của một người.)
• The rapid increment of industrial waste puts a serious demand on conservationists.
(Sự gia tăng nhanh chóng của chất thải công nghiệp đặt ra yêu cầu nghiêm trọng đối với các nhà bảo tồn.)
Các cụm từ hay khác liên quan đến Demand
Ngoài Demand đi với giới từ gì, bổ sung kiến thức về những cụm từ, những cách biểu đạt hay thành ngữ liên quan đến Demand là một cách vô cùng hay để khiến cho những buổi học của bạn trở nên thú vị hơn. Do đó, cùng xem qua các cụm từ, thành ngữ liên quan đến Demand ở phần sau nhé!
1. Meet the demand đi với giới từ gì? Meet the demand
Định nghĩa: Đáp ứng nhu cầu của cái gì đó, thường được sử dụng với for.
Ví dụ:
• Factories have to increase their production to meet the demand for urbanization nowadays.
(Các nhà máy phải tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu đô thị hóa hiện nay.)
2. Bow to one’s demands
Định nghĩa: Làm theo yêu cầu của ai đó.
Ví dụ:
• You can’t just bow to the kids’ demands like that!
(Cậu không nên cứ chiều theo ý các em như vậy!)
3. By popular demand
Định nghĩa: Theo yêu cầu của số đông.
Ví dụ:
• As you can see, we’ve brought back our seasonal items by popular demand.
(Như bạn có thể thấy, chúng tôi đã mang về các mặt hàng theo mùa theo nhu cầu của số đông.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Bài tập củng cố Demand đi với giới từ gì?
Để đảm bảo bạn đã hiểu bài, cùng ILA làm qua phần bài tập sau đây nhé!
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. High-quality products are always ___ demand. (on/in/with)
2. I demand ___ talk with your manager! (by/with/to)
3. Working as a full-time writer has put a tremendous demand ___ her dedication. (to/on/by)
4. I will not bow ___ your demands! (by/with/to)
5. The teacher always demands silence ___ us. (with/by/from)
Đáp án
1. in
2. to
3. on
4. to
5. from
Bài viết trên đã đi qua tất tần tật về cấu trúc Demand, Demand đi với giới từ gì, Demand for là gì, In demand là gì, Demand on là gì và những kiến thức liên quan. Hy vọng rằng bạn sẽ sử dụng thành thạo cấu trúc Demand qua các kiến thức ở trên.
>>> Tìm hiểu thêm: Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to và apply for