Khám phá về từ “Confident” và các cách sử dụng khác nhau của nó trong tiếng Anh.
Confident là gì?
Xem qua định nghĩa của Confident, cũng như word form khác của Confident qua phần sau đây, bạn nhé!
1. Confident (adjective)
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adjective): Tự tin, có niềm tin vào khả năng, tài năng của bản thân hoặc ai đó, cái gì đó.
Ví dụ:
• I’m confident that I’ll pass the test.
(Tôi tự tin là tôi sẽ vượt qua bài kiểm tra.)
• Are you confident about your performance last week?
(Cậu có tự tin về màn trình diễn của cậu vào tuần trước không?)
• You look great! You honestly should be more confident about yourself!
(Nhìn cậu thật tuyệt! Thật tình cậu nên tự tin về bản thân hơn!)
2. Danh từ của Confident
Confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (noun): Sự tự tin, tin rằng bản thân hoặc ai đó, cái gì đó có thể làm được cái gì đó, có thể đạt được cái gì đó.
Ví dụ:
• I have full confidence that I’ll score high this time!
(Tôi hoàn toàn tự tin rằng mình sẽ đạt điểm cao lần này!)
• I wish I had a tiny bit of his emanating confidence.
(Tôi ước mình có được một chút sự tự tin tỏa ra từ anh ta.)
• The confidence he possesses is second to none!
(Sự tự tin mà anh ấy sở hữu là không ai sánh bằng!)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
3. Động từ của Confident
Trước khi tìm hiểu Confident đi với giới từ gì, hãy xem nghĩa của từng dạng từ của Confident nhé.
Confide /kənˈfaɪd/ (verb): Tin cậy, kể một bí mật nào đó cho người đáng tin cậy, đáng tin tưởng mà bạn tin rằng họ sẽ không kể ai khác.
Ví dụ:
• He confided to her that he was in fact bald, and the beautiful hair was just a wig.
(Anh ấy đã tâm sự với cô ấy rằng thực chất anh ta bị hói, và mái tóc đẹp đó chỉ là tóc giả.)
• “My girlfriend doesn’t know yet, but I will surprise her with this bouquet”, he confided.
(“Bạn gái của tôi vẫn chưa biết, nhưng tôi sẽ làm cô ấy ngạc nhiên với bó hoa này”, anh ta kể.)
• We always confided everything to each other. After all, we’re brothers!
(Chúng tôi đã luôn tâm sự mọi thứ với nhau. Suy cho cùng thì chúng tôi cũng là anh em!)
4. Confident trạng từ (Confidently)
Confidently /ˈkɒnfɪdəntli/ (adverb): Một cách tự tin. Được sử dụng để nói rằng ai đó thực hiện một việc gì đó trong một phong thái đầy tự tin.
Ví dụ:
• He confidently answered every question the examiner brought up.
(Anh ấy đã tự tin trả lời mọi câu hỏi mà giám khảo đặt ra.)
• Try to speak confidently unless you want to lose marks.
(Hãy cố gắng nói một cách tự tin trừ khi bạn không muốn mất điểm.)
• Joey confidently predicted that it would rain today. He was right!
(Joey đã tự tin dự đoán rằng hôm nay sẽ mưa. Anh ấy đã đúng!)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Confident đi với giới từ gì?
Confident + giới từ gì? Như đã nói ở trên, tuy nghĩa gốc chỉ đơn giản là “tự tin”, Confident thực chất có thể được kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau, tạo nên nhiều cấu trúc. Tuy vậy nghĩa các cấu trúc Confident không khác biệt quá nhiều, nhưng chúng vẫn tương tự đôi khúc nhất định. Do đó, hãy tham khảo ngay phần sau đây để hiểu rõ hơn về những giới từ đi sau Confident nhé!
1. Confident đi với giới từ gì? Confident đi với of
Of có thể được xem là giới từ phổ biến nhất đi sau Confident, với nghĩa và cách sử dụng vô cùng đơn giản. Mang nghĩa là “tự tin, chắc chắn vào cái gì đó, tình huống nào đó hay ai đó”, Confident of có công thức như sau:
S + be + confident of + sth/sb |
Ví dụ:
• I am confident of our victory.
(Tôi tự tin rằng lần này chúng ta sẽ thắng.)
• The team was confident of winning the championship.
(Đội bóng rất tự tin vào việc chiến thắng mùa giải.)
• The coach is confident of Nam. He has always been the star of the team.
(Huấn luyện viên viên rất tự tin về Nam. Anh ấy đã luôn là ngôi sao của đội.)
2. Confident đi với in
Confident đi với giới từ gì? Confident in hay of? Ở đây có các ngữ cảnh, In và Of có thể được sử dụng thay nhau mà không làm thay đổi về nghĩa của cả câu. Hẳn nữa, cũng có rất ít trường hợp bạn phải phân biệt giữa hai cấu trúc.
Tuy nhiên, người ta thường dùng Confident in khi muốn diễn tả niềm tin tưởng vào khả năng của ai đó, cái gì đó và tin rằng nó sẽ mang lại kết quả, thành quả.
S + be + confident in + sth/sb |
Ví dụ:
• I am confident in his abilities. He will bring back good news.
(Tôi tin tưởng vào khả năng của anh ấy. Anh ấy rồi sẽ đem về tin tốt.)
• Julia is confident in Jake’s ability to play the guitar.
(Julia tin vào khả năng chơi guitar của Jake.)
• Zoro is confident in Luffy’s navigational abilities.
(Zoro tin vào khả năng định hướng của Luffy.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
3. Be confident đi với giới từ gì? Confident about
Be confident đi với giới từ gì? Mang nghĩa tương đương với Confident of, Confident about thường được sử dụng để thể hiện niềm tin, sự chắc chắn của ai đó vào cái gì đó, một ai đó, hoặc một tình huống nào đó. Công thức của cấu trúc sau cũng tương đương với hai cấu trúc nếu trên:
S + be + confident about + sth/sb |
Ví dụ:
• The CEO of Facebook was confident about the new changes he made to the app.
(CEO của Facebook đã rất tự tin về những thay đổi mới mà anh ta đặt ra cho ứng dụng của mình.)
• Roland is confident about winning first prize. He knows his worth!
(Roland tin chắc rằng bản thân sẽ đạt giải nhất. Anh ta biết tài năng của mình!)
• The consultant is confident about the success of the company.
(Người cố vấn tin về sự thành công của công ty.)
4. Confident đi với giới từ gì? Confident with
Đây là một cấu trúc tương đối kém phổ biến trong tiếng Anh. Tuy về ngữ pháp, đây là một cấu trúc hoàn toàn hợp lý và có thể được sử dụng trong tiếng Anh viết, song tần suất sử dụng Confident with thấp hơn khá nhiều so với các cấu trúc khác, mặc dù nghĩa lại đi phần nguyên.
Về công thức, không có quá nhiều khác biệt giữa Confident with và các cấu trúc khác:
S + be + confident with + sb/sth |
Ví dụ:
• I am confident with the safety of this new bike.
(Tôi tin vào sự an toàn của chiếc xe đạp mới này.)
• He is not confident with the new idea he came up with.
(Anh ấy không tự tin về ý tưởng mới mà anh ta vừa nghĩ ra.)
• Are you confident with this new series of smartphones?
(Anh có tin vào dải điện thoại thông minh mới này không?)
5. Confidence đi với giới từ gì? Confidence in/about
Ở dạng danh từ, Confidence có thể đi với in và about, và hai giới từ này hoàn toàn không khác biệt về nghĩa khi sử dụng. Đặc biệt, Confidence hầu như không đi với of ở dạng danh từ. Cùng xem qua các ví dụ đơn giản sau đây để hiểu rõ hơn nhé!
S + have/has/had + confidence + in/about + sb/sth |
Ví dụ:
• I have full confidence in/about my capabilities!
(Tôi rất tin vào khả năng của chính mình!)
• Nier has confidence in/about his recent artwork.
(Nier có niềm tin vào tác phẩm nghệ thuật mới của mình.)
• Have some confidence in/about your performance! I loved it!
(Tự tin một chút về màn trình diễn của cậu đi! Tôi rất thích nó!)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Bài tập cùng củng cố
Ở trên là các thông tin Confident đi với giới từ gì, những dạng cấu trúc khác nhau của Confident cũng như Confidence. Tiếp theo, cùng làm bài tập để kiểm tra kiến thức nhé!
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống
1. It is you who I ___ to every day. (confidently)
2. He answered the question ___! (confide)
3. Anby has ___ about this project that she’s been working on. (confidently)
4. Nicole is ___ in her shooting abilities. (confidence)
5. Be more ___! I’m sure you will do well in the test! (confide)
Đáp án
1. confide
2. confidently
3. confidence
4. confident
5. confident
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm rõ những kiến thức liên quan đến cấu trúc Confident, cũng như Confident đi với giới từ gì, Confident in hay of và các dạng đặc biệt liên quan.