Khám phá những cách trả lời tự nhiên và thú vị cho câu chào “Nice to meet you” trong mọi tình huống giao tiếp.
Nice to meet you là gì?
Trước khi hiểu rõ Nice to meet you trả lời sao, bạn cần biết ý nghĩa của nó. Nice to meet you là một câu chào phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi gặp gỡ ai đó lần đầu tiên. Nó thể hiện sự vui mừng, hào hứng khi được làm quen với người mới. Câu này có thể dịch sang tiếng Việt là “Rất vui được gặp bạn”.
Ngoài Nice to meet you nghĩa là gì, còn có một số cách khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong tiếng Anh, bao gồm:
- Pleased to meet you. (Vinh hạnh được gặp bạn.)
- It’s a pleasure to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
- I’m happy to meet you. (Rất vui khi được gặp bạn.)
- Delighted to meet you. (Hân hạnh được gặp bạn.)
- Great to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
- Glad to meet you. (Vui mừng được gặp bạn.)
- It’s nice to make your acquaintance. (Rất vui khi được làm quen với bạn.)
Một số cách trả lời Nice to meet you
Việc câu chào Nice to meet you trả lời sao thường phải xem xét đến hoàn cảnh cụ thể. Bạn có thể sử dụng câu chào này khi bạn gặp một người mới trong các buổi tiệc, sự kiện khác nhau. Từ đó, bạn có thể quyết định cách trả lời như thế nào cho phù hợp.
1. Trong ngữ cảnh trang trọng
Dưới đây là các cách trả lời Nice to meet you trong ngữ cảnh trang trọng:
Cách trả lời | Dịch nghĩa |
The pleasure is mine. | Tôi rất vinh hạnh. |
Likewise. | Tôi cũng vậy. |
It’s a pleasure to meet you as well. | Tôi cũng rất vui được gặp bạn. |
I’m honored to meet you. | Tôi rất vinh hạnh được gặp bạn. |
I’m delighted to meet you. | Tôi rất vui được gặp bạn. |
Thank you, it’s a pleasure to meet you too. | Cảm ơn, tôi cũng rất vui được gặp bạn. |
2. Trong ngữ cảnh thân mật
Có nhiều cách trả lời Nice to meet you trong ngữ cảnh thân mật:
Cách trả lời | Dịch nghĩa |
Nice to meet you too. | Rất vui được gặp bạn. |
You too! | Bạn cũng vậy! |
Same here. | Mình cũng vậy. |
It’s great to meet you! | Thật tuyệt khi gặp bạn! |
A pleasure to meet you! | Vui được gặp bạn! |
Glad to meet you! | Vui được gặp bạn! |
Finally nice to meet you! | Cuối cùng cũng được gặp bạn! |
I’ve heard so much about you! | Mình nghe nói rất nhiều về bạn! |
Hey, nice meeting you! | Rất vui được gặp bạn! |
Great to finally meet you! | Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp bạn! |
Một số mẫu hội thoại về mẫu câu Nice to meet you trả lời sao cho hay
Để bạn hình dung rõ ràng hơn cách trả lời Nice to meet you, hãy tham khảo một số mẫu hội thoại cụ thể dưới đây:
1. Khi gặp bạn mới
Các ngữ cảnh khác nhau bạn có thể gặp và cách đối đáp Nice to meet you trả lời sao cho hay:
-
Gặp gỡ bạn mới tại một bữa tiệc:
A: Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
B: Nice to meet you too! How do you know the host? (Rất vui được gặp bạn! Bạn biết chủ bữa tiệc như thế nào vậy?)
-
Cuộc gặp giữa một người bạn của một người bạn:
A: Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
B: You too! I’ve heard so much about you from Sarah. (Bạn cũng vậy! Mình nghe Sarah nói rất nhiều về bạn.)
-
Gặp gỡ bạn mới trong một nhóm hoạt động:
A: Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
B: Same here. Are you also new to this group? (Mình cũng vậy. Bạn cũng mới tham gia nhóm này phải không?)
Lưu ý khi trả lời Nice to meet you
Khi đã biết Nice to meet you trả lời sao, bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Thái độ thân thiện: Sử dụng giọng điệu thoải mái và thân thiện, phù hợp với ngữ cảnh.
- Sử dụng tên người đối diện: Nếu có thể, sử dụng tên của người đối diện trong câu trả lời để tạo sự thân thiết.
- Bổ sung chi tiết (nếu cần): Bạn có thể bổ sung thêm câu hỏi hoặc lời chào để kéo dài cuộc trò chuyện.
- Cách trả lời nên phù hợp với mức độ thân thiết của bạn với người đối diện.
Kết luận
Như vậy, có nhiều cách để Nice to meet you trả lời sao cho ấn tượng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Bằng cách sử dụng những cách trả lời này, bạn sẽ thể hiện được sự thân thiện và chuyên nghiệp trong các cuộc gặp gỡ với bạn mới, đồng nghiệp hay đối tác mới.