Để giao tiếp tự tin và hiệu quả trong tiếng Anh, việc nắm rõ nguyên âm đơn là vô cùng cần thiết. Cách phát âm chuẩn xác những nguyên âm này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng học và tiếp thu ngôn ngữ một cách dễ dàng.

Định Nghĩa Nguyên Âm Đơn Trong Tiếng Anh

Nguyên âm đơn (Monophthongs) là những âm phát ra mà không có sự thay đổi hình dạng nào trong miệng, thường được cấu thành từ các chữ cái như u, e, o, a, i và chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định mà không kết hợp với âm khác. Khi phát âm, những nguyên âm này cho phép bạn làm chủ ngôn ngữ một cách dễ dàng và linh hoạt.

Nguyên âm đơn trong tiếng Anh có hai loại bao gồm nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. Nguyên âm ngắn thường có thời gian phát âm ngắn như: /i/, /e/, /ʌ/, /ɒ/, /ʊ/, /ʌ/. Trong khi đó, nguyên âm dài thường kéo dài hơn như: /i:/, /æ:/, /u:/, /a:/, /ɔ:/.

Cách Phát Âm Nguyên Âm Đơn

1. Các Nguyên Âm Ngắn

a. Nguyên Âm Đơn /i/

Cách phát âm âm nguyên âm /i/ là khi lưỡi được đưa hướng lên trên và vè vỏ miệng mở rộng sang hai bên.

Ví dụ:

• Sit /sɪt/ (ngồi)

• Bit /bɪt/ (nhỏ)

• Ship /ʃɪp/ (tàu)

• Big /bɪg/ (lớn)

• Hit /hɪt/ (đánh)

• Kick /kɪk/ (đá)

• Lid /lɪd/ (nắp)

• Hill /hɪl/ (đồi)

• Spit /spɪt/ (nhổ ra)

• Trip /trɪp/ (chuyển đi)

b. Nguyên Âm Đơn /e/

Cách phát âm âm nguyên âm /e/ gần giống với nguyên âm /ɛ/, nhưng miệng mở rộng hơn và có độ thấp hơn

Ví dụ:

• Bed /bɛd/ (giường)

• Red /rɛd/ (màu đỏ)

• Pen /pɛn/ (bút)

• Let /lɛt/ (để, cho phép)

• Desk /dɛsk/ (bàn làm việc)

• Head /hɛd/ (đầu)

• Step /stɛp/ (bước đi)

• Dress /drɛs/ (váy)

• End /ɛnd/ (kết thúc)

• Help /hɛlp/ (giúp đỡ)

c. Nguyên Âm Đơn /ʌ/

Cách phát âm âm nguyên âm ngắn /ʌ/ là phải chú ý lưỡi di chuyển về phía sau và mở rộng ra hai bên.

Ví dụ:

• Book /bʊk/ (quyển sách)

• Put /pʊt/ (đặt)

• Look /lʊk/ (nhìn)

• Good /gʊd/ (tốt)

• Foot /fʊt/ (bàn chân)

• Could /kʊd/ (có thể)

• Full /fʊl/ (đầy đặn)

• Wood /wʊd/ (gỗ)

• Pull /pʊl/ (kéo)

• Sugar /ˈʃʊɡər/ (đường)

d. Nguyên Âm Đơn /ɒ/

Cách phát âm âm nguyên âm /ɒ/ là cần lưu ý phải mở rộng miệng một cách rộng rãi.

Ví dụ:

• Cup /kʌp/ (chiếc cốc)

• Luck /lʌk/ (may mắn)

• Sun /sʌn/ (mặt trời)

• Fun /fʌn/ (vui vẻ)

• Bus /bʌs/ (xe bus)

• Run /rʌn/ (chạy)

• Cut /kʌt/ (cắt)

• Butter /ˈbʌtər/ (bơ)

• Hut /hʌt/ (nhà gỗ)

• Love /lʌv/ (yêu thương)

e. Nguyên Âm Đơn /ʊ/

Cách phát âm âm nguyên âm /ʊ/ là cần chú ý miệng mở nhỏ, miệng nguyên âm ngắn trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ:

• About /əˈbaʊt/ (về điều gì)

• Alone /əˈloʊn/ (một mình)

• System /ˈsɪstəm/ (hệ thống)

• Camera /ˈkæmərə/ (máy ảnh)

• Elephant /ˈɛlɪfənt/ (con voi)

• Observe /əbˈzɜrv/ (quan sát)

• Recognize /ˈrɛkəgnaɪz/ (nhận ra)

• Problem /ˈprɒbləm/ (vấn đề)

• Certain /ˈsɜrtən/ (chắc chắn)

• Understand /ˌʌndərˈstænd/ (hiểu)

2. Các Nguyên Âm Đơn Dài

a. Nguyên Âm Đơn /i:/

Cách phát âm âm nguyên âm đơn dài /i:/ là cần mở rộng miệng và đưa lưỡi lên trên nghe rất rõ ràng.

Ví dụ:

• Eat /i:t/ (ăn)

• Seat /si:t/ (chỗ ngồi)

• Street /stri:t/ (đường phố)

• Beat /bi:t/ (đánh)

• Deep /di:p/ (sâu)

• Sweet /swi:t/ (ngọt)

• Team /ti:m/ (đội, nhóm)

• Tree /tri:/ (cây)

• Meet /mi:t/ (gặp)

• She /ʃi:/ (cô ấy)

b. Nguyên Âm Đơn /ɛ:/

Cách phát âm âm nguyên âm dài /ɛ:/ cần chú ý miệng mở hẹp lại, nhưng không quá rộng.

Ví dụ:

• Cat /kæt/ (mèo)

• Bat /bæt/ (dơi)

• Mat /mæt/ (chiếu)

• Sad /sæd/ (buồn)

• Rat /ræt/ (chuột)

• Back /bæk/ (phía sau)

• Bad /bæd/ (xấu, tệ)

• Jazz /dʒæz/ (nhạc Jazz)

• Pack /pæk/ (đống gói)

• Dance /dæns/ (nhảy nhót)

c. Nguyên Âm Đơn /u:/

Cách phát âm âm nguyên âm đơn dài /u:/ là cần mở miệng và thư giãn, cảm thấy âm rất tròn và kéo dài trong không khí.

Ví dụ:

• Food /fu:d/ (thức ăn)

• True /tru:/ (sự thật, đúng)

• School /sku:l/ (trường học)

• Blue /blu:/ (màu xanh dương)

• Cruise /kru:z/ (du thuyền)

• Group /gru:p/ (nhóm)

• Mood /mu:d/ (tâm trạng)

• Spoon /spu:n/ (cái thìa)

• Smooth /smu:θ/ (mượt mà)

• June /dʒu:n/ (tháng Sáu)

d. Nguyên Âm Đơn /ɑ:/

Cách phát âm âm nguyên âm đơn dài /ɑ:/ là bạn cần mở cánh miệng thật rộng khi phát âm.

Ví dụ:

• Father /ˈfɑːðər/ (cha)

• Car /kɑːr/ (xe hơi)

• Heart /hɑːrt/ (trái tim)

• Start /stɑːrt/ (bắt đầu)

• Far /fɑːr/ (xa)

• Large /lɑːrdʒ/ (lớn)

• Dark /dɑːrk/ (tối đen)

• Apart /əˈpɑːrt/ (chia cách, riêng biệt)

• Guard /ɡɑːrd/ (bảo vệ)

• Hard /hɑːrd/ (khó)

e. Nguyên Âm Đơn /ɔ:/

Cách phát âm âm nguyên âm dài /ɔ:/ cần chú ý miệng mở rộng khi phát âm.

Ví dụ:

• Thought /θɔːt/ (suy nghĩ)

• Law /lɔː/ (luật lệ)

• Cause /kɔːz/ (gây ra)

• All /ɔːl/ (tất cả)

• More /mɔːr/ (hơn nữa, thêm nữa)

• Form /fɔːm/ (hình thức)

• Draw /drɔː/ (vẽ)

• Report /rɪˈpɔːt/ (báo cáo)

• Before /bɪˈfɔːr/ (trước khi)

• Storm /stɔːrm/ (cơn bão)

f. Nguyên Âm Đơn /ɜ:/

Cách phát âm âm nguyên âm dài /ɜ:/ là cần phát âm ở giữa miệng một cách rõ ràng và có âm rất vang.

Ví dụ:

• Fur /fɜːr/ (lông thú)

• Herb /hɜːrb/ (thảo mộc)

• Word /wɜːrd/ (từ)

• Serve /sɜːrv/ (phục vụ)

• Curve /kɜːrv/ (hình cong)

• Learn /lɜːrn/ (học)

• Third /θɜːrd/ (thứ ba)

• Nurse /nɜːrs/ (y tá)

• Work /wɜːrk/ (làm việc)

• Bird /bɜːrd/ (chim)

Qua bài viết này, ILA đã chia sẻ cho bạn về 12 nguyên âm đơn có bản trong tiếng Anh. Với các cách phát âm khác nhau từ nguyên âm dài đến nguyên âm ngắn, ILA hy vọng sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Bạn có thể xem thêm các bài tập tiếng Anh khác để nâng cao kỹ năng của mình.