Câu nghi vấn trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi thông tin, thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi (?) ở cuối câu.
Câu nghi vấn là gì?
Nếu bạn muốn tạo một câu hỏi, bạn cần phải sắp xếp thông tin từ ngữ của mình một cách hợp lý. Câu hỏi được tạo ra để hỏi về thông tin cụ thể.
Ví dụ:
• Who is that person? (Người đó là ai?)
• Why are you crying? (Tại sao bạn khóc?)
• How did she solve the problem? (Cô ấy đã giải quyết vấn đề như thế nào?)
Câu nghi vấn là một trong những loại câu phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm câu tương thuật, câu cảm thán, và câu mệnh lệnh. Mỗi loại câu có những cấu trúc riêng biệt, nhưng chỉ câu nghi vấn được dùng để hỏi nhằm có được thông tin cần thiết.
Mục đích của câu nghi vấn là gì?
Mục đích chính của câu nghi vấn là để yêu cầu thông tin mà người khác biết. Tất cả các câu hỏi đều cần có câu trả lời cụ thể.
Ví dụ:
• What is your favorite color? – Red (Màu sắc yêu thích của bạn là gì? – Màu đỏ)
• What did you eat for breakfast? – I ate bread (Sáng nay bạn ăn gì? – Tôi ăn bánh mì)
• What time is the meeting? – It’s 10 a.m (Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ? – 10 giờ sáng)
Những loại câu nghi vấn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có bốn loại câu nghi vấn phổ biến và mỗi loại đều có cấu trúc riêng:
• Câu hỏi Có – Không
• Câu hỏi đưa ra sự lựa chọn
• Câu hỏi mở (Wh-)
• Câu hỏi đuôi
1. Câu hỏi Có – Không
Giống như tên gọi, câu hỏi dạng Có – Không yêu cầu người nghe xác thực thông tin bằng cách trả lời “Có” hoặc “Không”.
Cấu trúc câu nghi vấn Có – Không:
Trợ động từ/ Tobe + S + V |
Các câu hỏi Có/Không thường bắt đầu bằng động từ be hoặc một trợ động từ, chẳng hạn như do, had, can hay will. Vì câu hỏi không nhằm tìm kiếm thông tin mới mà thay vào đó nhằm xác nhận hoặc phủ định những gì đã biết.
Ví dụ:
• Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
• Can he really do that? (Anh ấy có thể làm điều đó thật không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
2. Câu hỏi đưa ra sự lựa chọn
Các câu nghi vấn có thể sử dụng liên từ “or” thường được dùng để đưa ra hoặc yêu cầu sự lựa chọn. Cấu trúc câu nghi vấn dạng này đa phần giống như câu hỏi Có – Không tuy nhiên sẽ bổ sung thêm một lựa chọn.
Trợ động từ/ Tobe + S + V + N1 + or + N2 |
Ví dụ:
• Are you going to the store or the library? (Bạn sẽ đi siêu thị hay thư viện?)
• Should I go to the supermarket or the market? (Tôi nên đi siêu thị hay đi chợ?)
• Do you want to go to the bookstore or the park? (Bạn muốn đi nhà sách hay đi công viên?)
3. Câu hỏi mở (Wh-)
Câu hỏi mở (Wh-questions) là loại câu hỏi trong tiếng Anh sử dụng các từ để hỏi nhằm thu thập thông tin liên quan đến một chủ đề nào đó.
Cấu trúc câu nghi vấn Wh-:
Các từ hỏi + trợ động từ / tobe + S + V? |
Ví dụ:
• What is your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)
• Where did you go on vacation? (Bạn đã đi nghỉ ở đâu?)
• When is the meeting scheduled? (Cuộc họp được lên lịch vào khi nào?)
• Who is coming to the party? (Ai sẽ đến buổi tiệc?)
• Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
• How did he solve the problem? (Anh ấy đã giải quyết vấn đề như thế nào?)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
4. Câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi có cấu trúc khác biệt so với các loại câu nghi vấn khác. Đây là một dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định nhằm xác nhận thông tin.
Cấu trúc câu hỏi đuôi:
Mệnh đề chính, Trợ động từ / tobe + (not)? |
Trong câu hỏi đuôi, trợ động từ được sử dụng trong câu hỏi đuôi sẽ là trợ động từ của mệnh đề chính. ví dụ:
• The weather is nice today, isn’t it? (Thời tiết hôm nay đẹp, phải không?)
• You’re going to the party, aren’t you? (Bạn sẽ đi dự tiệc, phải không?)
• She isn’t coming with us, is she? (Cô ấy không đi cùng chúng ta, phải không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Các quy tắc khi sử dụng câu nghi vấn trong tiếng Anh
1. Câu nghi vấn luôn có dấu chấm hỏi ở cuối câu
Trong văn viết, câu nghi vấn rất dễ nhận biết vì thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi.
Ví dụ:
• Is it raining outside? (Có phải trời đang mưa bên ngoài không?)
Tuy nhiên, bạn hãy chú ý với những câu hỏi gián tiếp. Câu hỏi gián tiếp (indirect questions) là loại câu hỏi trong tiếng Anh không được đưa ra trực tiếp mà thay vào đó, chúng được tích hợp vào câu nói đứng dưới dạng một câu kể chuyển hoặc mô tả. Thay vì sử dụng cấu trúc câu hỏi trực tiếp, người nói sử dụng cấu trúc câu thông thường như câu khẳng định hoặc phủ định để đưa ra một yêu cầu thông tin.
Ví dụ:
• I wonder if he finished the project on time. (Tôi tự hỏi không biết anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn không)
2. Nếu câu không có trợ động từ hoặc động từ be thì dùng trợ động từ do
Câu nghi vấn thường có trợ động từ hoặc được sử dụng động từ be. Nếu một câu nghi vấn sử dụng bất kỳ động từ nào khác ngoài be và không có trợ động từ nào khác, bạn cần thêm trợ động từ do và chia thì cho phù hợp như:
• Quá khứ: did
• Ngôi thứ ba số ít: does
• Quá khứ phân từ: done
Ví dụ:
• Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
• Does he go to school? (Anh ấy có đi học không?)
• Did you visit the museum yesterday? (Bạn đã ghé thăm bảo tàng hôm qua chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Bài tập về câu nghi vấn
Bài 1
Hoàn thành các câu sau:
1. ________ you like to go to the movies?
2. Where ________ they go on vacation?
3. Where ____________ your brother go yesterday?
4. ____________ they like to travel to new places?
5. What time ____________ the meeting start?
6. ____________ you think it’s going to rain later?
7. ____________ she know how to swim?
8. What ____________ he usually do on weekends?
9. ____________ you see that movie last night?
10. What ____________ they eat for lunch yesterday?
11. Where ____________ she go on her vacation?
Đáp án bài tập câu nghi vấn
1. Would
2. Did
3. Did
4. Do
5. Does
6. Do
7. Does
8. Does
9. Did
10. Did
11. Did
Bài 2
Chuyển các câu khẳng định dưới đây sang câu nghi vấn:
1. She is going to the store.
2. They watched a movie last night.
3. He has two brothers.
4. The concert starts at 7 p.m.
5. He is reading a book.
6. They went to the beach yesterday.
7. She can speak Spanish fluently.
8. The restaurant opens at 6 p.m.
9. They have two cats.
10. He went to the doctor yesterday.
11. She plays the piano beautifully.
12. School starts at 8 a.m.
13. The weather is nice today.
14. My name is Bard.
15. I am a large language model.
16. I am trained on a massive dataset of code.
17. I can generate text, translate languages, and write different kinds of content.
Đáp án bài tập câu nghi vấn
1. Is she going to the store?
2. Did they watch a movie last night?
3. Does he have two brothers?
4. What time does the concert start?
5. Is he reading a book?
6. Did they go to the beach yesterday?
7. Can she speak Spanish fluently?
8. What time does the restaurant open?
9. Do they have two cats?
10. Did he go to the doctor yesterday?
11. Does she play the piano beautifully?
12. What time does school start?
13. Is the weather nice today?
14. What is your name?
15. Who are you?
16. What are you trained on?
17. What can you do?
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Hy vọng qua những thông tin hữu ích trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì, các cấu trúc và cách sử dụng loại câu này hiệu quả nhé.