Cách Miêu Tả Mẹ Bằng Tiếng Anh đã từ lâu là một đề tài thú vị và được nhiều người chú ý tìm hiểu. Để miêu tả mẹ, bạn có thể áp dụng một số phương pháp hay và hữu ích giúp bạn bày tỏ tình yêu thương, tôn trọng mẹ một cách chân thành nhất nhé!

Cấu Trúc Của Bài/Đoạn Văn Miêu Tả Mẹ Bằng Tiếng Anh

1. Giới thiệu

Trong đoạn giới thiệu khái quát về người mẹ, bạn có thể mở bài bằng cách nêu ra những điểm nổi bật về mẹ của mình, từ nghề nghiệp đến tầm quan trọng của mẹ trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Ví dụ:

• My mother is the most special person in my life. (Trong cuộc sống của tôi, mẹ là người quan trọng nhất.)

• My mom is an indispensable piece in my life. (Mẹ là mảnh ghép không thể thiếu trong cuộc đời của tôi.)

• My mother is the one who lights up my life. (Mẹ là người thắp sáng cuộc sống của tôi.)

2. Miêu tả chi tiết

Bước tiếp theo trong việc miêu tả mẹ bằng tiếng Anh chính là miêu tả chi tiết về mẹ. Dưới đây là những gợi ý ở phần thân bài để bạn có thể làm một bài văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh:

a. Miêu tả về tên, tuổi, nghề nghiệp của mẹ

Ví dụ:

• My mom’s name is Linda, she’s turning 34 this year. (Mẹ của tôi tên là Linda, mẹ sắp tới 34 tuổi trong năm nay.)

• My mother’s name is Aria, she is 60 years old now. (Mẹ của tôi tên là Aria, hiện tại mẹ 60 tuổi.)

b. Miêu tả về ngoại hình, tính cách

Ví dụ:

• Physically, my mom is of average height with a warm smile. (Về ngoại hình, mẹ tôi có chiều cao trung bình và nụ cười ấm áp.)

• My mother is attractive with her curly brown hair and big black eyes. (Mẹ tôi rất thu hút với mái tóc nâu xoăn và đôi mắt đen to.)

c. Bài văn miêu tả về sở thích của mẹ bằng tiếng Anh

Ví dụ:

• When having free time, my mother often loves to call my aunt. (Khi có thời gian rảnh, mẹ tôi thường thích gọi điện cho dì của tôi.)

• Every weekend, my mother often spends all her time taking care of our dog. (Cuối tuần nào, mẹ tôi cũng dành hết thời gian để chăm sóc cho chú chó của chúng tôi.)

d. Kể về những kỷ niệm đáng nhớ cùng mẹ

Ví dụ:

• I remember going on a holiday in Ha Noi with my mom. (Tôi nhớ mình đã từng đi nghỉ dưỡng ở Hà Nội cùng với mẹ.)

• It was an unforgettable memory when me and my mom paid a visit to Paris last summer. (Đó là một kỷ niệm khó quên khi tôi và mẹ đến thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.)

e. Kết luận

Ở phần kết, bạn có thể tóm gọn lại bằng cách thể hiện tình yêu thương và lòng biết ơn sâu sắc mà mình dành cho mẹ.

Ví dụ:

• I am very grateful to have such an amazing mother by my side. (Tôi thực sự biết ơn khi có một người mẹ tuyệt vời bên cạnh mình.)

• I hope that my mother is always full of strength and luck. (Tôi hy vọng mẹ sẽ luôn tràn đầy sức mạnh và may mắn.)

Bộ Từ Vựng Dùng Để Miêu Tả Mẹ Bằng Tiếng Anh

1. Từ vựng miêu tả về ngoại hình của mẹ

2. Từ vựng miêu tả về tính cách của mẹ bằng tiếng Anh

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Các Bài Văn Mẫu Viết Về Mẹ Bằng Tiếng Anh

1. Bài văn mẫu 1

My mother holds a significant place in my life, having been a constant source of love, support, and care since the day I was born. (Mẹ tôi là một người cực kỳ quan trọng trong cuộc sống của tôi, là nguồn yêu thương, sự hỗ trợ và chăm sóc không ngừng nghỉ từ ngày tôi chào đời.)

What I admire most about my mother is her resilience and strength. (Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở mẹ là sức mạnh và sự kiên cường của mẹ.)

As a role model, my mother has instilled in me the importance of honesty, kindness, and respect. (Mẹ là hình mẫu đã dạy tôi tầm quan trọng của sự chân thật, lòng tốt và sự tôn trọng.)

Bản dịch đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh:

Mẹ tôi là một người cực kỳ quan trọng trong cuộc sống của tôi, là nguồn yêu thương, sự hỗ trợ và chăm sóc không ngừng nghỉ từ ngày tôi chào đời. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở mẹ là sức mạnh và sự kiên cường của mẹ. Mẹ là hình mẫu đã dạy tôi tầm quan trọng của sự chân thật, lòng tốt và sự tôn trọng.

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

2. Bài văn mẫu miêu tả mẹ bằng tiếng Anh ngắn gọn 2

My mother plays a crucial role in my life, offering love, guidance, and support in various ways. (Mẹ tôi đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi, mang lại tình yêu, sự hỗ trợ và lời khuyên theo nhiều cách khác nhau.)

She is a stunning woman with striking blue eyes and long hair, radiating an impressive and elegant beauty. (Mẹ là một người phụ nữ xinh đẹp với đôi mắt xanh nổi bật và mái tóc dài, tỏa sáng vẻ đẹp ấn tượng và thanh lịch.)

I appreciate the unwavering love and support my mom has provided throughout my life. (Tôi trân trọng tình yêu và sự hỗ trợ không ngừng mà mẹ đã dành cho tôi suốt cuộc đời.)

Bản dịch:

Mẹ tôi đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi, mang lại tình yêu, sự hỗ trợ và lời khuyên theo nhiều cách khác nhau. Mẹ là một người phụ nữ xinh đẹp với đôi mắt xanh nổi bật và mái tóc dài, tỏa sáng vẻ đẹp ấn tượng và thanh lịch. Tôi trân trọng tình yêu và sự hỗ trợ không ngừng mà mẹ đã dành cho tôi suốt cuộc đời.

Trên đây là cấu trúc của một bài văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh cũng như các từ vựng, đoạn văn mẫu để bạn tham khảo và áp dụng. Chắc bạn có thể miêu tả mẹ mình bằng tiếng Anh một cách chân thực nhất.

>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ