Khám phá cách sử dụng từ ‘different’ trong tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
ILA giới thiệu với bạn cách sử dụng từ ‘different’ trong tiếng Anh, từ định nghĩa, các giới từ đi theo sau, đến những từ đồng nghĩa với ‘different’ để giúp bạn phân biệt các cấu trúc khác nhau của ‘different’. Hãy tìm hiểu ngay để nâng cao sự hiểu biết và kiến thức về tiếng Anh của bạn nhé!
‘Different’ nghĩa là gì?
‘Different’ là một tính từ tiếng Anh mô tả sự không giống nhau, khác biệt giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, ý kiến, tính chất hoặc đặc điểm. ‘Different’ thể hiện sự đa dạng và phân biệt giữa các yếu tố khác nhau trong ngôn ngữ.
Ví dụ:
• My brother and I have different tastes in music. (Anh trai và tôi có sở thích âm nhạc khác nhau.)
• The two proposals present different approaches to solving the problem. (Hai đề xuất này trình bày các phương pháp khác nhau để giải quyết vấn đề.)
• The twins may look alike, but their personalities are quite different. (Những đứa trẻ sinh đôi có vẻ giống nhau, nhưng tính cách của chúng khá khác biệt.)
• Learning styles vary, and each student may have a different approach to studying. (Phong cách học tập khác nhau, và mỗi học sinh có thể có cách học khác nhau.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Các dạng từ loại của ‘different’
Trước khi tìm hiểu cách sử dụng ‘different’, bạn có tự hỏi rằng ‘different’ có các dạng từ loại như thế nào? Hãy cùng ILA tìm hiểu nhé!
Các biến thể của ‘different’
Bên cạnh là tính từ, ‘different’ còn có các biến thể khác được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Đó là danh từ, trạng từ và động từ trong câu. Vậy ‘different’ nghĩa là gì khi đứng ở những vị trí đó? Tìm hiểu ngay dưới đây!
1. Difference (Danh từ): Sự khác biệt hoặc sự không giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thuộc tính, tình huống hoặc ý kiến.
2. Differently (Trạng từ): Một cách hoặc phương pháp khác biệt, khác với những gì đã được đề xuất hoặc thực hiện trước đó.
3. Differentiate (Động từ): Hành động làm cho cái gì đó khác biệt hoặc phân biệt những điểm đặc biệt của một đối tượng hoặc tình huống so với những thứ khác.
4. Differentiation (Danh từ): Hành động hoặc quá trình phân biệt hoặc làm cho cái gì đó khác biệt, đặc biệt.
5. Differentiable (Tính từ): Tính chất có thể phân biệt, chia nhỏ hay nhận biết sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc hình thức.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
Ví dụ:
• There is a marked difference in their teaching styles. While one emphasizes practical applications, the other focuses more on theoretical concepts.
(Có sự khác biệt rõ ràng trong phong cách giảng dạy của họ. Trong khi một bên nhấn mạnh ứng dụng thực tiễn, bên kia lại tập trung vào các khái niệm lý thuyết.)
• When faced with challenges, individuals may react differently. Some tackle problems head-on, while others prefer a more strategic and contemplative approach.
(Khi đối mặt với thách thức, mỗi người có thể phản ứng theo cách khác nhau. Một số giải quyết vấn đề một cách trực tiếp, trong khi người khác lại ưa thích cách tiếp cận chiến lược và suy ngẫm hơn.)
• The teacher used various teaching methods to differentiate the instruction and meet the diverse learning styles of the students in the class.
(Giáo viên đã sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau để phân hóa cách giảng dạy và đáp ứng phong cách học tập đa dạng của học sinh trong lớp.)
• In biology, the process of cell differentiation leads to the development of various specialized cell types with distinct functions in the body.
(Trong sinh học, quá trình phân hóa tế bào dẫn đến sự phát triển của nhiều loại tế bào chuyên biệt với chức năng khác nhau trong cơ thể.)
• In the world of fashion design, it’s essential for designers to create clothing lines with differentiable styles that appeal to diverse consumer tastes.
(Trong thế giới thiết kế thời trang, việc tạo ra các dòng sản phẩm với các phong cách khác nhau thu hút sự quan tâm đa dạng của người tiêu dùng là điều rất quan trọng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
Cách dùng ‘different’ với các giới từ khác nhau
Bạn có bao giờ tự hỏi rằng ‘different’ đi với giới từ gì hay sau ‘different’ là gì, hãy cùng ILA tìm hiểu ngay cách dùng ‘different’ với các giới từ nhé.
1. Cách dùng ‘different + to’
‘Different to’ là một cụm giới từ phổ biến được sử dụng ở Anh quốc và một số khu vực sử dụng tiếng Anh theo kiểu Anh. Vì thế ở Hoa Kỳ và nhiều nơi khác, người ta thường không sử dụng cụm giới từ này. ‘Cách dùng ‘different’ to mô tả việc chỉ đến, theo hướng hoặc đến một nơi nào đó khác biệt.
Ví dụ:
• The educational system in the UK is different to that in the United States. (Hệ thống giáo dục ở Anh quốc khác với hệ thống ở Hoa Kỳ.)
• His approach to problem-solving is different to mine. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của anh ấy khác so với của tôi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
2. Cách dùng ‘different + than’
Cụm ‘different than’ phổ biến hơn ở Hoa Kỳ và một số khu vực sử dụng tiếng Anh kiểu Mỹ. ‘Cách dùng ‘different’ than thường ám chỉ một bên nhỉnh hơn bên còn lại.
Ví dụ:
• Her approach to problem-solving is different than his, but both are effective. (Cách tiếp cận của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề khác anh ta, nhưng cả hai đều hiệu quả.)
• The taste of the homemade dish is different than the restaurant version. (Hương vị của món ăn tự làm khác biệt so với phiên bản nhà hàng.)
3. Cách dùng ‘different + with’
Cách dùng ‘different’ with là để mô tả sự vật hoặc người nào đó khác biệt với (ví dụ) một đặc điểm cụ thể.
Ví dụ:
• His approach to teaching is different with the traditional methods. (Cách anh ấy giảng dạy khác với phương pháp truyền thống.)
• The new design is different with the previous one in terms of color and style. (Thiết kế mới khác biệt so với phiên bản trước đó về màu sắc và kiểu dáng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
4. Cách dùng ‘different + from’
‘Different from’ là một cụm giới từ, cách dùng ‘different’ from thường được sử dụng để so sánh hai thứ hoặc nhiều thứ với nhau, nhấn mạnh sự khác biệt giữa chúng.
Ví dụ:
• His perspective on the issue is different from mine. (Quan điểm của anh ấy về vấn đề này khác với quan điểm của tôi.)
• The taste of this dish is quite different from the one we had last week. (Hương vị của món ăn này khá khác biệt so với món chúng ta đã ăn tuần trước.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bắt mí cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh hiểu quả
Những từ đồng nghĩa với ‘different’
Bên cạnh cách dùng ‘different’ ở trên, còn có những từ đồng nghĩa với ‘different’ mà bạn cần biết. Các ví dụ ILA chia sẻ dưới đây đều là tính từ chỉ sự khác biệt có thể thay thế ‘different’ trong một số trường hợp khi viết hoặc giao tiếp tiếng Anh.
1. Distinct
Từ này có nghĩa là riêng biệt và thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt rõ ràng, sắc nét giữa các đối tượng hoặc thuộc tính.
• The two species of birds have distinct features, making it easy to differentiate them.
(Hai loài chim có những đặc điểm riêng biệt, khiến việc phân biệt chúng trở nên dễ dàng.)
2. Diverse
Cụm từ này có nghĩa là đa dạng và thường được dùng để mô tả sự tồn tại của nhiều yếu tố khác nhau, thuộc tính hoặc tình huống khác nhau.
• The university campus is known for its diverse student population, representing many cultures and backgrounds.
(Khuôn viên của trường đại học nổi tiếng với sự đa dạng của sinh viên, đại diện cho nhiều nền văn hóa và xuất thân khác nhau.)
3. Varied
Từ này có nghĩa là phong phú và thường được sử dụng để miêu tả sự đa dạng và tính chất đa dạng của một tập hợp các đối tượng hoặc tình huống.
• The workshop aims to provide participants with a varied experience, including both theoretical discussions and practical exercises.
(Buổi hội thảo nhằm cung cấp cho người tham gia trải nghiệm đa dạng, bao gồm cả các thảo luận lý thuyết và bài tập thực hành.)
4. Dissimilar
Từ này có nghĩa là không giống nhau và thường được sử dụng để so sánh sự khác biệt rõ ràng hoặc sự không tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
• The twins may look similar, but upon closer inspection, you’ll notice dissimilar facial features.
(Những đứa trẻ sinh đôi có vẻ giống nhau, nhưng khi nhìn kỹ, bạn sẽ nhận ra các đặc điểm khác nhau trên gương mặt.)
5. Unalike
Cụm từ này có nghĩa là không giống nhau và thường được sử dụng để chỉ sự không đồng nhất giữa các đối tượng.
• Despite being siblings, their personalities are unalike; one is outgoing, while the other is more reserved.
(Mặc dù là anh em ruột, nhưng tính cách của họ là không giống nhau; một người hòa đồng, trong khi người kia thì kín đáo hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
6. Separate
Từ này có nghĩa là riêng biệt và thường được sử dụng để mô tả sự tách rời hoặc không liên quan giữa các đối tượng hoặc tình huống.
• The two companies decided to remain separate entities despite collaborating on the project.
(Hai công ty quyết định giữ nguyên tình cách riêng biệt mặc dù đang hợp tác trong dự án.)
Qua bài viết này, ILA đã có thể giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng ‘different’, các giới từ đi với ‘different’, các cấu trúc ‘different’ khác nhau cũng như các từ đồng nghĩa với ‘different’. Hy vọng bạn sẽ bổ sung kiến thức thật tốt để trình độ Anh ngữ ngày càng được nâng cao!