Thức giả định (subjunctive mood) là một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả những tình huống không có thật, mong muốn hoặc điều kiện không thực tế.

Thức giả định (subjunctive mood) là một loại cấu trúc câu thể hiện một điều kiện, hoàn cảnh, hoặc tình huống không có thật trong tiếng Anh. Hiểu rõ thức này sẽ giúp bạn vận dụng chính xác và sáng tạo trong giao tiếp và viết lách. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về thức giả định, bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể.

Thức giả định là gì?

Thức giả định, hay còn gọi là subjunctive mood, là một cấu trúc câu thể hiện những tình huống không có thật, mong muốn hoặc sự việc chưa xảy ra. Đây là cách diễn đạt ý kiến, ước muốn hoặc điều kiện không tồn tại ở hiện tại.

Ví dụ:

• I wish I were younger. (Tôi ước mình trẻ hơn)

• Đây là một câu sử dụng thức giả định để diễn tả một điều không thể xảy ra trong hiện tại.

Cấu trúc thức giả định trong tiếng Anh

1. Hiện tại giả định

Thức giả định trong tiếng Anh có thể được hình thành theo cấu trúc:

S1 + V + that + S2 + (not) + V (nguyên thể)

Các trường hợp dùng thức giả định trong hiện tại thường gặp là:

√ Được sử dụng sau một số động từ để thể hiện yêu cầu, mong muốn, đề nghị, hoặc lệnh.

Một số động từ tiêu biểu như: advise (khuyên nhủ), demand (đòi hỏi), prefer (thích hơn), require (yêu cầu), insist (khăng khăng), propose (đề xuất), stipulate (quy định), command (ra lệnh), move (di chuyển), request (yêu cầu), recommend (gợi ý), suggest (đề xuất), decree (ra lệnh), order (điều động), ask (yêu cầu).

Ví dụ:

• I suggest that he go to the doctor. (Tôi đề nghị anh ấy nên đến bác sĩ)

• The teacher insisted that they be quiet. (Giáo viên yêu cầu họ phải im lặng)

• He stipulate that all employees attend the safety training. (Anh ấy quy định rằng tất cả nhân viên phải tham gia đào tạo về an toàn)

√ Sử dụng sau một số tính từ thể hiện mức độ quan trọng, cần thiết hoặc khẩn cấp của một điều gì đó.

Một vài tính từ áp dụng là: important (quan trọng), necessary (cần thiết), urgent (khẩn cấp), obligatory (bắt buộc), essential (cốt yếu), recommended (đề xuất), required (yêu cầu), mandatory (bắt buộc), proposed (đề xuất), suggested (đề xuất), vital (quan trọng), imperative (cấp bách), advisable (khuyên nên), crucial (thiết yếu).

Ví dụ:

• She advises that you not go to that area at night. (Cô ấy khuyên bạn không nên đi vào khu vực đó vào ban đêm)

• The general commanded that the troops not engage the enemy without proper authorization. (Tướng chỉ huy ra lệnh rằng quân đội không được tham chiến mà không có sự cho phép thích hợp)

√ Sử dụng sau một số danh từ liên quan đến việc trình bày ý kiến, mong muốn hoặc yêu cầu về một vấn đề cụ thể.

Các danh từ này có thể là: demand (yêu cầu), recommendation (gợi ý), insistence (nhấn mạnh), request (yêu cầu), suggestion (đề nghị), preference (ưu thích), importance (tầm quan trọng), proposal (đề xuất).

Ví dụ:

• She made a recommendation that he not take that job. (Cô ấy đưa ra lời khuyên rằng anh ấy không nên nhận công việc đó)

• Their request that we not bring outside food into the restaurant. (Họ yêu cầu chúng ta không nên mang thực phẩm bên ngoài vào nhà hàng)

√ Sử dụng trong câu điều kiện loại 2:

If + S + V (quá khứ đơn) + …, S + would/could + V (bare)

Ví dụ:

• If I had more time, I would learn to play the guitar. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học chơi guitar)

• If she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi)

• If I had a million dollars, I could buy a new house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi có thể mua một căn nhà mới)

√ Sử dụng khi diễn đạt mong muốn không có thật trong quá khứ:

(S + wish)/if only + S + V (quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

• I wish I had gone to the party last night. (Tôi ước mình đã đi dự tiệc tối hôm qua)

• She wishes she hadn’t said those hurtful words to her friend. (Cô ấy ước mình không nói những lời tổn thương ấy với bạn mình)

• He wishes he had bought that car when it was on sale. (Anh ấy ước mình đã mua chiếc xe đó khi nó đang giảm giá)

√ Sử dụng với cấu trúc “as if/as though” để chỉ một điều không có thật:

S1 + V (quá khứ đơn) + as if/as though + S2 + V (quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

• She acts as if she didn’t know about the surprise party. (Cô ấy hành động như thể cô ấy không biết về bữa tiệc bất ngờ)

• He talks as if he had visited that country before. (Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy đã đến thăm đất nước đó trước đây)

• They behave as if they had won the lottery. (Họ cư xử như thể họ đã trúng xổ số)

√ Sử dụng trong mẫu câu “would rather” để thể hiện mong muốn không xảy ra trong quá khứ:

S1 + would rather that + S2 + V (quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

• I would rather that she had arrived on time for the meeting. (Tôi ước cô ấy đã đến đúng giờ cho cuộc họp)

• He would rather that they had not gone on the trip without him. (Anh ấy ước rằng họ không nên đi chuyến đi mà không có anh)

• She would rather that he had told her the truth. (Cô ấy ước rằng anh ấy đã nói cho cô ấy sự thật)

√ Sử dụng trong cấu trúc “it’s time” khi muốn diễn đạt một điều gì đó cần phải diễn ra:

It’s (high/about) time + S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

• It’s high time she left that toxic relationship. (Đã đến lúc cô ấy rời bỏ mối quan hệ độc hại đó)

• It’s about time he apologized for his behavior. (Đã đến lúc anh ấy xin lỗi vì hành động của mình)

• It’s high time we took action to address climate change. (Đã đến lúc chúng ta hành động để giải quyết biến đổi khí hậu)

Bài tập thực hành thức giả định

Bài 1. Bài tập viết lại câu thức giả định

1. Had/ wish/ I/ more/ time/ now/ I/ your lesson/ to help/ you/ with.

2. I/ wish/ I/ a college student/ psychology/ when/ was/ had studied.

3. To help/ me/ I/ wish/ with/ that work/ tomorrow/ someone/ would offer.

4. If only/ play/ I/ the guitar/ as well as/ you/ could.

5. If only/ he/ us/ had told/ in the first place/ the true/ things/ would not/ have gone/ so wrong.

→ Đáp án:

1. I wish I had more time now to help you with your lesson.

2. I wish I had studied psychology when I was a college student.

3. I wish someone would offer to help me with that work tomorrow.

4. If only I could play the guitar as well as you!

5. If only he had told us the truth in the first place, things wouldn’t have gone so wrong.

Bài 2. Bài tập về thức giả định nâng cao

Điền vào chỗ trống, chia thì cho phù hợp.

1. The city council has proposed that a new financial center … (build) soon.

2. Many young people insist they … (get) a well-paid job in big cities.

3. It is important that the poor … (have) living standard and health care.

4. The monitor proposed that her teacher … (organize) extracurricular activities.

5. It is necessary that parents … (allow) their children to pursue dreams and hobbies.

→ Đáp án:

1. be built

2. get

3. have

4. organize

5. allow

ILA hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ biết thêm về thức giả định là gì (subjunctive mood). Theo dõi ILA để cùng tìm hiểu những điều thú vị về ngữ pháp tiếng Anh nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và lâu