Past Simple là thì quá khứ đơn và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, để ghi nhớ và vận dụng thì hiệ quả, bạn nên kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Dưới đây, Babilala đã tổng hợp hơn 50 câu bài tập thì quá khứ đơn để bạn thực hành hiệu quả tại nhà.
Nội dung:
Câu ví dụ minh họa
1. Tom … sad
2. Mary … angry.
3. Tom … in Paris last month.
4. He … on holiday.
5. It … hot.
6. They … at home.
7. Nam … at the pagoda.
8. My mother … at home.
9. The cat … on the roof.
10. The children … in the park.
Đáp án:
1. Tom was happy.
2. Mary was angry.
3. Tom was in Paris last month.
4. He was on holiday.
5. It was hot.
6. They were at home.
7. Nam was at the pagoda.
8. My mother was at home.
9. The cat was on the roof.
10. The children were in the park.
Cách sử dụng động từ ở dạng Past Simple
1. go → went
2. come → came
3. buy → bought
4. have → had
5. do → did
Đáp án:
1. went
2. came
3. bought
4. had
5. did
Bài tập áp dụng
1. Yesterday, Lan (go)______ to the coffee with a client.
2. When Nam (arrive) ______ at the hotel, the place (be) ______ full.
3. The waitress (ask) ______ them if they (have) reservations.
4. Nam (say), “No, my secretary forgets to make them.”
5. The security (tell)______ them to come back in three hours.
6. Lan and Nam slowly (walk) ______ back to the car.
7. Then I (see) ______ a bank.
8. They (stop) in the restaurant and (buy) ______ some cake.
9. That (be) ______ better than waiting for three hours.
Đáp án:
1. Yesterday, Lan went to the coffee with a client.
2. When Nam arrived at the hotel, the place was full.
3. The waitress asked them if they had reservations.
4. Nam said, “No, his secretary forgets to make them.”
5. The security told them to come back in three hours.
6. Nam and Lan slowly walked back to the car.
7. Then I saw a bank.
8. We stopped in the restaurant and bought some cake.
9. That was better than waiting for three hours.
Mẹo giúp bé ghi nhớ thì quá khứ đơn
- Hiểu rõ khái niệm: Trước khi bắt đầu làm bài tập, hãy đảm bảo rằng bé hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của thì quá khứ đơn. Bố mẹ cần giải thích cho bé về cách sử dụng cũng như dấu hiệu nhận biết của thì.
- Nếu ví dụ điển hình: Bố mẹ cần lấy ví dụ đơn giản và gần gũi để minh họa cách sử dụng thì quá khứ đơn. Ví dụ: “Hôm qua, con đã xem một bộ phim hay.”
- Luyện tập thường xuyên: Tạo cho bé nhiều cơ hội để luyện tập sử dụng thì Past Simple trong các hoạt động hàng ngày. Bố mẹ có thể yêu cầu bé kể lại những điều đã xảy ra trong ngày của mình, hoặc viết lại câu chuyện đã xảy ra trong quá khứ bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn.
- Sửa lỗi và đánh giá: Khi bé hoàn thành bài tập, hãy kiểm tra và sửa lỗi nếu có. Đừng quên dành cho bé những lời khen và động viên để bé hoàn thiện hơn trong việc học tập. Đây cũng là cách giúp con hứng thú hơn với các bài tập về thì Past Simple.
Thực hành làm bài tập thì Past Simple giúp các em có cơ hội rèn luyện và ghi nhớ những kiến thức lý thuyết. Từ đây, các em sẽ vững vàng hơn trong việc xử lý ngữ pháp và cải thiện khả năng viết cũng như nói tiếng Anh.