Nhiều phụ huynh thường băn khoăn khi được hỏi “hình vuông tiếng Anh là gì?”. Thực tế, hiện nay khái niệm hình vuông đã được đưa vào giảng dạy trong chương trình giáo dục sớm môn Toán tại các trường mầm non. Nội dung bài viết dưới đây sẽ giải thích hình vuông tiếng Anh được hiểu là gì, viết như thế nào và cách vận dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Nội dung:
CON BÉ HỌC TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI SAU 3 THÁNG
(Babilala giảm giá 58% & tăng bổ sung học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – Ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
Hình vuông là một trong nhiều hình học cơ bản trong Toán học. Tuy nhiên với các bé bắt đầu học tiếng Anh để nhận biết, gọi tên được hình vuông sẽ không quá khó khăn. Vậy nên chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết và trả lời cho câu hỏi này.
Trong tiếng Anh hình vuông là Square:
- Phiên âm Anh – Anh /skweə/.
- Phiên âm Anh – Mỹ /skwer/.
Tùy theo hoàn cảnh giao tiếp, ý nghĩa biểu đạt mà Square đóng vai trò khác nhau.
Cách phát âm chuẩn hình vuông tiếng Anh là gì
Học thêm từ vựng về chủ đề hình khối:
>> Hình tròn tiếng Anh là gì? Những kiến thức về hình tròn cho bé
>> Hình tam giác tiếng Anh là gì? Ví dụ mẫu câu về hình tam giác
Theo từ điển Cambridge định nghĩa danh từ Square như sau: “Square: a flat shape with four sides of equal length and four angles of 90°”: được hiểu hình vuông là một tứ giác có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc đề là góc vuông (90 độ).
Hình ảnh về hình vuông
Ví dụ như:
- Today our Math class will be about squares. As a first step, draw a square on paper.
(Hôm nay tiết học Toán của chúng ta sẽ học về hình vuông. Bước đầu tiên các em hãy vẽ hình vuông trên giấy.)
- Comparison of the perimeter of squares.
(So sánh chu vi các hình vuông.)
- What is a black square in English?
(Hình vuông đen tiếng Anh là gì?)
- What is English red square window?
(Cửa sổ hình vuông màu đỏ tiếng Anh là gì)
Bên cạnh đó, hình vuông vẫn có thể được sử dụng như một tính từ khi diễn tả một đồ dùng, vật dụng nào đó có hình dạng vuông.
Ví dụ như:
- You should use the square table next to the window.
(Bạn nên sử dụng cái bàn vuông bên cạnh cửa sổ.)
Một ví dụ khác:
- You should get everything square before we leave.
(Con nên thu dọn đồ đạc gọn gàng trước khi ra khỏi phòng.)
Trong câu từ square được sử dụng là một tính từ mang ý nghĩa gần gũi, ngắn gọn và đúng quy định.
Trong một số trường hợp, “Square” xuất hiện trong cụm từ “square up to someone/something” mang ý nghĩa dũng cảm và quyết tâm, đối phó với một vấn đề nào đó hoặc người khác khó khăn.
Cụm từ “square up to someone/something” mang ý nghĩa quyết tâm.
Ví dụ:
- I think she squares up to the situation.
(Tôi nghĩ cô ấy đã giải quyết được vấn đề.)
- Trong hợp thảo luận thường gặp, Square thường có vị trí nằm ở đầu câu được sử dụng làm chủ ngữ chính trong một câu thuật của một chủ thể câu nói.
Ví dụ:
Square is one of the basic geometries in Mathematics.
(Hình vuông là một trong các hình học cơ bản của bộ môn Toán học.)
- Tiếp theo Square được dùng làm tân ngữ của câu bộc nghĩa cho cả câu là câu nói trở nên rõ nghĩa hơn.
Ví dụ:
I draw very nice squares without using a ruler.
(Tôi vẽ hình vuông rất đẹp mà không cần tới thước kẻ.)
Trong câu từ “squares” đóng vai trò là tân ngữ đứng sau động từ “draw”, biểu đạt rõ hơn với ý nghĩa “vẽ cái gì, vẽ như thế nào”.
- Square bộc nghĩa cho từ, tính từ.
Ví dụ:
About the squares, this is one of my favorite geometries.
(Về hình vuông, đây là một trong những hình học mà tôi yêu thích nhất.)
- Danh từ squares đứng ở phía sau giới từ “About” nhằm bổ ngữ cho danh từ, làm rõ nghĩa cho câu hỏi.
Ví dụ:
What is a white square in English?
(Hình vuông màu trắng tiếng Anh là gì?)
Có những cụm từ liên quan tới Square mà phụ huynh nên quan tâm, bởi đây đều là những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong quá trình học tập của trẻ. Đó chính là:
Những cụm từ được nhắc tới trong bảng đề là những lựa chọn lý tưởng giúp bé tiếp cận và ghi nhớ nhanh chóng từ vựng có liên quan tới hình vuông trong tiếng Anh. Với bảng này, bé không chỉ biết thêm nhiều từ vựng mới mà còn hiểu hơn về cách sử dụng chúng trong nhiều trường hợp giao tiếp hàng ngày. Đồng thời giúp con có thể hiểu hơn về hình vuông và cách sử dụng chúng như thế nào trong từng hoàn cảnh khác nhau.
Về cơ bản, hình vuông là một những hình có cách phát âm tiếng khá đơn giản, là từ một âm tiết. Tuy nhiên để giúp trẻ có cách đọc chuẩn và ứng dụng trong hoạt động giao tiếp, cha mẹ nên lưu ý một số điều:
Các âm trong tiếng Anh có cách phát âm khác nhau trong Anh – Anh và Anh -Mỹ. Chính vì vậy, ngay từ đầu cha mẹ nên xác định cho con học theo loại âm nào. Từ đó hướng dẫn và chỉ cách đọc một cách rõ ràng nhất cho bé, tránh trường hợp bị nhầm lẫn giữa các cách phát âm.
Cha mẹ có thể tận dụng các video hướng dẫn đọc âm tiếng Anh trên Youtube, ứng dụng học từ vựng trên nền tảng điện thoại, máy tính.
Bí quyết phát âm chuẩn từ hình vuông trong tiếng Anh chuẩn
Việc học phát âm Square /skweə/ hoặc /skwer/ được nâng cao theo từng cấp độ. Cha mẹ hướng dẫn con phát âm dựa theo phần phiên âm đi kèm để có thể phát âm chuẩn xác những âm cấu thành từ.
Sau khi con luyện tập đúng phiên âm, các mẹ có thể tạo những mẫu câu đơn giản chứa từ Square giúp bé phát âm trọn vẹn câu. Khi bé nắm vững các quy tắc và cách đọc chuẩn, thì khi được tiếp cận với câu bé sẽ tự tin đọc trôi chảy. Đồng thời, ghi nhớ từ vựng và những cụm từ liên quan tới Square.
Cha mẹ có thể tận dụng thời gian chơi cùng con để đặt những câu hỏi như: “Hình vuông màu xanh tiếng Anh được gọi như thế nào vậy con?”, “thế còn hình vuông màu vàng tiếng Anh là gì nhỉ?”. Những câu hỏi bắt chước như vậy sẽ giúp trẻ luyện tập khả năng phản xạ ngôn ngữ đồng thời ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.
Như vậy, bài viết trên đã giải đáp câu hỏi hình vuông tiếng Anh là gì? Đồng thời có thêm list từ mới liên quan tới hình vuông trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp phụ huynh và các bé vững bước trên con đường chinh phục ngoại ngữ.