Ý Nghĩa và Tên Tiếng Anh của Các Loài Hoa Đẹp

Spread the love

Khám phá tên tiếng Anh của các loại hoa và ý nghĩa nổi bật của chúng. Chắc chắn rằng sau hôm nay, bạn sẽ hiểu rõ hơn về vẻ đẹp của các loại hoa cũng như có thêm những lựa chọn yêu thích để dành tặng cho người thân, bạn bè trong những dịp đặc biệt.

Nội dung:

  • 1. Tên tiếng Anh và ý nghĩa của hoa cúc được mô tả.
  • 2. Hoa thùy tiên trong tiếng Anh là gì và ý nghĩa của nó ra sao?
  • 3. Tự hào khi nhắc đến hoa hướng dương tiếng Anh.
  • 4. Liên quan đến hoa lan và thông điệp sâu sắc.
  • 5. Ý nghĩa của hoa mận trong văn hóa tương ứng.
  • 6. Chiêm nghiệm về hoa mai và ý nghĩa phong thủy.

CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG

(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)


Babilala – Ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em số 1 Đông Nam Á

  • Giáo trình chuẩn Cambridge
  • 360 bài học, 3000+ từ vựng
  • I-Speak chấm điểm phát âm

Mỗi loại hoa sẽ mang một vẻ đẹp riêng biệt và ẩn chứa những thông điệp, ý nghĩa nhất định. Dưới đây, chúng tôi sẽ chọn lọc và giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh về các loại hoa được yêu thích nhất trên thị trường.

Nhắc đến tên các loại hoa bằng tiếng Anh được yêu thích và lựa chọn nhiều nhất chắc chắn phải kể đến hoa cúc đầu tiên. Hoa cúc dịch sang tiếng Anh là Chrysanthemum, loại hoa này sở hữu vẻ đẹp thuần khiết, nhã nhặn và có hương thơm dễ chịu. Đặc biệt, trong phong thủy, hoa cúc còn thể hiện cho sự chân thành, lạc quan, biệt ân và sự cao thượng.

Hoa cúc dịch sang tiếng Anh là Chrysanthemum

Hoa thùy tiên trong tiếng Anh gọi là Lily of Peru. Hoa thùy tiên khi nở rộ sẽ có màu vàng, là biểu tượng cho sự quyến rũ, cao sang và vương giả. Ngoài ra, hoa thùy tiên còn thể hiện cho sự lạc quan, vui vẻ và xua tan đi nổi lo âu, bất an của con người. Nếu bạn tặng cho đối phương một bó hoa thùy tiên màu vàng tươi thì chắc chắn là sự hiền lành, quan tâm của mình đối với người ấy.

Tên các loại hoa bằng tiếng Anh và ý nghĩa sẽ được đề cập theo mà chúng tôi muốn giới thiệu tới các bạn, đầu tiên là hoa hương dương. Loại hoa này trong tiếng Anh được gọi là Sunflower. Trong cuộc sống, hoa hương dương đại diện cho sự vui tươi, tràn đầy sức sống và hạnh phúc. Đặc biệt, loại hoa này luôn hướng về phía mặt trời nên chúng còn thể hiện sự trường thọ, sức sống mạnh mẽ, luôn hướng về phía trước của con người.

Hoa lan trong tiếng Anh người ta gọi là Orchid, là biểu tượng cho tình yêu thắm thiết và son sắt. Đặc biệt, khi bạn dành tặng người nào đó bó hoa lan tươi thắm tức là hiện tình cảm chân thành của bạn dành cho họ. Ngoài ra, loại hoa này cũng được ví là lời khen bạn dành tặng cho nửa kia của mình vì tâm lòng thuần khiết, thông minh và ấm áp.

Tên tiếng Anh của các loại hoa và ý nghĩa nổi bật tiếp theo mà chúng tôi muốn gửi ý cho các bạn tham khảo đó chính là hoa màu đậm. Loại hoa này dịch sang tiếng Anh là Peony. Hoa màu đậm được nhiều người lựa chọn để tặng bạn bè và vào dịp lễ khai trương. Mặt khác, hoa màu đậm còn thể hiện lời chúc cho người tặng dành cho chủ nhân của nó sẽ có được sung túc, an khang và đủ đầy.

Loài hoa này dịch sang tiếng Anh gọi là Peony

Tên tiếng Anh của các loại hoa thực sự được dịch sang tiếng Anh gọi là Dahlia. Hoa thực sự được chính là biểu tượng cho hạnh phúc bền vững và tình yêu ngọt ngào. Ngoài ra, loại hoa này còn là biểu tượng cho đam mê và nhiệt huyết của tuổi trẻ.

Hoa huệ dịch sang tiếng Anh là Tuberose, là biểu tượng cho sự vương giả, quý tộc và sang trọng. Hoa huệ màu trắng tượng trưng cho sự thuần khiết và trong sáng. Hoa huệ màu vàng là biểu tượng cho sức khỏe, mong muốn chủ nhân của nó sớm chóng khôi phục, mạnh khỏe.

Tên tiếng Anh các loại hoa và ý nghĩa hoa đào là Peach blossom, là loại tinh hoa ngàn đời của trái đất. Trong phong thủy, hoa đào có ý nghĩa xua đuổi bách quế, điều xui xẻo. Từ đó mang lại cho con người một cuộc sống hạnh phúc, bình yên.

Hoa mai dịch sang tiếng Anh là Apricot blossom, đây chính là biểu tượng cho sự tốt đẹp, may mắn. Đôi thời thịnh hiện sự khởi đầu cho một năm mới vững và hoàn hảo. Trong phong thủy, hoa mai còn là biểu tượng xua đuổi cho điều xui xẻo, không tốt đẹp.

Hoa mai dịch sang tiếng Anh là Apricot blossom

Khi bạn viết chủ đề tên tiếng Anh của các loại hoa trong bài luận, để tạo nên tính kết nối giữa các câu và các đoạn cần áp dụng cấu trúc phù hợp. Hãy tham khảo ngay các cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong bài luận tiếng Anh chủ đề về hoa sau:

  • In fact/ Factually + S +… Trên thực tế là…

Ex: In fact/ Factualy, orchids are very difficult to grow. (Thực tế, hoa lan rất khó trồng).

  • Following to + S…Theo đó…

Ex: Following to, families in the North choose peach blossoms to decorate their houses during Tet. (Theo đó, các gia đình miền Bắc thường chọn hoa đào để trang trí trong nhà vào dịp Tết).

  • Because…/ Because of+N…Bởi vì…

Ex: Because it is easy to grow, chrysanthemums are widely planted. (Bởi vì dễ trồng nên hoa cúc được trồng rộng rãi).

  • Some people believe that, N…Một vài người cho rằng…

Ex: Some people believe that, peony is a symbol of abundance and prosperity. (Một vài người cho rằng hoa màu đậm là biểu tượng cho sự sung túc, thịnh vượng).

Ex: Consequently, sunflowers are always selected on opening occasions, yearbook shoots,…(Do đó, hoa hương dương luôn được lựa chọn vào các dịp lễ khai trương, chụp ảnh kỷ yếu).

  • What’s more, S + …: Còn nữa…

Ex: What’s more, Apricot flower is also a symbol of warding off bad luck and not good. (Còn nữa, hoa mai được biết đến là biểu tượng xua đuổi cho điều xui xẻo, không tốt đẹp).

Vừa rồi là một số chia sẻ của chúng tôi về tên tiếng Anh của các loại hoa được ứng dụng phổ biến nhất trong đời sống và các bài luận văn. Chắc chắn bạn sẽ có được nhiều kiến thức hữu ích, thú vị khi tìm hiểu và học về các từ vựng tiếng Anh về các loại hoa.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top