Động vật là một trong những chủ đề cốt lõi mà bậc phụ huynh cần nắm trong quá trình học tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, học từ vựng bằng tiếng Anh như thế nào khi trẻ không có cơ hội tiếp xúc với đa dạng các loại động vật? Nội dung dưới đây chia sẻ mẹo, tips kèm bài tập mẫu cho các bé thực hành nhằm cải thiện tính hiệu quả trong quá trình học.
CÁCH HỌC TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT TRONG 3 THÁNG
(Babilala giảm giá 58% và tăng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – Ứng dụng học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
Phương pháp học tiếng Anh chủ đề con vật sẽ giúp con phản xạ nhanh hơn khi gặp tình huống nói về động vật. Đối với trẻ em, học từ mới về động vật gắn liền với những gì bé yêu thích. Từ vựng về chủ đề con vật cho phép bé tiếp cận hình ảnh trực quan, sinh động. Mỗi khi học được một từ vựng về loại động vật nào đó, bé sẽ được khám phá thêm nhiều loại động vật liên quan mà trước đây con chưa từng biết đến.
Khi phân loại từ vựng theo các chủ đề, như chủ đề động vật này, quá trình học của trẻ sẽ tập trung hơn. Bởi lúc này từ vựng đã được hệ thống lại, bé sẽ tiếp thu nhanh hơn, tránh xao nhãng. Điều này giúp bé dễ dàng hình dung ra nghĩa của các từ khi ôn bài, thời gian ghi nhớ từ vựng cũng tốt hơn.
Đặc biệt, ở thời đại công nghệ 4.0, bé sẽ được tiếp cận với nhiều loại động vật hiếm như động vật trên rừng, dưới biển… nhờ vào những phương tiện và tài liệu phong phú trên internet. Và bố mẹ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc kèm cặp bé học, giảm bớt áp lực của bản thân.
Để con nhớ và hiểu rõ về các loại động vật, bố mẹ nên để con được học con vật bằng tiếng Anh qua việc phân loại các loại động vật.
- Dog /dʌg/: Chó
- Cat /kæt/: Mèo
- Mouse /maʊs/: Chuột
- Duck /dʌk/: Vịt
- Pig /pig/: Lợn, heo
- Chicken /ˈtʃɪkɪn/: Gà
- Bird /bɜːrd/: Chim
- Parrot /ˈpærət/: Con vẹt
- Cow /kaʊ/: Bò
- Albatross /ˈælbətrɒs/: Chim hải âu
- Raven /ˈreɪvən/: Quạ
- Cuckoo /ˈkʊkuː/: Chim cu
- Dove /dʌv/: Bồ câu
- Pigeon /ˈpɪdʒən/: Chim bồ câu
- Eagle /ˈiːɡl/: Chim đại bàng
- Sparrow /ˈspæroʊ/: Chim sẻ
- Flamingo /fləˈmɪŋɡoʊ/: Chim hồng hạc
- Owl /aʊl/: Cú mèo
Nếu hành trình cùng con chinh phục tiếng Anh gặp nhiều khó khăn, Babilala sẵn sàng đồng hành cùng ba mẹ trong nhiệm vụ cao cả đó!
Với sự hỗ trợ 24/7 của thầy cô Ban Giám Đốc người Việt, bé dễ dàng để bắt đầu và hoàn thành các nhiệm vụ bài học. Kết quả học tập của con được gửi đến ba mẹ hàng tuần thông qua nhóm zalo. Do vậy, dù bận rộn nhưng ba mẹ sẽ luôn nắm được tình hình học tập của con.
>> Đặt lịch tư vấn về tiến trình học và ưu đãi học phí: TẢI NGAY
- Ant /ænt/: Con kiến
- Bee /biː/: Con ong
- Caterpillar /ˈkætəpɪlər/: Con sâu bướm
- Flea /fliː/: Bọ chét
- Grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: Châu chấu
- Ladybug /ˈleɪdibʌɡ/: Con bọ rùa
- Larva /ˈlɑːrvə/: Ấu trùng
- Carp /kɑːrp/: Cá chép
- Cod /kɑːd/: Cá tuyết
- Crab /kræb/: Con cua
- Jellyfish /ˈdʒɛlɪfɪʃ/: Con sứa
- Lobster /ˈlɒbstər/: Tôm hùm
- Seagull /ˈsiːɡʌl/: Mòng biển
- Walrus /ˈwɔːl.rəs/: Hải mã
- Seahorse /ˈsiːhɔːrs/: Cá ngựa
- Whale /weɪl/: Cá voi
- Shark /ʃɑːrk/: Cá mập
- Dolphin /ˈdɒlfɪn/: Cá heo
- Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
- Squid /skwɪd/: Mực ống
- Starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/: Sao biển
- Camel /ˈkæml/: Lạc đà
- Scorpion /ˈskɔːrpiən/: Bọ cạp
- Roadrunner /ˈroʊdˌrʌnər/: Chim cuốc đường
- Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/: Chuột túi
- Sand Cat /sænd kæt/: Mèo cát
- Polar bear /ˈpoʊlər bɛr/: Gấu Bắc cực
- Penguin /ˈpɛŋɡwɪn/: Chim cánh cụt
- Sea unicorn /siː ˈjuːnɪkɔːrn/: Kỳ lân biển
- Snow fox /snoʊ fɑːks/: Cáo tuyết
- White whale /waɪt weɪl/: Cá voi trắng
Khi học tên các con vật bằng tiếng Anh, bố mẹ không nên quên để trẻ học thuộc lòng từ vựng để đạt số lượng cần thiết. Bạn hãy tập trung vào chất lượng bài học, hiệu quả học tập mà trẻ đạt được.
Mỗi ngày bạn nên cho con học từ 3 – 5 từ vựng, trong quá trình đó, hãy cho trẻ biết cách viết, cách phát âm của tên con vật ấy. Sau đó cùng trẻ tìm hiểu về con vật bằng cả hình ảnh trực quan và động. Bạn có thể cho con xem video về bất kỳ con vật nào đó, và cùng bé bắt chước cách chúng kêu. Hay mô tả đơn giản về những đặc tính của loại động vật ấy, như: số chân, màu lông/da, kích thước, độ dài/chiều cao, sống trên cạn hay dưới nước… để con có ấn tượng sâu sắc về con vật đó và từ vựng liên quan.
Bố mẹ nên nhắc cho bé nhớ bất kỳ khi nào con gặp được con vật trong cuộc sống. Bạn có thể hỏi “What is this?” để con trả lời tên loại động vật đó. Cách này vừa giúp bé ôn từ vựng, vừa giúp bé có môi trường tiếng Anh để luyện tập hàng ngày.
Hãy chơi trò chơi đố chữ tên các con vật bằng tiếng Anh khi bạn và con có thời gian rảnh rỗi. Ví dụ, bạn đố con “Chữ L là chữ gì của các con vật nào?” – It’s Leopard (Con báo); M là Monkey (Con khỉ); W là Woodpecker (Chim gõ kiến), F là Frog (Con ếch) hay T là Turtle (Con rùa)…
Bài tập 1: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt của từ:
Cat | Lion | Fish | Bird | Panda | Monkey | Elephant | Tiger |
Con hổ | Gấu trúc | Voi | Con mèo | Con khỉ | Con cá | Sử tử | Con chim |
Bài tập 2: Điền chữ cái vào ô còn trống:
Do…e | Sw…n | Pig…on | Sn…ke |
Dol…hin | Cra… | Ra…bit | P…nguin |
Sparr…w | Par…ot | Mou…e | Chi…en |
Bài tập 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
- This / elephant / be / so / cute / big
→ This elephant is so cute and big (Chú voi này trông thật đáng yêu và to lớn)
- Lions / be / the/ king / of / animals
→ Lions are the kings of animals (Sử tử là chúa tể của các loài động vật)
- The children / be / seeing / monkeys / at / zoo
→ The children are seeing monkeys at the zoo (Các em trẻ đang nhìn những con khỉ trong sở thú)
- I / like / giraffes / because / they / be / tallest / land / animals
→ I like giraffes because they are the tallest land animals (Con thích hươu cao cổ vì chúng là loài động vật cao nhất trên cạn)
- Dolphins / be / very / cute / intelligent
→ Dolphins are very cute and intelligent (Cá heo thực sự rất đáng yêu và thông minh)
Bài tập 4: Hình thành câu hoàn chỉnh:
1. It is the king of the animals. It is a/an…
A. Lion
B. Tiger
C. Leopard
2. It is a white bear. It is a/an…
A. Cow
B. Giraffe
C. Panda
3. This pet sleeps all day and catches mice. It is a/an….
A. Dog
B. Cat
C. Pig
4. It is very useful in the desert. It is a/an…
A. Camel
B. Peacock
C. Bird
5. It loves carrots. It has got long ears. It is a/an…
A. Monkey
B. Rabbit
C. Goat
Trên đây là hệ thống từ vựng và các dạng bài tập giúp con học con vật bằng tiếng Anh một cách dễ dàng. Tin rằng các con sẽ tích lũy thêm thật nhiều từ vựng trong quá trình học các con vật bằng tiếng Anh, từ đó tự tin hơn trong quá trình giao tiếp với mọi người xung quanh, đặc biệt là với người bạn xứ.