Ngày khai giảng 5/9 đang đến gần. Bố mẹ hãy cùng nhau tìm hiểu “khai giảng tiếng Anh là gì?” và những từ vựng cơ bản để chuẩn bị ngày tựu trường. Quý phụ huynh và các bé hãy cùng tham khảo nội dung dưới đây để bổ sung kho từ vựng về lễ khai giảng tiếng Anh.
CÓ BẢN PHÁ TIẾNG ANH VÀ VIỆT TRÌNH SAU 3 THÁNG
(Babilala giảm giá 58% & tăng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – Ứng dụng học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chú trọng điểm phát âm
3 ngày sau khi được ban Tuyên ngôn độc lập khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng Hòa, ngày 5/9/1945 Chủ tịch Hồ Chí Minh đã gửi thư cho học sinh trên cả nước nhân dịp khai trường đầu tiên.
Về ngày này hàng năm trở thành ngày khai giảng có ý nghĩa quan trọng đối với thể hệ học sinh, sinh viên Việt Nam. Ngày hội diễn ra trên khắp cả nước đều hòa chung không khí vui tươi, phấn khởi.
Hình ảnh ngày lễ khai giảng 5/9
Các quốc gia trên thế giới thường sẽ có ngày đầu tiên của năm học, hay còn gọi là ngày khai giảng. Trong tiếng Anh, ngày khai giảng được gọi là First day of school hoặc Start/Beginning of a new school year. Vậy lễ khai giảng tiếng Anh là gì?
Lễ khai giảng được gọi là First day of school ceremony hoặc Opening ceremony of the new academic/school year. Ngày khai giảng thường được diễn ra vào tháng 8 hoặc tháng 9 ở Bắc bán cầu và tháng 1 hoặc tháng 2 ở Nam bán cầu.
Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng có ngày khai giảng. Nước Mỹ là một ví dụ điển hình. Ngày đầu tiên của năm học, học sinh và sinh viên thường được tham gia các hoạt động ngoại khóa để làm quen với giáo viên và bạn học mới.
1. the first day of school is a time to learn new things. Students get to learn about their new subjects and meet new challenges.
(Ngày khai giảng là thời gian để học nhiều điều mới mẻ. Học sinh sinh viên được học về các môn học mới và đối mặt với những thử thách mới.)
2. The beginning of a new school year is a time for reflection and goal-setting. Students can think about what they want to achieve in the coming year, both academically and personally.
(Ngày khai giảng là khoảng thời gian để suy ngẫm và đặt mục tiêu. Học sinh có thể nghĩ về những gì mình muốn đạt được trong năm học sắp tới, cả về mặt học tập và cá nhân.)
3. The start of the new school year is a fresh start for everyone. Students should enjoy getting to know their new classmates and teachers, and learning new things.
(Ngày tựu trường là một khởi đầu mới mẻ cho tất cả mọi người. Học sinh nên tận hưởng việc làm quen với các bạn học mới và giáo viên, cũng như học những điều mới lạ.)
4. When I was young, I was so nervous on the first day of school.
(Khi còn bé, tôi rất lo lắng trong ngày khai giảng.)
5. While we talked together, she said to me that she had a lot of fun on her first day of school.
(Lúc chúng tôi nói chuyện cùng nhau, cô ấy kể với tôi rằng cô ấy rất vui trong ngày khai giảng của cô ấy.)
6. He said he was tired from the opening ceremony of the new academic year after a long summer break.
(Cậu ấy nói rằng cậu cảm thấy rất mệt mỏi sau lễ khai giảng năm học mới sau một kỳ nghỉ hè dài ngày.)
Lễ khai giảng tiếng Anh là gì là câu hỏi mà các bé và các bậc phụ huynh quan tâm nhiều
Để các bé có thể đặt nhiều câu hỏi với những cụm từ này, dưới đây sẽ thấy có bổ sung danh sách những từ vựng liên quan đến ngày khai giảng trong tiếng Anh. Những từ vựng này được định nghĩa đơn giản bằng tiếng Anh và dịch nghĩa ngay bên cạnh:
1. backpack: a bag that students carry their school supplies in.
(ba-lô: túi đựng dùng học tập của học sinh.)
2. binder: a book with pockets for storing paper.
(bìa sách: bìa để đựng các tờ giấy rời thành một quyển.)
3. crayons: colored wax sticks used for drawing and coloring.
(bút chì màu: que sáp màu dùng để tô và vẽ màu.)
4. desk: a piece of furniture that students sit at to do their work.
(bàn học: đồ nội thất mà học sinh ngồi để học tập.)
5. lunchbox: a container that students take their lunch in.
(hộp cơm trưa: hộp đựng mà học sinh dùng để đựng bữa trưa.)
6. textbook/coursebook: a book that contains detailed information about a subject for people who are studying that subject
(sách giáo khoa: cuốn sách chứa thông tin chi tiết về một môn học dành cho những người đang học môn học đó.)
7. notebook: a book with blank pages, used for taking notes.
(sổ tay ghi chép: quyển sổ trắng dùng để ghi chép.)
8. pencil: a writing utensil with a thin lead.
(bút chì: một dụng cụ viết có đầu chì mảnh.)
9. pencil case: a container for storing pencils and other writing utensils.
(hộp bút: hộp đựng bút chì và các dụng cụ viết khác.)
10. ruler: a tool for measuring length.
(thước kẻ: dụng cụ để đo chiều dài.)
11. sharpener: a tool for sharpening pencils.
(gọt: dụng cụ gọt bút chì.)
12. teacher: a person who teaches students.
(giáo viên: người dạy học sinh.)
13. headmaster/headmistress: a man/woman who is in charge of a school
(hiệu trưởng: thầy/cô phụ trách trường học.)
14. uniform: a set of clothes that has to be worn by the group of people like students
(đồng phục: bộ quần áo thường được mặc bởi một nhóm người như học sinh hoặc sinh viên.)
15. classroom: a room in a school where groups of students are taught
(lớp học: một căn phòng dùng để dạy học sinh ở trong trường học.)
16. school yard: an outside area next to a school where students can play games or sport when they are not studying
(sân trường: khu vực bên ngoài ở cạnh trường học để học sinh có thể chơi trò chơi hay thể thao khi không học tập.)
17. national anthem: a country’s official song, played and/or sung on public occasions.
(quốc ca: bài hát chính thức của một quốc gia, được phát hoặc hát vào các dịp công cộng.)
Sau đây là bài viết về ngày khai giảng tiếng Anh dưới góc nhìn của một bạn trẻ ngày đầu tới học tại trường tiểu học của mình:
Tôi đã dậy sớm vào ngày khai giảng, cảm thấy vừa hồi hộp vừa lo lắng. Tôi đã mong chờ ngày này từ lâu, nhưng tôi cũng hơi sợ hãi khi gặp gỡ những người mới và bắt đầu một chương mới trong cuộc đời mình.
(Vào ngày khai giảng, tôi thức dậy thật sớm, và cảm thấy vừa hào hứng vừa lo âu. Tôi đã mong chờ ngày này từ lâu, nhưng tôi cũng hơi sợ hãi vì phải gặp nhiều bạn mới và bắt đầu một “chương” mới trong cuộc đời.)
Đoạn văn diễn tả ngày khai giảng tiếng Anh là gì giúp bé hiểu nhanh chóng hơn
Tôi đã ăn mặc trong bộ đồng phục mới của trường và ăn một bữa sáng nhanh chóng. Sau đó, mẹ đã chở tôi tới trường. Khi chúng tôi đến nơi, tôi thấy nhiều đứa trẻ khác và phụ huynh của chúng đang đi lại xung quanh. Tôi hít một hơi thật sâu và theo mẹ vào trong.
(Tôi đã mặc đồng phục mới của trường và ăn sáng nhanh chóng. Rồi mẹ lái xe chở tôi đến trường. Khi chúng tôi đến trường, tôi thấy nhiều bạn khác và phụ huynh của các bạn ấy đang đi loanh quanh. Tôi hít một hơi thật sâu và theo mẹ vào trong.)
Chúng tôi đã gặp giáo viên của tôi, người rất thân thiện. Cô ấy dẫn tôi đến lớp học của tôi và giới thiệu tôi với một số bạn cùng lớp. Tôi bắt đầu cảm thấy tốt hơn khi nhận ra rằng mọi người đều hồi hộp như tôi.
(Tôi và mẹ gặp cô giáo của tôi, cô ấy rất thân thiện. Cô ấy dẫn tôi đến lớp học và giới thiệu tôi với các bạn cùng lớp. Lúc này tôi cảm thấy hơi dễ chịu hơn khi nhận ra rằng mọi người cũng hồi hộp như tôi.)
Chúng tôi tham quan quanh trường, rồi đến lúc lớp bắt đầu. Hôm đó tôi đã học được rất nhiều điều, và tôi còn kết bạn được một ít bạn mới. Đến cuối ngày, tôi cảm thấy mệt nhưng vui. Tôi biết rằng mình sẽ thích năm học đầu tiên này.
(Chúng tôi đi dạo quanh trường, sau đó tới giờ vào lớp. Tôi đã học được nhiều thứ trong ngày hôm đó và còn kết thêm được vài người bạn mới. Cuối ngày, tôi cảm thấy vừa mệt mỏi vừa vui. Tôi biết rằng mình sẽ thích năm học đầu tiên của mình.)
Trên đây là những kiến thức giải đáp cho bạn đọc thực sự mắc lệ khai giảng tiếng Anh là gì, các ví dụ minh họa cũng đoạn văn ngắn giúp bé hiểu và nhớ từ vựng được lâu hơn. Hãy luyện tập nhiều, học kỹ các từ vựng này. Bởi chúng sẽ xuất hiện nhiều trong quá trình các em làm quen với tiếng Anh!