Cách Dạy Trẻ Order Đồ Ăn Bằng Tiếng Anh

Spread the love

Hướng dẫn cách đặt đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp cải thiện khả năng giao tiếp thực tế và tự lập hơn. Với các từ vựng đơn giản và ví dụ thực tế được Babilala.vn chia sẻ dưới đây, bạn sẽ biết cách gọi đồ ăn một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế.

Dưới đây là một số mẫu câu đặt đồ ăn với nhiều tình huống khác nhau bằng tiếng Anh mà ba mẹ có thể dạy trẻ. Với ý định ngắn gọn, dễ hiểu chắc chắn đây sẽ là gợi ý phù hợp nhất.

Mẫu câu order đồ ăn tiếng Anh

Khi mong muốn được gọi món chính:

  • Can I have a noddle? (Cho tôi xin một bát mì được không?)
  • I would like a pizza. (Tôi muốn một chiếc bánh pizza.)
  • Could I get the spaghetti? (Cho tôi xin spaghetti được không?)
  • I’ll have the sandwich. (Tôi sẽ ăn bánh sandwich.)
  • May I order the steak? (Tôi có thể gọi món bít tết được không?)

Khi trẻ muốn yêu cầu thêm:

  • Can I get some fries? (Tôi có thể ăn khoai tây chiên được không?)
  • I’d like the salad. (Làm ơn cho tôi một phần salad.)
  • Could I add soup? (Tôi có thể thêm một bát súp vào đơn hàng của mình không?)
  • Can I have cheese on that? (Tôi có thể thêm phô mai vào đó không?)
  • I’d like some ketchup. (Làm ơn cho tôi một ít sốt cà chua.)

Khi trẻ muốn yêu cầu đồ uống:

  • Can I have a glass of water, please? (Cho tôi xin một cốc nước được không?)
  • I would like a lemonade. (Tôi muốn một ly nước chanh.)
  • Could I get a Coke, please? (Làm ơn cho tôi một lon Coke được không?)
  • I’ll have orange juice. (Tôi sẽ uống nước cam.)
  • May I order a hot chocolate? (Tôi có thể gọi sô-cô-la nóng được không?)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong ăn uống mà phụ huynh có thể tham khảo. Những từ vựng này sẽ giúp trẻ dễ dàng giao tiếp và hiểu hơn khi tham gia các bữa ăn hoặc khi đến nhà hàng.

Một số từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, thức uống mà trẻ cần ghi nhớ

1.2.1. Từ vựng về đồ ăn khai vị

Đồ ăn khai vị là những món ăn được phục vụ đầu tiên trong một bữa ăn nhằm kích thích vị giác và chuẩn bị cho các món chính tiếp theo. Từ vựng về Món ăn khai vị khá đa dạng và được thể hiện cụ thể dưới đây:

  • Vegetable salad /ˈvɛdʒtəbl ˈsæləd/: salad rau.
  • Garlic bread /ˈɡɑrɪk brɛd/: bánh mì bơ tỏi.
  • Spring rolls /sprɪŋ roʊlz/: nem cuốn.
  • Shrimp cocktail /ʃrɪmp ˈkɒkˌteɪl/: tôm sốt cocktail.
  • Dumplings /ˈdʌmplɪŋz/: bánh bao.
  • Chicken wings /ˈtʃɪkɪn wɪŋz/: cánh gà.
  • Tortilla chips /tɔːrˈtiːjə tʃɪps/: bánh tortilla.
  • Deviled eggs /ˈdɛvəlɪd ɛɡz/: trứng nhồi kiểu Mỹ.

Đồ ăn chính là món ăn chính trong một bữa ăn, thường có lượng lớn hơn và cung cấp dinh dưỡng chính cho cơ thể. Một số từ vựng về đồ ăn chính ngắn gọn, để dễ nhớ dành cho bé:

  • Spaghetti /spəˈɡɛti/: mì Ý.
  • Pizza /ˈpiːt͡sə/: bánh pizza.
  • Tacos /ˈtɑːkoʊz/: bánh Tacos.
  • Beef stew /biːf stew/: thịt bò hầm.
  • Roast chicken /roʊst ˈtʃɪkɪn/: gà nướng.
  • Lamb chops /læm tʃɒps/: sườn cừu.
  • Grilled fish /ɡrɪld fɪʃ/: cá nướng.

Đồ ăn tráng miệng là các món ăn được phục vụ vào cuối bữa ăn, thường có vị ngọt, mát, và nhẹ nhàng để kết thúc bữa ăn một cách hoàn hẢo. Một số ví dụ về đồ ăn tráng miệng:

  • Ice cream /aɪs kriːm/: kem.
  • Sweet soup /swiːt suːp/: chè.
  • Pudding /ˈpʊdɪŋ/: bánh pudding.
  • Jelly /ˈdʒɛli/: thạch rau câu.
  • Caramel flan /ˈkærəmɛl flæn/: bánh flan.
  • Chocolate mousse /ˈʃɒklət muːs/: bánh mousse sô cô la.
  • Apple pie /ˈæpəl paɪ/: bánh táo.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng

Đồ ăn nhanh là thức ăn đã được chế biến và phục vụ nhanh chóng tại các nhà hàng và chuỗi cửa hàng chuyên về đồ ăn tiện lợi. Danh sách từ vựng về đồ ăn nhanh bằng tiếng Anh:

  • Burger /ˈbɜːrɡər/: bánh mì kẹp thịt.
  • Hotdog /ˈhɔːtdɒɡ/: bánh mì kẹp xúc xích.
  • French fries /frɛntʃ fraɪz/: khoai tây chiên.
  • Chicken nuggets /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪts/: gà viên chiên.
  • Sandwich /ˈsænwɪtʃ/: bánh sandwich.
  • Donut /ˈdoʊnət/: bánh donut.
  • Onion rings /ˈʌnjən rɪŋz/: hành tây chiên giòn.
  • Kebab /kəˈbæb/: thịt nướng xiên.
  • Popcorn /ˈpɒpkɔːrn/: bắp rang bơ.

Những từ vựng này rất hữu ích khi gọi đồ uống tại quán cà phê, nhà hàng hoặc khi cần nói về các loại thức uống yêu thích của mình:

  • Soda /ˈsoʊdə/: nước ngọt có ga.
  • Smoothie /ˈsmuːθi/: sinh tố.
  • Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/: sữa lắc.
  • Herbal tea /ˈhɜːrbl tiː/: trà thảo mộc.

Các mẫu hội thoại bên dưới đơn giản nhằm giúp trẻ thực hành việc đặt đồ ăn bằng tiếng Anh. Mẫu hội thoại này phù hợp với mọi tình huống và có thể sử dụng trong bối cảnh nhà hàng hoặc quán ăn.

Server: Hello! Welcome to our restaurant. (Xin chào! Chào mừng đến với nhà hàng của chúng tôi.)

Child: Hi! I’d like to order. (Xin chào! Cháu muốn gọi món.)

Server: What would you like to have? (Tất nhiên, cháu muốn gọi gì?)

Child: I want a burger and some fries. (Cháu muốn một chiếc burger và một ít khoai tây chiên.)

Server: Would you like anything to drink? (Cháu muốn uống gì không?)

Child: Yes, I’d like a glass of milk, please. (Vâng, cháu muốn một cốc sữa.)

Child: What is this? (Mẹ ấy, đây là gì?)

Mom: That’s a pizza. (Đó là pizza)

Child: Can I try some? (Con có thể thử một ít được không?)

Mom: Of course! (Tất nhiên rồi!)

Mom: Remember to thank the server? (Con hãy nhớ cảm ơn người phục vụ nhé?)

Child: Thank you very much for the food! (Dạ vâng, cảm ơn rất nhiều về món ăn!)

Server: I hope you enjoy your meal. (Cô hy vọng con thích bữa ăn này.)

Child: We will! Thank you! (Chúng con sẽ làm vậy! Cảm ơn!)

Server: Have a great meal! (Chúc quý khách một bữa ăn ngon)

Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu thông dụng trong cách order đồ ăn bằng tiếng Anh sẽ giúp trẻ tự tin trong giao tiếp, đồng thời góp phần tạo dựng ấn tượng tốt với đối tượng giao tiếp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp trang bị những kiến thức cần thiết để sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Chúc các con thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top