Câu Trực Tiếp và Gián Tiếp: Khái Niệm, Quy Tắc và Bài Tập Thực Hành

Spread the love

Cấu trúc trực tiếp gián tiếp là một bộ phận ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và xuất hiện trong hầu hết các bài thi, bài tập tiếng Anh với mục đích khác nhau. Để hiểu rõ hơn về khái niệm, quy tắc chuyển đổi từ cấu trúc trực tiếp sang cấu gián tiếp, mời các em cùng theo dõi nội dung dưới đây.

Direct Speech – Cấu trúc trực tiếp là những câu nói được dùng để tường thuật lại nguyên văn lời của người nói. Khi trình bày văn bản, cấu trúc trực tiếp sẽ được đặt ở trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ: He says: “I went to school last day”.

Reported Speech – Câu gián tiếp là loại câu được dùng để tường thuật lại ý mà người khác đã nói. Vì không tường thuật nguyên văn lời nói, do đó cấu gián tiếp không được bỏ trong dấu ngoặc kép và nó thường đứng sau “that”.

Ví dụ: He said that he was sick.

Cấu trúc trực tiếp và câu gián tiếp là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh

Khi làm bài tập về chuyển đổi từ cấu trúc trực tiếp thành câu gián tiếp, các em cần tuân thủ 3 nguyên tắc gồm: Lùi thì; thay đổi ngôi và thay đổi trạng từ chỉ địa điểm, thời gian. Cụ thể như sau:

Trong câu gián tiếp, sự việc được tường thuật thường không xảy ra tại thời điểm nói. Do đó, khi chuyển từ cấu trúc trực tiếp sang câu gián tiếp, động từ sẽ được lùi lại 1 thì so với thì tại thời điểm nói.

Chẳng hạn: Nếu động từ ở cấu trúc trực tiếp chia ở dạng hiện tại thì khi chuyển sang câu gián tiếp sẽ được chia ở thì quá khứ. Các em có thể theo dõi chi tiết trong bảng dưới đây:

Cấu trúc trực tiếp Cấu gián tiếp
Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành
Thì tương lai đơn Thì tương lai đơn trong quá khứ
Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành trong quá khứ
Thì tương lai gần Were/was going to V
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ
Should/ Could/ Must/ Might/ Would Giữ nguyên
Can/ Shall/ May Could/ Should/ May

Nguyên tắc lùi thì trong cấu trúc trực tiếp và câu gián tiếp

Bên cạnh việc lùi thì, khi chuyển câu trực tiếp gián tiếp các em cần chú ý đến việc đổi ngôi, đại từ nhân xưng và đổi tân ngữ sao cho phù hợp với người nghĩa của câu.

Cụ thể như sau:

Cấu trúc trực tiếp Cấu gián tiếp
You He, she, I, they
I She, he
We They
My Her, his
Me Her, him
Mine Hers, his
Our Their
Us Them
Yours Her, his, their, my
Myself Herself, himself
Yourself Herself, himself, myself
Ourselves Themselves

Ở cấu gián tiếp, các sự việc không xảy ra tại địa điểm được tường thuật lại. Do đó, khi chuyển từ cấu trúc trực tiếp sang gián tiếp, cần chú ý trong việc thay đổi các trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian. Cụ thể:

Cấu trúc trực tiếp Cấu gián tiếp
Now Then
Here There
Tomorrow The day after
Yesterday The day before
Tonight/ today That night/ that day
Next The following…
Ago Before
Last The previous…..
This That
These Those

Trong tiếng Anh, chuyển đổi từ cấu trúc trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ có 4 loại câu cơ bản là: câu hỏi, câu yêu cầu/mệnh lệnh, câu trần thuật và câu cảm thán.

Câu gián tiếp ở dạng câu hỏi được chia thành:

Cấu trúc câu: S + asked(+O)/wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V.

Ví dụ: What time does the class begin? -> He wanted to know what time the class began.

Cấu trúc câu: S + asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether + S + V.

Ví dụ: Have you listened to music. -> She asked if/whether I had listened to music.

Câu yêu cầu/mệnh lệnh được sử dụng với các động từ như: command, order, ask, tell, require,…

Cấu trúc câu trần thuật trực tiếp: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.

Cấu trúc câu gián tiếp: S + told/requested/ required + O + not to-infinitive.

Ví dụ: “Keep silent”, the teacher said to them -> The teacher told them to keep silent.

Cấu trúc câu: S + said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O.

Ví dụ: What a lovely dog she have! -> He said that what a lovely dog she had.

Cấu trúc câu: S + say(s)/said + that + S + V

Ví dụ: I saw him yesterday -> He said he had seen her the previous day.

Trong tiếng Anh, cấu trúc trực tiếp và câu gián tiếp xuất hiện nhiều trong các bài tập. Để hoàn thành tốt mọi bài tập về dạng câu này, các em có thể bắt tay vào một số bí kíp dưới đây.

Về bản chất thì cấu trúc trực tiếp và câu gián tiếp khá dễ phân biệt. Tuy nhiên, để tránh bị nhầm lẫn với những dạng câu khác, các em cần ghi nhớ kiến thức về khái niệm, phân loại, cách chuyển đổi câu.

Những lưu ý kiến thức lý thuyết giúp các em làm bài tập tốt hơn

Việc nắm chắc kiến thức sẽ giúp em hạn chế tối đa tình trạng nhầm lẫn, sai sót khi làm bài tập. Bởi vậy luôn đặt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh.

Kiến thức lý thuyết sẽ bị lãng quên nếu các em không thực hành và trau dồi hàng ngày. Khi đã nắm chắc cấu trúc, cách chuyển đổi câu các em cần áp dụng nó vào bài tập. Thực hành làm bài thường xuyên sẽ giúp em nhanh chóng thành thạo ngữ pháp; đồng thời nhận diện nhanh dạng cấu trúc trực tiếp, câu gián tiếp khi làm bài thi.

Khi làm dạng bài tập về cấu trúc trực tiếp gián tiếp, nhiều em thường nhầm lẫn và quên trong việc lùi thì, thay đổi trạng từ và đổi ngôi nhân xưng. Lúc này, việc em cần làm là ghi lại những lỗi sai thường gặp phải để ghi nhớ và tránh lặp lại ở những lần sau.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh. Đây là một dạng ngữ pháp cơ bản và thường gặp trong các bài thi. Việc nắm vững cấu trúc, cách chuyển đổi câu sẽ giúp các em luôn hoàn thành tốt bài tập và nâng cao kiến thức cho bản thân.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top