Học tiếng Anh thông qua các đoạn hội thoại đang là một giải pháp hiệu quả. Chúng giúp trẻ cảm thấy dễ hiểu, dễ ghi nhớ khi thực hành trong tình huống cụ thể. Việc luyện tập thường xuyên với những đoạn hội thoại sẽ cải thiện được khả năng nói, mở rộng vốn từ vựng và giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Trong nội dung dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn cho trẻ theo từng chủ đề khác nhau, hãy cùng tham khảo và thực hành.
Nội dung:
CON BÉ HỌC TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI SAU 3 THÁNG
(Babilala giảm giá 58% & tăng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – Ứng dụng học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
Hội thoại tiếng Anh là những đoạn hội thoại bằng ngôn ngữ Anh với các chủ đề gần gũi, thân thuộc như: giới thiệu bản thân, sở thích, bạn bè, gia đình,…
Việc học tiếng Anh qua những đoạn hội thoại đem lại khá nhiều lợi ích như:
- Giúp trẻ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên.
- Luyện tập nghe, nói và viết cùng lúc.
Luyện tập thường xuyên với các đoạn hội thoại giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh
Tuy nhiên, để trẻ có thể phát triển các kỹ năng đúng cách thì bố mẹ cần chọn cho con những đoạn audio/ những video có phát âm và nội dung phù hợp, chuẩn. Động thời bố mẹ cũng nên tìm cho trẻ một người hướng dẫn có đủ năng lực. Bởi ở độ tuổi này, khả năng học hỏi của trẻ vô cùng nhanh nhạy. Người hướng dẫn sẽ là hình mẫu để con “bắt chước”. Do đó, nếu bị hướng dẫn không đúng cách sẽ dẫn đến việc trẻ tiếp nhận nguồn thông tin sai lệch.
Ben: Hi, I’m Ben.
(Chào, tôi là Ben)
Max: Hi Ben, I’m Max.
(Chào Ben, tôi là Max)
Ben: Nice to meet you, Max.
(Rất vui được gặp Max)
Max: Nice to meet you too, Ben.
(Tôi cũng rất vui được gặp cậu Ben)
Ben: Can you tell me a little bit about yourself, Max?
(Cậu có thể kể cho tôi một chút về bản thân mình không Max?)
Max: Sure. I’m 7 years old, and I’m from Ha Noi. I have two older brothers and one younger sister. I like to play basketball, ride my bike, and go swimming.
(Đương nhiên rồi. Tôi 7 tuổi, tôi từ Hà Nội. Tôi có hai anh trai và một em gái. Tôi thích chơi bóng rổ, đạp xe và đi bơi.)
Ben: That’s cool, Max. I’m 6 years old, and I’m from Ho Chi Minh city. I have one older sister. I like to play video games, read books, and draw.
(Nghe hay đấy, Max. Tôi 6 tuổi, tôi từ thành phố Hồ Chí Minh. Tôi có một chị gái. Tôi thích chơi game, đọc sách và vẽ tranh.)
Max: That’s great, Ben. We have a lot in common.
(Nghe hay nhỉ. Chúng mình có nhiều điểm chung đấy.)
Ben: Yeah, I think we do.
(Ừ, tôi cũng nghĩ vậy.)
Tìm hiểu thêm:
>> 35 Mẫu câu giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh cực dễ
>> 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em mới học
A: Hi, what’s your name?
(Chào, bạn tên gì?)
B: Hi, my name is Mai.
(Chào, tên tôi là Mai.)
A: What’s your favorite hobby?
(Sở thích của bạn là gì nhỉ?)
B: I like to play with my dolls.
(Tôi thích chơi búp bê.)
A: That’s nice. I like to play with my toy cars.
(Tuyệt. Tôi thì thích chơi ô tô đồ chơi.)
B: What else do you like to do?
(Bạn còn thích làm gì khác không?)
A: I like to go swimming and play soccer.
(Tôi thích đi bơi và chơi bóng đá.)
B: I like to go swimming too.
(Tôi cũng thích đi bơi.)
A: Do you want to play together?
(Bạn có muốn chơi cùng mình không?)
B: Sure, I’d love to.
(Đương nhiên, mình rất thích.)
GIẢI PHÁP GIÚP CON:
Giúp trẻ tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học để giỏi.
Bắt đầu ngay với gói khởi đầu 3 tháng chỉ 690.000 đồng!
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:
A: Hi, my name is Hoa. What’s your name?
(Xin chào, tôi tên Hoa. Bạn tên gì nhỉ?)
B: Hi, my name is Nam.
(Chào, tôi tên Nam.)
A: How many people are in your family?
(Gia đình bạn có mấy người vậy?)
B: There are 4 people in my family. My parents, my brother, and me.
(Nhà tôi có 4 người. Bố mẹ, anh trai và tôi.)
A: What do your parents do?
(Bố mẹ bạn làm nghề gì?)
B: My mom is a teacher and my dad is a doctor.
(Mẹ tôi là giáo viên còn bố tôi là bác sĩ.)
A: What does your brother do?
(Thế anh trai bạn làm gì?)
B: He is a student in primary school.
(Anh ấy là học sinh trường tiểu học.)
A: That’s great. I have a family of 5. My parents, my two sisters, and me.
(Nghe tuyệt nhỉ. Gia đình tôi có 5 người. Bố mẹ, hai chị gái và tôi.)
B: That’s a big family!
(Nhà bạn đông đấy!)
A: Yes, it is. But it’s also a lot of fun.
(Ừ. Nhưng mà vui lắm.)
B: I agree. I love my family so much.
(Công nhận nhỉ. Tôi yêu gia đình tôi lắm.)
Bố mẹ luôn quan tâm luyện tập cùng con mỗi ngày
Mom: Hey guys, I have some exciting news! We’re going on vacation next month!
(Cả nhà ơi, mẹ có một tin cực vui đây! Chúng ta sẽ đi du lịch vào tháng sau!)
Son: Where are we going?
(Chúng mình sẽ đi đâu vậy?)
Dad: We’re going to Disney World!
(Chúng ta sẽ đi Disney World!)
Son: Wow! I love Disney World!
(Wow. Con thích Disney World lắm!)
Mom: I know, right? We’re going to have so much fun.
(Mẹ biết mà. Chắc là chúng mình sẽ vui lắm đấy.)
Son: What are we going to do there?
(Mình sẽ làm gì ở đó vậy mẹ?)
Dad: We’re going to ride the rides, see the shows, and meet all of our favorite characters.
(Chúng ta sẽ chơi các trò, xem những màn biểu diễn và gặp tất cả những nhân vật yêu thích.)
Son: Can’t wait!
(Ôi con không thể đợi được!)
Mom: Me neither! We’re going to start planning our trip soon.
(Mẹ cũng vậy! Chúng ta sắp lên kế hoạch cho chuyến đi rồi.)
Dad: Me neither! It’s going to be a great vacation.
(Bố cũng vậy! Chắc chắn sẽ là một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
Mom: How was your summer vacation, Daughter?
(Con gái, kỳ nghỉ hè của con thế nào?)
Daughter: It was so much fun! I went to the beach with my friends, and we played in the sand all day. We also went to the pool, and we swam and played water games.
(Vui lắm mẹ! Con đã đi biển với bạn bè, và chúng con chơi trong cát cả ngày. Con cũng đã đi bể bơi, và chúng con bơi và chơi trò chơi nước.)
Dad: That sounds like a great time. What else did you do?
(Nghe có vẻ thú vị. Con còn làm gì nữa không?)
Daughter: I also went to the zoo with my friends. We saw all kinds of animals, and we even got to feed the giraffes.
(Con cũng đã đi sở thú với các bạn nữa. Chúng con đã thấy đủ loại động vật, và con thậm chí còn được cho hươu cao cổ ăn.)
Mom: That sounds like a lot of fun. I’m glad you had a great summer.
(Nghe có vẻ rất vui. Mẹ vui vì con đã có một mùa hè tuyệt vời.)
Daughter: Me too! I’m already excited for next summer.
(Con cũng vậy! Con đang rất háo hức cho mùa hè tới.)
An: Hi, Bin! What are you doing this weekend?
(Chào Bin, cuối tuần này bạn sẽ làm gì?)
Bin: Hi, An! I’m going to the park with my family. We’re going to have a picnic and play games.
(Chào An! Mình sẽ đi công viên với gia đình. Chúng mình sẽ có một buổi dã ngoại và chơi trò chơi.)
An: That sounds like fun! I’m going to visit my grandparents. We’re going to bake cookies and watch movies.
(Nghe thú vị đấy! Mình sẽ đi thăm ông bà. Chúng mình sẽ nướng bánh quy và xem phim.)
Bin: Wow, that sounds like a great time! I wish I could come with you.
(Ôi, nghe có vẻ tuyệt đấy! Giá mà mình có thể đi cùng bạn.)
An: Maybe we can visit each other during the week.
(Có thể chúng ta có thể thăm lẫn nhau trong tuần.)
Bin: Yeah, that would be fun!
(Ừ, chắc chắn sẽ vui lắm!)
Alice: Oh no! I’m so sorry, Bob. I didn’t mean to knock over your toys.
(Ôi không! Mình rất xin lỗi Bob. Mình không có ý làm đổ đồ chơi của cậu.)
Bob: It’s okay, Alice. It’s just a little mess.
(Không sao đâu, Alice. Chỉ là một chút lộn xộn thôi.)
Alice: I’ll help you clean it up.
(Mình sẽ giúp cậu dọn dẹp.)
Bob: Thanks, Alice.
(Cảm ơn, Alice.)
—
Charlie: Ouch! I’m so sorry, David. I didn’t mean to kick you.
(A! Mình xin lỗi David. Mình không có ý đá cậu.)
David: It’s okay, Charlie. I’m just a little sore.
(Không sao đâu Charlie. Tôi chỉ hơi đau một chút.)
Charlie: I’ll get you some ice.
(Mình sẽ lấy cho cậu một ít đá.)
David: Thanks, Charlie.
(Cảm ơn, Charlie.)
Để việc học qua đoạn hội thoại tiếng Anh của bé trở nên hiệu quả hơn và giúp trẻ cảm thấy hứng thú, bố mẹ hãy lưu ý những điều sau:
- Hãy hỏi trẻ về những chủ đề mà trẻ thích và quan tâm. Điều này sẽ khiến trẻ cảm thấy hứng thú hơn và mong muốn chia sẻ nhiều điều với bạn về những gì trẻ biết, trẻ đang suy nghĩ bằng tiếng Anh.
Hướng dẫn đến những chủ đề mà trẻ quan tâm để giúp trẻ cảm thấy hứng thú hơn khi giao tiếp
- Việc trẻ mới tiếp cận với ngôn ngữ này và nền tảng tiếng Anh còn chưa vững chắc, nên ngay từ đầu bố mẹ cần hướng dẫn trẻ phát âm đúng cả từ và cụm từ trong đoạn hội thoại.
- Chơi trò chơi đóng vai dựa trên đoạn hội thoại. Trẻ được đóng vai nhân vật và nói ra những suy nghĩ của bản thân tùy thuộc vào ngữ cảnh của đoạn hội thoại. Việc này sẽ giúp trẻ phát triển kỹ năng cần thiết để sử dụng và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên. Bạn nên nhớ, khi được vào vai nhân vật trong đoạn hội thoại sẽ khiến trẻ cảm thấy như đang được vui chơi, giải trí. Không bị áp lực như việc nghiêm túc ngồi vào bàn học theo phương pháp truyền thống.
Trên đây là những đoạn hội thoại tiếng Anh cho bé luyện tập và hình dung cấu trúc của các đoạn hội thoại. Bố mẹ hãy cùng con tham khảo và thực hành để giúp con cải thiện được 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trong tiếng Anh.