Học từ vựng tiếng Anh về gia đình là một trong những chủ đề gần gũi và thân thuộc. Khi bắt đầu học và làm quen với tiếng Anh, các bậc phụ huynh hãy hướng dẫn trẻ em các từ vựng về chủ đề này để trẻ mở rộng vốn từ và thêm yêu thương, gần gũi với người thân trong nhà. Hãy cùng chúng tôi điểm qua 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây và lưu lại để ôn tập cùng bé tại nhà.
CON BÉT PHÁT TIẾNG ANH VÀ VỊ TRÍ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chăm điểm phát âm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình khá phong phú và được thể hiện ở nhiều góc độ khác nhau. Các bậc phụ huynh hãy lưu lại các từ vựng thông dụng nhất dưới đây để hướng dẫn trẻ học và ghi nhớ.
Dưới đây là cách gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Father | Cha/bố |
Mother | Mẹ |
Grandparent | Ông bà |
Sister | Em gái/chị gái |
Brother | Em trai/anh trai |
Wife | Người vợ |
Husband | Người chồng |
Son | Con trai |
Child | Con |
Daughter | Con gái |
Parent | Bố mẹ |
Uncle | Cậu/bác trai/chú |
Grandmother | Bà |
Grandfather | Ông |
Grandson | Cháu trai |
Granddaughter | Cháu gái |
Cousin | Chị/anh/em họ |
Grandchild | Cháu |
Niece | Cháu gái |
Nephew | Cháu trai |
Aunt | Dì/bác gái/cô |
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình mà các bậc phụ huynh có thể lưu lại và giúp bé ghi nhớ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Single parent | Mẹ đơn thân/Bố đơn thân |
Nuclear family | Gia đình hạt nhân |
Only child | Con một |
Extended family | Đại gia đình |
Xem thêm: Bộ ảnh học tiếng Anh cho bé (10 chủ đề từ vựng, mẫu câu)
Trong 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình thì các từ vựng về người thân dựa trên quan hệ hôn nhân chiếm số lượng khá lớn. Các bậc phụ huynh có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây và lưu lại để giúp bé mở rộng vốn từ vựng.
Mother-in-law | Mẹ vợ/mẹ chồng |
Father-in-law | Bố vợ/bố chồng |
Son-in-law | Con rể |
Brother-in-law | Em rể/anh rể |
Daughter-in-law | Con dâu |
Sister-in-law | Em dâu/chị dâu |
Stepmother | Mẹ kế |
Stepfather | Bố dượng |
Half-brother | Em/anh trai cùng mẹ khác cha hoặc cùng cha khác mẹ |
Half sister | Em/chị gái cùng mẹ khác cha hoặc cùng cha khác mẹ |
Foster parents | Bố mẹ nuôi |
Step brother | Con trai riêng của mẹ kế hoặc cha dượng |
Step sister | Con gái riêng của mẹ kế hoặc cha dượng |
Foster mother | Mẹ nuôi |
Foster father | Bố nuôi |
Adoptive child | Con nuôi |
Foster son | Con trai nuôi |
Foster daughter | Con gái nuôi |
Ex-wife | Vợ cũ |
Ex-husband | Chồng cũ |
Giúp bé tích lũy 3.000 từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề (loại vật, màu sắc, đồ chơi, đồ ăn, trường học, gia đình,… ) với Babilala. Ứng dụng học tiếng Anh số 1 Đông Nam Á, được hơn 10 triệu phụ huynh lựa chọn.
Nhận tư vấn miễn phí và ưu đãi:
Dưới đây là một số từ vựng về trạng thái hôn nhân trong gia đình bằng tiếng Anh:
Divorced | Ly hôn |
Alimony | Trợ cấp nuôi con |
Married | Đã kết hôn |
Engaged | Đã đính hôn |
Newlyweds | Vợ chồng mới cưới |
Single | Độc thân |
Separate | Chia tay |
Taken | Đang trong một mối quan hệ |
Bathroom | Nhà tắm |
Bedroom | Phòng ngủ |
Backyard | Sân sau |
Floor | Sàn nhà |
Driveway | Lối để lái xe vào |
Ceiling | Trần nhà |
Deck | Ban công ngoài trời |
Dining room | Phòng ăn |
Kitchen | Nhà bếp |
Living room | Phòng khách |
Lounge | Phòng chờ |
Roof | Mái nhà |
Porch | Hành lang |
Toilet | Nhà vệ sinh |
Shed | Nhà kho |
Sun lounge | Phòng nghỉ ngơi dưới ánh nắng |
Upstairs | Tầng trên |
Lavatory | Nhà vệ sinh |
Bên cạnh 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình, các bậc phụ huynh cũng nên lưu ý một số cụm từ vựng thường gặp khi nhắc đến chủ đề gia đình. Từ đó hướng dẫn trẻ học và giúp vốn từ vựng của con phong phú hơn.
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
Adopt a child | Nhận con nuôi |
Adminre | Người mộ |
Bring up | Nuôi dưỡng |
Ancestor | Tổ tiên |
Breadwinner | Trụ cột gia đình |
Broken home | Gia đình tan vỡ |
Close-knit family | Gia đình thân thiết |
Custody of children | Quyền nuôi con |
Domestic Violence | Bạo lực gia đình |
Descendant | Con cháu |
Fall out | Cãi nhau |
Give birth to | Sinh con |
Grow up | Trưởng thành |
Godmother/father | Mẹ/bố đỡ đầu |
Get together | Tụ hợp |
Look like | Giống như |
Make up | Làm hòa |
Raise children | Nuôi dạy con |
Start a family | Bắt đầu có con |
Split up | Chia tay |
Take care of | Chăm sóc |
Troubled childhood | Tuổi thơ khó khăn |
Take after | Giống về mặt hình thức |
Sau khi dạy bé 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình, các bậc phụ huynh hãy hướng dẫn trẻ viết các đoạn văn ngắn giới thiệu về gia đình của mình. Dưới đây là một số đoạn mẫu mà các bậc phụ huynh có thể tham khảo.
Xin chào tất cả mọi người! Tôi thật sự hào hứng khi được giới thiệu về gia đình của mình. Gia đình tôi có 3 người: Bố mẹ và tôi. Tên bố tôi là Nam, 40 tuổi. Bố thích nghe nhạc và xem TV. Tên mẹ tôi là Lan. Bà là một giáo viên, năm nay 38 tuổi. Mẹ tôi thích nấu ăn và bà nấu rất ngon. Vào cuối tuần, gia đình tôi sẽ đi ra ngoài. Chúng tôi ăn cùng nhau và đi dạo ở công viên giải trí. Tôi rất vui khi được ở bên cạnh bố mẹ.
Dịch nghĩa:
Xin chào tất cả mọi người! Tôi rất hạnh phúc khi được giới thiệu về gia đình của mình. Gia đình tôi gồm có 3 thành viên, đó là bố, mẹ và tôi. Bố tôi tên Nam, 40 tuổi. Bố tôi rất thích nghe nhạc và xem tivi. Mẹ tôi tên Lan. Bà là một giáo viên, năm nay 38 tuổi. Mẹ tôi rất thích nấu ăn và bà ấy nấu ăn ngon. Chủ nhật hàng tuần, tôi và bố mẹ cùng nhau ra ngoài chơi. Chúng tôi cùng nhau ăn uống tại công viên giải trí. Tôi rất vui khi được ở bên cạnh bố mẹ của tôi.
Gia đình tôi có 4 người. Tôi, bố mẹ và chị gái. Bố tôi là một kỹ sư. Mẹ tôi là một y tá. Chị tôi là một sinh viên. Tôi có một ông bà. Bà tôi kể cho tôi rất nhiều câu chuyện cổ tích. Tôi luôn chờ đợi những ngày nghỉ để thăm ông bà cùng bố mẹ.
Dịch:
Gia đình tôi có 4 thành viên. Tôi, bố mẹ và chị gái tôi. Cha tôi là một kỹ sư. Mẹ tôi là một y tá. Chị tôi là một sinh viên. Tôi có một ông và bà. Bà tôi kể cho tôi nghe rất nhiều câu chuyện cổ tích. Tôi luôn chờ đợi những ngày nghỉ để thăm ông bà cùng với cha mẹ của tôi.
Trên đây là tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất cho bé. Các bậc phụ huynh hãy lưu lại để cùng bé ôn tập tại nhà. Từ đó giúp bé làm giàu thêm vốn từ vựng và có thể áp dụng từ mới trong giao tiếp hàng ngày cũng như hoàn thành các bài tập tiếng Anh.